Quay lại blog
Listening2 lượt xem10 min

Nghe "Tít Tít": Hiểu Đúng Âm Thanh Rung Động Trong Tiếng Anh

9English Team17 tháng 11, 2025
Nghe "Tít Tít": Hiểu Đúng Âm Thanh Rung Động Trong Tiếng Anh

Bạn có bao giờ nghe thấy những âm thanh "tít tít",  "vù vù",  hay "xẹt xẹt" trong tiếng Anh  mà không  hiểu nó là gì không?  Đừng lo,  bạn không hề  đơn độc đâu!  Những âm thanh này,  hay còn gọi là âm thanh rung động  (vibrating sounds),  tuy nhỏ bé nhưng lại  đóng vai trò cực kỳ  quan trọng trong việc phát  âm chuẩn  và hiểu đúng tiếng Anh.  Hôm nay,  chúng ta sẽ cùng nhau "giải mã" những  âm thanh này,  từ  đó nâng  cao kỹ năng nghe và nói của bạn  một cách đáng kể.

Tại Sao Âm Thanh Rung Động Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Nhiều người học tiếng  Anh thường tập trung vào các nguyên âm và phụ âm chính,  bỏ quên đi những âm thanh phụ trợ này.  Nhưng thực tế,  chúng là "gia vị" giúp lời nói của bạn trở nên tự nhiên và mượt mà hơn.  Hãy tưởng tượng bạn đang cố gắng mô tả một chiếc xe đang chạy,  bạn có thể nói "The car is moving." Nhưng nếu thêm vào âm "vù vù" (như  âm /v/ hoặc  /z/ kéo dài),  bạn sẽ có "The car is *vroooooming*!"  Ngay lập tức,  hình ảnh chiếc xe trở nên sống động hơn hẳn,  đúng không?

Trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS hay TOEIC,  việc phát âm chuẩn xác các âm thanh này có thể quyết định điểm số của bạn,  đặc biệt là ở phần Speaking và Listening.  Ví dụ,  sự khác biệt giữa "lice" (con rận) và "lice" (bệnh ghẻ) chỉ nằm ở âm cuối:  một cái có âm /s/ vô thanh,  còn một cái có âm /z/ hữu thanh,  rung động ở cổ  họng.  Nghe nhầm một âm rung động  có thể dẫn đến hiểu  lầm tai hại!

Hiểu về Âm Hữu Thanh và Vô Thanh

Cốt lõi của âm thanh rung động  nằm ở sự khác biệt giữa âm hữu thanh (voiced sounds) và âm vô thanh (voiceless sounds).  Khi bạn phát âm một  âm hữu thanh,  dây thanh quản của bạn rung lên.  Bạn có thể kiểm tra điều này bằng cách đặt ngón tay lên cổ họng và nói "zzzzz" (âm /z/) –  bạn sẽ cảm nhận được sự rung động.  Ngược lại,  khi phát âm một âm vô thanh như "sssss"  (âm /s/),  dây thanh  quản không rung.

Nhiều cặp phụ âm  trong tiếng Anh có sự tương đồng về  vị trí cấu âm nhưng khác nhau ở  điểm  hữu thanh/vô thanh.  Ví dụ:

  • /p/ (vô thanh) và /b/ (hữu thanh) trong "pat" và "bat"
  •    
  • /t/ (vô  thanh) và /d/ (hữu thanh) trong "tin" và "din"
  • /k/ (vô  thanh) và /g/ (hữu thanh) trong "cat" và "gate"
  • /f/ (vô thanh) và /v/ (hữu thanh) trong  "fan" và "van"
  • /s/ (vô thanh) và /z/ (hữu thanh) trong "sip" và "zip"
  • /ʃ/ (vô thanh - như trong "she")  và /ʒ/ (hữu thanh - như trong "measure")
  • /θ/ (vô thanh - như trong "thin") và /ð/ (hữu thanh - như trong "this")

Việc phân biệt và phát âm đúng các  cặp này là  bước đầu tiên để làm chủ  âm thanh rung động.

Các Loại Âm  Thanh Rung Động Phổ Biến và Cách Luyện Tập

Không chỉ dừng lại ở các cặp phụ âm trên,  âm thanh rung động  còn xuất hiện dưới nhiều hình thức khác,  đặc biệt là các âm xát và âm mũi.

1.  Âm /z/ và /v/  - Những "Kẻ Lừa Đảo"

Hai âm  này thường gây nhầm lẫn nhất.  Âm /z/ (như trong "zoo",  "lazy",  "buzz") được tạo ra bằng cách cho  luồng hơi đi qua khe hẹp giữa hai hàm răng,  đồng thời dây thanh rung lên.  Âm /v/ (như trong "van",  "very",  "love") thì dùng môi dưới chạm nhẹ vào răng cửa trên,  dây thanh cũng rung.

Trải nghiệm thực tế: Minh Anh,  một học viên của tôi,  ban đầu luôn phát âm "prize" thành "price" và "live" thành "life".  Điều này làm cô  ấy rất bối rối  khi giao tiếp.  Sau khi luyện tập 2 tuần,  tập trung vào việc cảm nhận sự rung động ở cổ họng khi phát âm /z/ và /v/,  cô ấy đã cải thiện đáng kể.  Giờ đây,  khi nói "I have no worries",  cô ấy tự tin hơn rất nhiều.

Bài tập:

  • Lấy một tấm gương nhỏ.  Đặt ngón tay lên cổ họng.
  • Nói "ssssss" (âm /s/ vô thanh) và cảm nhận không có rung động.
  • Nói "zzzzzz" (âm /z/ hữu thanh) và cảm nhận rõ sự rung động.  Lặp lại nhiều lần.
  • Tương tự với "ffff" (vô thanh) và "vvvv" (hữu thanh).
  • Luyện  tập các cặp từ:  "sue" / "zoo",  "face" / "vase",  "rice" / "rise",  "leaf" / "leave".

2.  Âm /ð/ và /ŋ/ - Những Âm "Ẩn Mình"

Âm /ð/ (như trong "this",  "that",  "mother") là âm hữu thanh của  "th".  Lưỡi đặt nhẹ giữa hai răng,  luồng hơi đi ra và dây thanh rung.  Âm /ŋ/ (như trong "sing",  "long",  "king") là âm mũi,  được tạo ra khi luồng hơi đi ra qua mũi,  phần mềm  của vòm miệng hạ xuống và dây thanh rung.

Ví dụ điển hình: Nhiều người Việt phát âm "think" (nghĩ) và "sink" (chìm) giống hệt nhau,  đều là âm /s/.  Nhưng thực tế,  "think" bắt đầu bằng âm /θ/ vô thanh,  còn "sink" thì bắt đầu bằng âm /s/  vô thanh.  Tuy nhiên,  điều đáng nói ở đây là âm /ð/ trong "this" và âm /ŋ/ trong "sing".  Nhiều người gặp khó khăn khi phân biệt và phát âm chúng.

Bài tập cho /ð/:

  • Đặt lưỡi nhẹ giữa hai răng,  để  một ít không khí thoát ra.
  • Hãy nói "th" như trong "thin" (vô thanh).
  • Bây giờ,  giữ nguyên vị trí lưỡi,  nhưng cố gắng làm rung dây thanh quản.  Bạn sẽ phát ra âm /ð/.
  • Luyện tập với các từ:  "the",  "then",  "they",  "there",  "brother",  "weather".

Bài tập cho /ŋ/:

  • Ngậm miệng lại,  cảm nhận luồng hơi đi ra qua mũi.
  • Hãy thử nói âm /n/ (như trong "no").
  • Bây giờ,  hãy thử giữ âm /n/ lâu hơn và cảm nhận  luồng hơi ra mũi.  Bạn sẽ có âm /ŋ/.
  • Luyện tập  với các từ:  "sing",  "song",  "ring",  "long",  "morning".
  • Lưu ý quan trọng: Âm /ŋ/ không bao giờ đứng đầu một âm tiết trong tiếng Anh.  Nó thường xuất hiện ở cuối từ hoặc trước một phụ âm  khác (như "finger").

3.  Âm Rung Cuối Từ - Yếu Tố  Quyết Định

Đây là điểm mà nhiều người học tiếng Anh gốc Á gặp khó khăn.  Nhiều từ kết thúc bằng  phụ âm hữu thanh,  và việc  bỏ qua âm  rung này có  thể thay đổi  nghĩa của từ.  Ví dụ:

  • "bed" (/bɛd/) và "bet" (/bɛt/)
  • "bag" (/bæɡ/) và "back" (/bæk/)
  • "dog" (/dɔːɡ/) và "dock" (/dɔk/)

Case Study: Anh Tuấn,  một kỹ sư tham gia khóa học luyện thi TOEIC,  luôn bị trừ điểm ở phần Speaking vì phát âm "good" thành "goot",  "bag" thành "back".  Điều này khiến giám khảo nghi ngờ anh ấy không phân biệt được các từ.  Sau 3 tuần luyện tập bằng cách ghi âm  lại giọng nói của mình và so sánh  với người bản xứ,  tập  trung vào việc "kéo dài"  âm hữu thanh ở  cuối từ,  anh ấy đã cải thiện  rõ rệt.  Điểm Speaking của anh ấy tăng từ 6.0 lên 7.5  chỉ sau 2 tháng.

Bài tập:

  • Chọn các cặp từ như đã nêu trên.
  • Phát  âm từ có âm cuối hữu thanh,  cố gắng giữ rung động ở cổ họng lâu hơn một chút so với âm vô thanh.
  • Nghe các từ này trong các câu và cố gắng  bắt chước ngữ điệu.
  • Tập đọc to các đoạn văn,  chú ý đến các âm cuối hữu thanh như /d/,  /g/,  /b/,  /v/,  /z/,  /ð/,  /m/,  /n/,  /ŋ/.

Những Sai Lầm Phổ Biến và Cách Khắc Phục

Ngoài việc  bỏ quên âm rung,  còn có những sai lầm khác mà  người học tiếng Anh thường mắc phải:

  • Phát âm sai âm /s/ và /z/:  Nhiều người phát âm /z/ giống như /s/.  Hãy nhớ,  /z/ cần có rung  động ở cổ họng.
  • Bỏ qua âm /v/: Thay thế /v/  bằng /w/ (như "very" thành "wery") hoặc /f/.
  • Nhầm lẫn âm /θ/ và /ð/ với /s/,  /z/,  /f/,  /v/: Đây là những âm đặc trưng của  tiếng Anh,  cần luyện tập kiên trì.
  • Quên âm mũi /ŋ/ ở cuối từ: Phát âm "sing" thành "sin".

Lời khuyên từ kinh nghiệm giảng dạy: Đừng ngại ngần sử dụng ngón  tay để kiểm tra sự rung động  ở cổ họng.  Hãy xem đó là một "công cụ hỗ trợ" đắc lực.  Bên cạnh đó,  việc luyện tập với các ứng dụng phát âm có tích hợp  AI hoặc nhờ bạn bè bản xứ sửa lỗi cũng rất hiệu quả.  Cá nhân tôi thấy việc ghi âm lại và tự nghe lại là một trong những cách tốt nhất  để nhận ra lỗi sai của mình.

Trước và sau:

  • Trước: Bạn phát âm  "The dogs are amazing."  nghe giống như "The docks are ama-zing." (âm /z/ bị yếu hoặc mất hẳn).
  • Sau: Bạn phát âm "The dogs are amaaaazing." với âm /z/ rõ ràng,  rung động ở cổ họng,  và âm /g/ cuối "dogs" cũng  được giữ lại.  Sự khác biệt này giúp  câu nói của bạn tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều.

Tích Hợp Âm Thanh Rung Động Vào Luyện Tập  Hàng Ngày

Để biến những âm thanh  rung động này thành "bản năng",  bạn cần tích hợp chúng vào việc học hàng ngày.

1.  Nghe Chủ Động

Khi nghe podcast,  xem phim,  hoặc nghe nhạc,  hãy tập trung lắng nghe cách người bản xứ phát âm các từ có  chứa âm /z/,  /v/,  /ð/,  /ŋ/ và các âm hữu thanh ở cuối từ.  Cố gắng nhận diện sự khác biệt giữa các âm này.

2.  Luyện Nói Theo

Chọn một đoạn hội  thoại ngắn hoặc một câu có chứa nhiều âm thanh rung  động.  Nghe đi nghe lại  và cố gắng bắt  chước y hệt.  Ghi âm lại giọng nói của bạn và so sánh với bản gốc.  Đừng ngại lặp đi lặp lại hàng chục lần cho đến khi bạn cảm thấy tự tin.

3.  Đọc Truyện và Báo Chí

Khi đọc to,  hãy chú ý đến các từ có phụ âm hữu thanh ở cuối.  Cố gắng phát âm chúng một  cách rõ ràng.  Bạn có thể  dùng bút highlight những từ này để tăng sự chú ý.

4.  Sử Dụng Công  Cụ Hỗ Trợ

Các từ điển  trực tuyến như Cambridge Dictionary hay Oxford Learner's Dictionaries đều có chức năng phát âm.  Hãy nghe đi nghe lại và tập theo.  Một số ứng dụng học tiếng Anh cũng có tính năng nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm.

Nhớ rằng,  việc làm chủ âm thanh rung động không phải là điều có thể đạt được trong một sớm một chiều.  Nó  đòi hỏi  sự kiên trì và luyện tập đều đặn.  Nhưng tôi tin rằng,  với những phương pháp trên,  bạn hoàn toàn có thể làm cho giọng nói của mình trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.  Chúc bạn  thành công!

Bài viết liên quan

Nghe Tiếng Còi Báo Động: Hiểu Rõ Các Tín Hiệu Khẩn Cấp
Listening4

Nghe Tiếng Còi Báo Động: Hiểu Rõ Các Tín Hiệu Khẩn Cấp

Hiểu các tín hiệu khẩn  cấp tiếng Anh là kỹ năng sinh tồn thiết yếu.  Bài viết này giải thích các loại còi báo động phổ biến,  cụm từ quan  trọng và cách luyện tập hiệu quả.

Invalid Date
Hiểu Các Giọng Anh Văn Khác Nhau: Cẩm Nang Toàn Diện
Listening3

Hiểu Các Giọng Anh Văn Khác Nhau: Cẩm Nang Toàn Diện

Khám phá thế giới giọng Anh  văn đa dạng!  Cẩm nang giúp bạn hiểu Anh-Anh,  Anh-Mỹ,  Úc và nhiều hơn nữa.  Bao gồm mẹo luyện nghe,  bài tập thực hành và các case study.

Invalid Date
Nghe Chủ Động: Bí Quyết Nghe Hiểu Tiếng Anh Như Người Bản Xứ
Listening5

Nghe Chủ Động: Bí Quyết Nghe Hiểu Tiếng Anh Như Người Bản Xứ

Khám phá bí quyết "Nghe Chủ Động" để cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh.  Bài viết cung cấp chiến lược  thực tế,  ví dụ sinh động,  bài tập áp dụng ngay,  và cách tránh sai lầm phổ biến.

Invalid Date