Quay lại blog
Vocabulary2 lượt xem10 min

Thành Ngữ Kinh Doanh: Bí Quyết Giao Tiếp Chuyên Nghiệp

9English Team1 tháng 12, 2025
Thành Ngữ Kinh Doanh: Bí Quyết Giao Tiếp Chuyên Nghiệp

Bạn đã  bao giờ nghe ai đó nói "Let's touch base later" hoặc "We need to get on the same  page" trong một cuộc họp và cảm thấy hơi bối rối?  Đừng lo lắng!  Đó là những thành ngữ kinh doanh phổ biến trong tiếng Anh,  và việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin  và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.  Trong bài viết này,  tôi sẽ chia sẻ với bạn những thành ngữ "vàng"  mà tôi đã đúc kết từ kinh nghiệm giảng dạy và làm việc thực  tế,  kèm  theo những ví dụ sinh động và bài tập để bạn có thể áp dụng ngay lập tức.

Tại Sao  Thành Ngữ Kinh Doanh Lại Quan Trọng?

Trong môi trường làm việc quốc tế,  việc hiểu và sử dụng thành ngữ kinh doanh không chỉ giúp bạn  diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và trôi chảy  hơn,  mà còn thể hiện sự am hiểu văn hóa và chuyên nghiệp.  Nó giống như bạn có một "mật mã" chung với  đồng nghiệp vậy.  Theo Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu về Ngôn Ngữ (CEFR),  việc sử dụng các thành ngữ một cách phù hợp giúp  bạn đạt đến trình độ B2 trở lên,  một tiêu chuẩn quan trọng cho các kỳ thi như IELTS và TOEIC.

Thành Ngữ Giúp Bạn Tiết Kiệm Thời Gian

Thay vì phải diễn giải dài dòng,  một thành ngữ có thể gói gọn cả một ý tưởng phức tạp.  Ví dụ,  thay vì nói "Chúng ta cần phải thảo luận thêm  về kế hoạch marketing và đảm bảo mọi  người đều hiểu rõ mục tiêu và cách thực hiện," bạn có thể nói "Let's sync up on the marketing plan." Ngắn gọn,  súc tích và hiệu quả,  đúng không?

Thành Ngữ Thể Hiện Sự  Tinh Tế và Chuyên Nghiệp

Sử  dụng thành ngữ đúng lúc,  đúng chỗ cho thấy bạn không chỉ giỏi về chuyên môn mà còn có khả năng hòa nhập tốt với môi trường làm việc.  Nó giống như một "vũ khí bí mật" giúp bạn tạo ấn tượng tốt với đối tác  và đồng nghiệp.

Những Thành Ngữ Kinh Doanh "Must-Know" Cùng Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là những thành  ngữ tôi thường xuyên gặp và  khuyên  học viên của mình nên học.  Chúng không chỉ phổ biến mà còn rất hữu ích trong nhiều tình  huống khác nhau.

1.  Touch Base

Ý nghĩa: Liên lạc,  trao đổi ngắn gọn với ai đó để cập nhật thông tin hoặc kiểm tra  tiến độ.

Ví  dụ thực tế: Sarah,  một học viên của tôi đang làm việc cho một công ty đa quốc gia,  đã chia sẻ rằng cô ấy thường xuyên dùng câu  này với sếp của mình.  "My boss often asks me to touch base with the overseas team every Monday morning to discuss  project updates.  It's  a quick way to get everyone on the same page without a long meeting." (Sếp tôi thường yêu  cầu tôi liên lạc với đội ngũ ở nước ngoài vào mỗi sáng thứ Hai để thảo luận về cập nhật dự án.  Đó là cách nhanh chóng để mọi người nắm bắt thông tin mà không cần một cuộc họp dài.)

Cách dùng sai phổ biến: Dùng "touch base" để đề  nghị một cuộc họp chi tiết.  Thay vào đó,  hãy dùng "have a meeting" hoặc "discuss in detail".

2.  Get on the Same Page

Ý nghĩa:  Hiểu và đồng ý về cùng một vấn đề,  cùng một quan điểm.

Ví dụ thực tế: Trong một dự án nhóm,  tôi từng thấy một tình huống khá "căng thẳng" khi các thành viên có những  ý tưởng khác nhau về hướng đi.  Sau đó,  trưởng nhóm đã họp mọi người lại và nói:  "Before we move forward,  let's make sure we're all on the same page regarding the project's main objective." (Trước khi chúng ta tiến lên,  hãy đảm bảo rằng tất cả chúng ta đều có cùng quan điểm về mục tiêu chính của dự án.) Kết quả là nhóm đã làm việc hiệu quả hơn hẳn  sau đó.

Bài tập nhỏ: Hãy thử đặt câu với "get on the same page"  cho một tình huống bạn và bạn bè đang lên kế hoạch cho một chuyến đi.

3.  Think Outside the Box

Ý nghĩa: Suy nghĩ sáng tạo,  đưa ra những ý tưởng mới lạ,  không theo lối mòn.

Ví dụ thực tế: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ mà tôi có dịp tìm hiểu đã  rất thành công nhờ văn hóa khuyến khích nhân viên think outside the box.  Họ tổ chức các buổi "brainstorming" định kỳ,  nơi mọi ý  tưởng,  dù điên rồ đến đâu,  đều được ghi nhận.  CEO của  họ từng nói trong một bài phỏng vấn:  "Innovation comes from challenging the status quo.  We encourage our team to think outside the box." (Sự đổi mới đến từ việc thách thức hiện trạng.  Chúng tôi khuyến khích đội ngũ  của mình suy nghĩ sáng tạo.)

Lưu  ý: Thành ngữ này thường đi kèm với "innovation" hoặc "creativity".

4.  Bandwidth

Ý nghĩa: Khả năng,  thời gian hoặc nguồn lực để xử lý một nhiệm vụ  hoặc dự án.

Ví dụ thực tế: Đây là một thành ngữ khá mới và thường dùng trong các công ty công nghệ hoặc môi trường  làm việc bận rộn.  John,  một lập trình viên,  đã chia sẻ với tôi:  "I'd love to help with that new feature,  but I don't have the  bandwidth right now.  I'm swamped with  the current project deadline." (Tôi rất muốn giúp với tính năng mới đó,  nhưng hiện tại tôi không có thời gian/khả năng.  Tôi đang quá tải với deadline dự án hiện tại.)

Tại sao  lại dùng "bandwidth"? Ban đầu,  "bandwidth" là thuật ngữ kỹ thuật chỉ  dung lượng truyền dữ liệu.  Trong  kinh doanh,  nó được mượn để chỉ "dung lượng" công việc mà một người có thể đảm nhận.

5.  Circle Back

Ý nghĩa: Quay lại thảo luận  một vấn đề sau.

Ví dụ thực tế: Trong các cuộc  họp kéo dài,  đôi khi có những chi tiết cần nghiên cứu thêm hoặc không liên quan trực tiếp  đến chủ đề chính.  Thay vì làm mất thời gian của mọi người,  người điều phối sẽ nói:  "That's an interesting point,  but let's circle back to it later.  We need to focus on the main agenda items first." (Đó là một điểm thú vị,  nhưng chúng ta hãy quay lại sau.  Chúng ta cần tập trung vào các mục chính của  chương trình nghị sự trước.)

So sánh: Khác với  "touch base" (liên lạc để  cập nhật),  "circle back" thường ám chỉ việc quay lại một  chủ đề  đã được đề cập hoặc cần thảo luận sâu hơn.

6.  Low-Hanging Fruit

Ý nghĩa: Những mục tiêu hoặc nhiệm vụ dễ dàng  đạt được nhất,  thường là bước đầu tiên.

Ví dụ thực tế: Khi bắt đầu một dự án mới hoặc muốn đạt được những kết quả nhanh chóng,  người  ta thường nhắm vào "low-hanging fruit".  Một nhà tư vấn kinh doanh mà tôi từng tham dự buổi nói chuyện đã đưa ra ví dụ:  "For our initial sales strategy,  we decided to focus on the low-hanging fruit:  targeting existing customers with a new upgrade offer.  This gave us  quick wins and boosted morale." (Đối với chiến lược bán hàng ban đầu,  chúng tôi quyết định tập trung vào những mục tiêu dễ đạt được nhất:  nhắm vào khách hàng hiện tại với ưu đãi nâng cấp mới.  Điều này mang lại những thắng lợi nhanh chóng và nâng cao tinh thần.)

Case Study Ngắn: Một công ty phần mềm nhỏ đã áp dụng chiến lược này.  Thay vì cố gắng phát triển một sản phẩm hoàn toàn mới,  họ tập trung vào việc cải thiện các tính năng được yêu cầu nhiều nhất từ người dùng hiện tại (low-hanging  fruit).  Kết quả là họ đã tăng được 20% doanh thu trong quý đầu tiên và nhận được phản hồi  tích cực,  tạo đà cho các dự án lớn  hơn.

Thực Hành Sử Dụng Thành Ngữ Kinh Doanh

Học là một chuyện,  áp dụng là chuyện khác!  Đừng ngại sử dụng chúng,  ngay cả khi bạn  chưa hoàn toàn tự tin.

Bài Tập 1:  Ghép Thành Ngữ và Tình Huống

Hãy nối thành ngữ ở cột A với tình huống  phù hợp ở cột B:

Cột A:
1.  Touch base
2.  Get on the same page
3.  Think outside the box
4.  Bandwidth
5.  Circle back

Cột B:
a.  Cần ý tưởng mới cho chiến dịch quảng cáo.
b.  Muốn biết liệu mọi người có đồng ý với đề xuất của bạn không.
c.  Bạn đang quá bận để nhận thêm việc.
d.  Cần cập nhật nhanh với đồng nghiệp về tiến độ công việc.
e.  Một vấn đề phát sinh cần thảo luận sau.

(Đáp án:  1-d,  2-b,  3-a,  4-c,  5-e)

Bài Tập 2:  Viết Câu

Hãy thử viết một đoạn  hội  thoại ngắn (khoảng 5-7 câu) sử dụng ít nhất 3 thành ngữ trong bài.  Ví dụ,  bạn có thể  tưởng tượng một cuộc trao đổi giữa hai đồng nghiệp  về một dự án.

Gợi ý: Bắt đầu  bằng việc  một người hỏi xem người kia có "bandwidth" không,  rồi đề nghị "touch base" sau đó,  và hy vọng cả hai sẽ "get on the same page".

Lời  Khuyên Từ Kinh Nghiệm Thực  Tế

Tôi đã thấy nhiều học viên của mình tiến bộ vượt bậc khi  họ bắt  đầu tích hợp những thành ngữ  này vào giao  tiếp hàng ngày.  Một trường hợp điển hình là Mai,  một bạn làm  trong ngành Marketing.  Ban đầu,  Mai rất rụt rè khi tham gia các cuộc họp quốc tế,  cô ấy chỉ nói những câu  rất cơ bản.  Sau khi học và luyện tập  các thành ngữ này,  Mai  bắt đầu tự tin hơn.  Cô ấy dùng  "let's sync up" thay vì "let's meet",  và "we need to get on the same page" để đảm bảo cả đội hiểu đúng yêu cầu.  Chỉ sau 3 tháng,  Mai đã được sếp đánh giá là một thành viên tích cực và có khả năng  giao tiếp tốt hơn hẳn.  Cô ấy chia sẻ:  "Em cảm thấy mình 'nhập  vai' tốt hơn trong môi trường công sở quốc tế,  không còn bị 'out of the loop' nữa."

Nguyên tắc vàng: Đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều thành ngữ vào một câu.  Hãy chọn lọc những thành ngữ phù hợp với ngữ cảnh và sử dụng chúng một cách tự nhiên.  Nghe nhiều,  đọc  nhiều và luyện tập thường xuyên là chìa khóa.  Hãy xem các bộ phim công sở hoặc các video phỏng vấn doanh nhân để nghe cách họ sử dụng chúng  trong thực tế.

Việc làm  chủ những thành ngữ kinh doanh này sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp chuyên nghiệp và hiệu quả hơn cho bạn.  Hãy bắt đầu thực hành ngay hôm nay!

Bài viết liên quan

Từ Vựng Trang Sức & Phụ Kiện: Nâng Cấp Phong Cách Tiếng Anh
Vocabulary3

Từ Vựng Trang Sức & Phụ Kiện: Nâng Cấp Phong Cách Tiếng Anh

Nâng cấp vốn từ vựng tiếng Anh về trang sức (jewelry) và  phụ kiện thời trang (fashion accessories).  Học cách mô tả chi tiết,  tự tin hơn trong giao tiếp và ứng dụng thực tế qua các bài tập hữu ích.

Invalid Date
Từ Vựng AR: Nâng Tầm Tiếng Anh Công Nghệ
Vocabulary1

Từ Vựng AR: Nâng Tầm Tiếng Anh Công Nghệ

Nâng tầm tiếng Anh công nghệ với từ vựng AR!  Khám phá các thuật ngữ cốt lõi,  phân biệt AR/VR/MR,  học từ ví dụ thực tế và bài tập áp dụng.

Invalid Date
Từ vựng Lịch sử Tiếng Anh: Sự kiện & Thời kỳ
Vocabulary2

Từ vựng Lịch sử Tiếng Anh: Sự kiện & Thời kỳ

Khám phá từ vựng lịch sử tiếng Anh thiết yếu:  sự kiện,  thời kỳ,  khái niệm.  Học cách ghi nhớ hiệu quả qua ví dụ,  case study và bài tập thực tế.  Nâng trình tiếng Anh lịch sử  của bạn!

Invalid Date