Quay lại blog
Pronunciation2 lượt xem10 min

Luyện Phát Âm Fricatives: Bí Quyết Cho Âm /f/, /v/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/ Chuẩn Anh

9English Team28 tháng 11, 2025
Luyện Phát Âm Fricatives: Bí Quyết Cho Âm /f/, /v/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/ Chuẩn Anh

Bạn có  bao giờ cảm thấy mình phát âm tiếng Anh chưa thật sự "chuẩn" dù đã học rất nhiều từ vựng và ngữ pháp?  Có thể vấn đề nằm ở những âm thanh nhỏ bé nhưng cực kỳ quan trọng:  các âm xát (fricatives)!  Đây là nhóm âm mà luồng hơi đi ra bị cản trở một phần,  tạo ra tiếng "xì xì" đặc  trưng.  Hôm nay,  chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục  8 âm fricatives phổ biến nhất trong tiếng  Anh:  /f/,  /v/,  /θ/,  /ð/,  /s/,  /z/,  /ʃ/,  và /ʒ/.  Đừng lo,  tôi sẽ chia sẻ tất  tần tật kinh nghiệm và bí kíp để bạn phát âm chúng một cách tự tin nhất!

Tại Sao Âm Fricatives Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Bạn có biết,  phát âm chuẩn các âm fricatives không chỉ giúp bạn  nói  tiếng Anh rõ  ràng hơn mà còn là chìa khóa để người bản xứ hiểu bạn tốt hơn,  đặc biệt là trong các bài thi chuẩn hóa như IELTS,  TOEIC hay Cambridge.  Hãy tưởng tượng bạn đang cố gắng nói từ "think" nhưng lại phát âm thành  "sink" hoặc "fink".  Sự khác biệt nhỏ này có thể  thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu nói,  đúng không nào?

Theo kinh nghiệm giảng dạy của tôi,  rất nhiều học viên gặp khó khăn với nhóm âm này.  Có người thì quên đặt lưỡi đúng vị trí,  người thì lại không tạo đủ ma sát cho luồng  hơi.  Ví dụ điển hình là trường hợp của Mai,  một học viên B1.  Cô ấy luôn phát âm "three" thành "free",  khiến giáo viên bản  xứ nhiều lần phải hỏi lại.  Sau 3 tuần luyện tập chuyên sâu các âm /θ/ và /ð/ với các bài tập tôi đưa ra,  Mai đã cải thiện đáng kể.  Giờ đây,  cô ấy có thể tự tin nói "thought" mà không còn  sợ  bị hiểu nhầm!

Đó là lý do tại sao việc nắm vững cách tạo ra các âm này  là cực kỳ quan trọng.  Nó không chỉ cải thiện khả năng nghe hiểu  mà còn nâng cao điểm số trong các phần thi  Speaking và  Listening.

Giải Mã Từng Âm Fricatives:  Bí Quyết Nằm Ở Đâu?

Chúng ta sẽ đi qua từng cặp âm để hiểu rõ hơn nhé.  Nhớ rằng,  phát âm là một quá trình thực hành,  đừng ngại thử sai và điều chỉnh!

1.  Cặp Âm /f/ và /v/ -  "Sát Thủ" Của Răng Và Môi

Đây là cặp âm dễ làm quen  nhất,  vì nó có trong tiếng  Việt.  Điểm khác biệt  mấu chốt là âm /v/ rung  dây thanh quản,  còn /f/ thì không.

  • Âm /f/ (vô thanh):
    • Cách tạo: Đặt nhẹ răng trên chạm vào môi dưới.  Bật hơi ra ngoài qua khe hở đó.  Không rung  dây thanh quản.
    • Ví dụ: food,  fast,  coffee,  phone,  laugh.
    • Sai lầm thường gặp: Phát âm như /p/ (ví dụ:  "phô mai" thay vì "food").
    • Mẹo  luyện tập: Hãy thử nói "fff" thật dài,  cảm nhận luồng hơi đi ra.  Có thể bắt đầu bằng cách nói "phở" rồi chuyển dần sang "fờ".
  • Âm /v/ (hữu thanh):
    • Cách tạo: Tương tự /f/,  răng trên chạm môi dưới,  nhưng lần này bạn phải  rung dây thanh quản.
    •    
    • Ví dụ: very,  voice,  have,  over,  save.
    • Sai lầm thường gặp: Phát âm  như /w/ (ví dụ:  "wô" thay vì "vote").
    •    
    • Mẹo luyện tập: Đặt tay lên cổ họng và nói "vvv",  bạn sẽ cảm  nhận được sự rung động.  Hãy thử nói "vờ" trong tiếng Việt,  sau đó bật hơi mạnh hơn một chút.

Case Study: Anh Nam,  một kỹ sư chuẩn bị cho kỳ thi IELTS,  thường xuyên nhầm lẫn /f/ và /v/.  Trong bài thi Speaking,  anh ấy nói "I have a few  problems" thành "I have a pew problems".  Sau khi được  hướng dẫn cách rung dây thanh quản cho  /v/ và phân biệt rõ ràng,  anh ấy dành 15 phút mỗi ngày để luyện tập với các cặp từ như fan/van,  fine/vine.  Kết quả là ở lần thi sau,  giám khảo đã ghi nhận sự cải thiện rõ rệt trong phát âm của anh ấy.

2.  Cặp Âm /θ/ và /ð/  - "Th" và "Đ" Lưỡi

Đây  là cặp  âm "khó nhằn" nhất với nhiều người Việt Nam vì  nó không tồn tại trong tiếng mẹ đẻ.  Chìa khóa ở đây là vị trí đặt lưỡi.

  • Âm /θ/ (vô thanh):
    • Cách tạo: Đặt đầu lưỡi chạm nhẹ vào mặt sau của răng cửa trên (hoặc ngay giữa hai hàm răng).  Bật hơi ra ngoài,  tạo tiếng "xì" nhẹ.  Không rung dây thanh quản.
    • Ví dụ: think,  thank,  three,  path,  month.
    • Sai  lầm thường gặp: Phát âm  thành /s/ (think -> sink) hoặc /t/ (think -> tink).
    • Mẹo luyện tập:  Hãy  thử nói "th" trong từ "thông thái" của tiếng Việt,  sau đó cố gắng đẩy lưỡi ra một chút và bật hơi.  Hình dung bạn đang khạc  nhổ một cách nhẹ nhàng.
  • Âm  /ð/ (hữu thanh):
    • Cách tạo: Tương tự /θ/,  đặt lưỡi giữa hai răng cửa hoặc chạm nhẹ mặt sau răng trên.  Bật hơi ra và  rung dây thanh quản.
    • Ví dụ: this,  that,  the,  mother,  father,  breathe.
    • Sai lầm thường gặp: Phát âm thành /z/ (this -> zis) hoặc  /d/ (this -> dis).
    • Mẹo luyện tập: Đặt tay lên cổ họng và nói "th" như trên,  bạn sẽ cảm nhận rung động.  Hãy thử nói "đờ"  trong tiếng Việt,  sau đó đặt lưỡi ra ngoài và rung.

Bài tập thực hành: Luyện đọc các câu sau,  chú ý đặt lưỡi đúng vị trí và rung dây thanh quản cho âm /ð/:

  1. I think this is a three-day month.
  2. Thank you,  mother.
  3. They went through the thick and thin.

3.  Cặp Âm /s/ và /z/ - "Xì" Thanh Thoát

Đây là những  âm "xì" quen thuộc,  nhưng cần  lưu ý đến vị trí lưỡi và rung dây thanh quản.

  • Âm /s/ (vô thanh):
    • Cách tạo: Môi hơi mở,  răng khép hờ.  Lưỡi cong nhẹ,  đầu lưỡi hướng lên,  cách vòm  họng một khe hẹp.  Bật hơi ra qua khe đó,  tạo tiếng "xì" sắc.  Không rung dây thanh quản.
    • Ví dụ: sun,  see,  class,  yes,  science.
    • Sai lầm thường gặp: Phát âm như /ʃ/ (see -> shee) hoặc thêm âm "ơ" vào sau (see -> see-uh).
    • Mẹo luyện tập: Hãy tưởng tượng bạn đang làm xẹp một quả bóng  bay,  tiếng hơi thoát ra là /s/.
  • Âm /z/ (hữu thanh):
    • Cách tạo: Tương tự /s/,  nhưng rung dây thanh quản.
    • Ví dụ: zoo,  zero,  easy,  because,  his.
    • Sai lầm thường gặp: Phát âm như /s/ hoặc /d/.
    • Mẹo luyện tập: Đặt tay lên cổ họng và nói "zzz".  Cảm nhận sự rung động.  Hãy thử nói "zờ" trong tiếng Việt.
    •    

Lời khuyên từ giáo viên: Nhiều học viên Việt Nam có xu hướng phát âm /s/ ở cuối từ thành một âm tiết riêng,  ví  dụ "cats" đọc thành "cats-uh".  Để khắc phục,  hãy tập giữ  luồng hơi ngắn và dứt khoát ở cuối từ.  Hãy nhớ,  âm /s/ và /z/ là hai mặt của một đồng xu:  một bên có rung,  một bên không!

4.  Cặp Âm /ʃ/ và /ʒ/ - "Sh" và "Zh"

Đây là những âm "xì" nặng hơn,  đòi hỏi miệng chu hơn một chút.

  • Âm /ʃ/ (vô thanh):
    • Cách tạo: Môi hơi chu  ra và tròn hơn so với /s/.  Lưỡi cong lên,  đầu lưỡi hướng về phía sau vòm họng,  tạo khe hẹp hơn.  Bật hơi ra,  tạo tiếng "xì" êm và hơi "ù" hơn.  Không rung dây thanh quản.
    • Ví dụ: she,  ship,  wash,  question,  nation.
    • Sai lầm thường gặp: Phát âm như /s/ (she -> see).
    •    
    • Mẹo luyện tập: Hãy thử nói "shhh" để im lặng.  Cảm nhận âm thanh đó.
  • Âm /ʒ/ (hữu thanh):
    • Cách tạo: Tương tự /ʃ/,  nhưng rung dây thanh quản.
    • Ví dụ: vision,  pleasure,  measure,  beige,  genre.
    • Sai lầm thường gặp: Rất ít gặp trong tiếng Việt,  nên hãy tập trung vào việc tạo ra âm thanh rung.
    • Mẹo luyện tập: Đặt tay lên  cổ họng và thử nói âm /ʒ/.  Âm này thường xuất hiện ở giữa hoặc cuối từ.  Hãy thử nói "zh" như trong từ tiếng Pháp "jour".

Ví dụ thực tế: Bạn Lan Anh,  khi học  bài về các từ có đuôi "-tion" và "-sion",  liên tục phát âm "nation" thành "naysion".  Sau khi luyện tập chu môi và đặt lưỡi đúng vị trí cho âm /ʃ/,  cô ấy đã cải thiện.  Bây giờ,  cô ấy có thể phân biệt rõ "ship" và "sip" một  cách dễ dàng.

Bài Tập Tổng Hợp & Lời Khuyên Từ Chuyên Gia

Để thực sự làm  chủ các âm fricatives,  bạn cần luyện tập đều đặn.  Dưới đây là một vài bài tập và  lời khuyên:

  1. Ghi âm và Nghe lại: Đây là phương pháp hiệu quả nhất  mà  tôi luôn khuyên học viên của mình.  Hãy ghi âm lại cách bạn phát âm các từ,  sau đó so sánh với phát âm của người bản xứ (có  thể tìm trên các từ điển online như Cambridge Dictionary,  Oxford Learner's Dictionaries).  Bạn sẽ bất ngờ khi phát hiện ra những lỗi sai mà mình không nhận ra khi đang nói.
  2. Luyện tập theo cặp từ: Chọn  các cặp từ có sự khác biệt chỉ ở một âm fricative,  ví dụ:  fan/van,  thin/this,  sip/zip,  shoe/you.  Lặp đi lặp lại chúng cho đến khi bạn cảm thấy thoải mái và phân biệt được rõ ràng.
  3. Đọc to văn bản: Chọn một đoạn văn ngắn (có thể là tin tức,  truyện ngắn) và đọc to,  tập trung vào việc phát âm chính  xác các âm fricatives.  Đừng ngại đọc chậm.
  4. Sử dụng "Mirror,  Mirror on the Wall": Đứng trước gương và quan sát khẩu hình miệng của  mình khi phát âm.  So sánh với hình ảnh hoặc video  hướng dẫn.  Điều này đặc biệt  hữu ích cho các âm /f/,  /v/,  /θ/,  /ð/,  /ʃ/,  /ʒ/.
  5. Tìm một "bạn học phát âm": Cùng nhau luyện tập,  sửa lỗi  cho nhau.  Sự tương tác này mang lại động lực và hiệu quả cao.

Lời khuyên cuối cùng: Đừng nản lòng!  Phát âm là một kỹ năng cần thời gian và sự kiên trì.  Hãy nhớ rằng,  mục  tiêu không phải là hoàn hảo tuyệt đối ngay lập tức,  mà  là sự tiến bộ liên tục.  Theo Cambridge English,  việc luyện tập phát âm thường xuyên,  kết hợp với việc lắng nghe chủ động,  có thể giúp người  học đạt đến trình độ B2 (Upper-intermediate) hoặc cao hơn trong vòng 6-12  tháng.

Bạn  đã sẵn sàng để chinh phục các âm fricatives chưa?  Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay và cảm nhận  sự khác biệt trong giọng  nói tiếng Anh của mình nhé!  Chúc bạn thành công!

Bài viết liên quan

Ngữ điệu nhấn nhá: Bí quyết nói tiếng Anh thu hút
Pronunciation2

Ngữ điệu nhấn nhá: Bí quyết nói tiếng Anh thu hút

Học cách sử dụng ngữ điệu nhấn nhá trong tiếng Anh để nói chuyện thu hút hơn.  Khám  phá các kỹ thuật,  bài tập thực hành và ví dụ sinh động giúp  bạn giao tiếp tự  nhiên,  chuyên nghiệp.

Invalid Date
Âm Đầu Vần (Onset Consonants): Nắm Vững Khởi Đầu Âm Tiết Tiếng Anh
Pronunciation2

Âm Đầu Vần (Onset Consonants): Nắm Vững Khởi Đầu Âm Tiết Tiếng Anh

Khám phá bí mật của "onset consonants" (phụ  âm đầu)  trong tiếng Anh!  Bài viết cung cấp kiến thức chuyên sâu,  ví dụ thực tế,  bài tập hiệu quả giúp bạn phát âm rõ ràng,  tự tin hơn.

Invalid Date
Âm Mũi Trong Tiếng Anh: Bí Quyết Phát Âm Chuẩn Như Người Bản Xứ
Pronunciation1

Âm Mũi Trong Tiếng Anh: Bí Quyết Phát Âm Chuẩn Như Người Bản Xứ

Khám phá bí quyết phát âm chuẩn tiếng Anh với âm mũi (nasalization).  Học cách nhận biết,  luyện tập và khắc phục lỗi sai phổ biến để giọng nói của bạn trở nên tự nhiên và cuốn hút hơn.

Invalid Date