Gạch Chéo (Strikethrough): Khi Nào Nên Dùng?

Bạn có bao giờ nhìn thấy một dòng chữ bị gạch ngang và tự hỏi: "Ủa, cái này để làm gì vậy ta?" Đừng lo, bạn không cô đơn đâu! Trong tiếng Anh, "strikethrough" (gạch chéo) không chỉ là một hiệu ứng trang trí đâu nhé, nó ẩn chứa nhiều ý nghĩa và mục đích sử dụng thú vị lắm đó. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng "mổ xẻ" xem khi nào thì nên "gạch chéo" một cách hiệu quả, giúp bài viết của bạn thêm phần chuyên nghiệp và rõ ràng hơn. Sẵn sàng chưa nào?
Strikethrough Là Gì? Công Dụng Cơ Bản
Nói một cách đơn giản, "strikethrough" là kỹ thuật định dạng văn bản bằng cách vẽ một đường ngang qua giữa các ký tự. Bạn có thể thấy nó trong các ứng dụng soạn thảo văn bản như Microsoft Word, Google Docs, hoặc thậm chí trên các nền tảng mạng xã hội và email. Nhưng đằng sau vẻ ngoài đơn giản ấy, nó có những công dụng "lớn lao" lắm.
1. Chỉ Ra Sự Thay Đổi hoặc Lỗi Sai
Đây là công dụng phổ biến nhất. Khi bạn muốn cho người đọc biết rằng một thông tin nào đó đã cũ, không còn đúng, hoặc là một lỗi sai đã được sửa, strikethrough là lựa chọn tuyệt vời. Nó không xóa bỏ hoàn toàn thông tin cũ, mà chỉ ra rằng thông tin đó đã lỗi thời hoặc cần được thay thế.
Ví dụ, trong một bản ghi nhớ nội bộ của công ty, trưởng nhóm có thể viết:
The deadline for Project Alpha is
Friday, October 27thMonday, October 30th.
Ở đây, strikethrough giúp mọi người thấy rõ rằng deadline ban đầu là ngày 27, nhưng đã được dời sang ngày 30. Điều này cực kỳ hữu ích để tránh nhầm lẫn, đặc biệt là trong môi trường làm việc yêu cầu sự chính xác cao như các dự án phần mềm hay báo cáo tài chính.
2. Đánh Dấu Mục Đã Hoàn Thành
Trong danh sách công việc (to-do list), strikethrough là cách trực quan để đánh dấu những nhiệm vụ đã hoàn thành. Nó mang lại cảm giác "đã xong" rất đã, phải không nào?
Hãy tưởng tượng danh sách mua sắm của bạn:
Milk- Bread
- Eggs
Butter
Nhìn vào danh sách này, bạn biết ngay mình đã mua sữa và bơ, chỉ còn bánh mì và trứng nữa thôi. Cách này hiệu quả hơn nhiều so với việc xóa hẳn mục đi, vì đôi khi bạn muốn xem lại mình đã làm được những gì.
3. Thể Hiện Sự Châm Biếm hoặc Mỉa Mai
Trong giao tiếp không trang trọng, đặc biệt là trên mạng, strikethrough đôi khi được dùng để thể hiện sự mỉa mai hoặc nói ngược. Đây là một cách "chơi chữ" khá tinh tế.
Ví dụ, một người bạn có thể nhắn tin cho bạn:
Wow, you're
soincredibly early for our meeting! I've been waiting for ages.
Rõ ràng là người bạn này đang mỉa mai vì bạn đến muộn, chứ không phải đến sớm đâu! Cách dùng này đòi hỏi người đọc phải hiểu ngữ cảnh và có chút nhạy bén về ngôn ngữ.
Khi Nào Nên "Đánh Đòn" Strikethrough? Kinh Nghiệm Thực Tế
Dựa trên kinh nghiệm giảng dạy và làm việc với nhiều bạn học viên, tôi nhận thấy strikethrough phát huy tác dụng tốt nhất trong các tình huống sau. Hãy cùng xem xét nhé!
H2: Strikethrough Trong Học Thuật và Thi Cử
Trong môi trường học thuật, sự chính xác là tối quan trọng. Strikethrough đóng vai trò như một "bộ lọc" thông tin, giúp người đọc phân biệt đâu là thông tin cũ, đâu là thông tin mới được cập nhật.
1. Sửa Lỗi Trong Bài Viết Học Thuật
Khi bạn nộp bài luận hay báo cáo, giáo viên thường dùng strikethrough để chỉ ra những lỗi sai về ngữ pháp, chính tả, hoặc cách diễn đạt. Quan sát những chỗ bị gạch chéo này giúp bạn nhận diện đúng điểm yếu của mình.
Case Study: Minh Anh, sinh viên năm 2 ngành Kinh tế. Minh Anh thường xuyên mắc lỗi lặp từ và dùng sai giới từ trong các bài luận. Cô ấy đã nhận được phản hồi từ giáo sư về một đoạn văn như sau:
The company decided to
increaseboost its marketing efforts toreachpenetrate new markets.
Giáo sư đã dùng strikethrough để chỉ ra những từ có thể dùng hay hơn hoặc chính xác hơn trong ngữ cảnh này. Minh Anh đã ghi chú lại những từ bị gạch và tìm hiểu các từ đồng nghĩa, gần nghĩa. Sau 3 tháng áp dụng phương pháp này, điểm số cho phần Writing của cô ấy trong các bài kiểm tra đã tăng trung bình 15%, và cô ấy tự tin hơn hẳn khi viết.
2. Chuẩn Bị Cho Các Kỳ Thi Chuẩn Hóa (IELTS, TOEIC, TOEFL)
Trong các bài thi như IELTS Writing Task 1 (mô tả biểu đồ) hoặc Task 2 (viết luận), bạn có thể dùng strikethrough để tự sửa lỗi trong bản nháp của mình. Điều này giúp bạn theo dõi quá trình "làm sạch" bài viết.
Ví dụ thực tế: Bạn đang viết nháp cho IELTS Writing Task 2:
Many people believe that
technology is making us more isolateddigital communication is leading to a decline in face-to-face interaction. While this is true to some extent, it also offers new ways to connect.
Việc tự sửa lỗi này giúp bạn rà soát lại ý tưởng và cách diễn đạt, đảm bảo bạn đang sử dụng ngôn ngữ hiệu quả nhất. Theo kinh nghiệm của tôi, những học viên chăm chỉ tự sửa lỗi như vậy thường đạt band điểm cao hơn trong phần Writing.
H2: Strikethrough Trong Giao Tiếp Kinh Doanh
Trong môi trường công sở, sự rõ ràng và minh bạch là chìa khóa. Strikethrough giúp truyền đạt thông tin một cách hiệu quả, tránh hiểu lầm.
1. Cập Nhật Hợp Đồng và Báo Giá
Khi có sự thay đổi về điều khoản, giá cả, hoặc số lượng trong hợp đồng, báo giá, việc sử dụng strikethrough (kết hợp với việc thêm thông tin mới bằng định dạng khác, ví dụ in đậm) là cực kỳ quan trọng.
Ví Dụ: Một công ty gửi báo giá cho khách hàng:
Item: Premium Widget
Quantity:
100150 unitsUnit Price: $50
Total:
$5000$7500Payment Terms: Net 30 days.
(Discount applies for early payment)
Cách này cho phép khách hàng thấy rõ những thay đổi so với báo giá ban đầu, giúp quá trình đàm phán diễn ra suôn sẻ và chuyên nghiệp hơn. Nhiều chuyên gia tư vấn quốc tế mà tôi từng làm việc đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi lại lịch sử thay đổi như thế này.
2. Thông Báo Nội Bộ
Khi ban hành các quy định, chính sách mới, đôi khi bạn cần chỉ ra những điểm nào đã được thay đổi so với quy định cũ.
Ví Dụ: Thông báo về chính sách nghỉ phép mới:
New Policy on Paid Time Off (PTO):
- Employees are entitled to
1520 days of PTO per year.- PTO can be carried over up to
57 days into the next year.Requests must be submitted at least 2 weeks in advance.Requests must be submitted at least 10 business days in advance.
Cách làm này giúp nhân viên dễ dàng nắm bắt những điểm mới mà không cần phải đọc lại toàn bộ văn bản cũ. Sự minh bạch này tạo dựng niềm tin trong nội bộ công ty.
H2: Strikethrough Trong Viết Lách Sáng Tạo và Cá Nhân
Không chỉ trong công việc hay học tập, strikethrough còn có thể mang lại sự thú vị cho bài viết của bạn.
1. Thể Hiện Sự Lưỡng Lự hoặc Suy Nghĩ Lại
Đôi khi, trong một đoạn văn tự sự hoặc blog cá nhân, bạn có thể dùng strikethrough để thể hiện sự thay đổi suy nghĩ hoặc một ý tưởng ban đầu đã bị bác bỏ.
Ví Dụ: Một blogger chia sẻ về kế hoạch cuối tuần:
I was planning to
spend the whole day binge-watching that new series, but then I remembered I promised to help my parents with their garden. So, a productive Saturday it is!
Cách này tạo ra một giọng văn tự nhiên, chân thật, như thể người viết đang trò chuyện với bạn. Nó làm cho câu chuyện trở nên sống động và dễ đồng cảm hơn.
2. Tạo Hiệu Ứng Hài Hước hoặc Nhấn Mạnh
Như đã đề cập ở trên, bạn có thể dùng nó để tạo ra sự hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.
Ví Dụ: Một người bạn khoe về món ăn tự làm:
Just made the most amazing cake!
Okay, maybe it's a little burnt on the edges, but the taste is divine!
Cách dùng này khiến câu chuyện thêm phần dí dỏm và gần gũi. Nó cho thấy người viết không ngại chia sẻ cả những "khuyết điểm" nhỏ một cách hài hước.
H2: Những Lầm Tưởng Phổ Biến Về Strikethrough
Nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu, thường nhầm lẫn hoặc không biết cách sử dụng strikethrough. Dưới đây là một số hiểu lầm thường gặp:
1. Coi Strikethrough Như Lệnh Xóa
Đây là sai lầm phổ biến nhất. Strikethrough không phải là lệnh xóa vĩnh viễn. Nó chỉ đơn thuần là *đánh dấu* một phần văn bản. Trong các hệ thống quản lý phiên bản (version control) hoặc chức năng "track changes" trong Word, strikethrough thường đi kèm với việc thêm văn bản mới, cho phép người dùng xem lại toàn bộ lịch sử chỉnh sửa.
Lời khuyên: Hãy nghĩ strikethrough như một "lớp phủ" tạm thời, chỉ ra rằng thông tin đó *đã từng* ở đó hoặc *đã từng* đúng, nhưng giờ thì không còn nữa hoặc đã được thay thế.
2. Sử Dụng Quá Nhiều hoặc Sai Ngữ Cảnh
Việc lạm dụng strikethrough có thể khiến văn bản trở nên rối mắt và khó đọc. Hãy nhớ, mục đích chính là làm rõ thông tin, không phải để trang trí.
Ví dụ sai:
I went to the
storeshop to buysomemilk andbreadeggs. It was anicesunny day.
Trong trường hợp này, việc dùng strikethrough cho những từ thay thế đơn giản như "store" -> "shop" hay "some" là không cần thiết và làm giảm tính chuyên nghiệp của văn bản.
Lời khuyên: Chỉ sử dụng strikethrough khi nó thực sự giúp làm rõ sự thay đổi, lỗi sai, hoặc trạng thái hoàn thành. Với các từ ngữ tương đương không mang ý nghĩa thay đổi quan trọng, hãy cứ thay thế trực tiếp.
3. Nghĩ Rằng Nó Chỉ Dùng Cho Văn Bản Chính Thức
Như các ví dụ ở trên, strikethrough có thể mang lại sự hài hước, cá tính cho các bài viết cá nhân, blog, hoặc tin nhắn. Đừng ngại thử nghiệm nó trong các ngữ cảnh phù hợp.
Kinh nghiệm cá nhân: Khi tôi viết email cho bạn bè thân thiết, đôi khi tôi dùng strikethrough để nói đùa về một kế hoạch bị hủy. Ví dụ: "Let's meet up tomorrow! Or maybe not, I'm feeling lazy. How about Friday instead?" Nó làm cho cuộc trò chuyện trở nên vui vẻ hơn.
H2: Bài Tập Thực Hành: Vận Dụng Strikethrough
Bây giờ là lúc bạn thực hành! Hãy thử áp dụng strikethrough vào các tình huống sau:
Bài Tập 1: Sửa Lỗi Câu
Hãy sử dụng strikethrough để sửa các lỗi sai trong những câu sau. Sau đó, hãy viết lại câu hoàn chỉnh.
- The meeting will be held on Monday,
March 15thMarch 18th. - She is a very talented
singermusician, she can play the piano and the guitar. - We need to buy
applesoranges and bananas for the fruit salad.
Bài Tập 2: Danh Sách Công Việc
Bạn có một danh sách các việc cần làm trong ngày hôm nay. Hãy tưởng tượng bạn đã hoàn thành một số việc và sử dụng strikethrough để đánh dấu chúng.
Danh sách ban đầu:
- Finish the report.
- Call Mr. Smith.
- Prepare presentation slides.
- Send email to the team.
- Go to the gym.
Hãy viết lại danh sách với các mục đã hoàn thành được gạch chéo.
Bài Tập 3: Viết Đoạn Văn Ngắn
Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 50-70 từ) kể về một sự thay đổi kế hoạch của bạn trong tuần này. Sử dụng ít nhất một lần strikethrough để thể hiện sự thay đổi đó.
Ví dụ: Bạn dự định đi xem phim nhưng lại quyết định ở nhà học bài.
Nhớ rằng, chìa khóa để sử dụng strikethrough hiệu quả là sự rõ ràng và mục đích. Khi bạn hiểu rõ *tại sao* mình lại dùng nó, bài viết của bạn sẽ trở nên thông minh và có sức thuyết phục hơn rất nhiều. Chúc bạn thực hành vui vẻ!

