IELTS Writing: Nắm Vững Thì Để Bài Viết Thăng Hạng

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Writing và cảm thấy bối rối với việc sử dụng thì (tense) sao cho đúng và nhất quán? Đừng lo lắng, đây là vấn đề mà rất nhiều thí sinh gặp phải. Một bài viết thiếu nhất quán về thì không chỉ gây khó hiểu cho giám khảo mà còn làm giảm điểm số đáng kể của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau mổ xẻ vấn đề này, từ lý thuyết đến thực hành, với những ví dụ cụ thể và bài tập áp dụng, giúp bạn tự tin chinh phục band điểm cao!
Tại Sao Nhất Quán Về Thì Lại Quan Trọng Trong IELTS Writing?
Giám khảo IELTS đánh giá bài viết của bạn dựa trên nhiều tiêu chí, trong đó có **Coherence and Cohesion** (Tính mạch lạc và liên kết) và **Lexical Resource** (Nguồn từ vựng). Việc sử dụng thì không nhất quán sẽ phá vỡ mạch văn, khiến ý tưởng của bạn trở nên rời rạc và khó theo dõi. Hãy tưởng tượng bạn đang đọc một câu chuyện mà nhân vật lúc thì ở quá khứ, lúc lại đột ngột chuyển sang tương lai mà không có lý do rõ ràng – thật khó chịu đúng không nào?
Theo **CEFR (Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu)**, một trong những tiêu chí đánh giá năng lực ngôn ngữ là khả năng sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Trong IELTS, điều này được thể hiện rõ qua việc bạn có thể duy trì một hệ thống thì nhất quán trong suốt bài viết hay không. Theo kinh nghiệm giảng dạy IELTS của tôi, một lỗi sai tưởng chừng nhỏ này lại có thể kéo band điểm của bạn xuống 1-2 bậc dễ dàng.
Ví Dụ Thực Tế: Tác Động Của Lỗi Sai Thì
Hãy xem xét hai đoạn văn sau:
Đoạn văn A (Thiếu nhất quán):
"The internet has revolutionized communication. People can connect with others across the globe instantly. However, it also introduced new challenges, such as cyberbullying and the spread of misinformation. Many users are struggling to distinguish between credible and fake news."
Phân tích: Trong đoạn này, tác giả bắt đầu bằng thì hiện tại đơn ("has revolutionized", "can connect"), rồi đột ngột chuyển sang quá khứ đơn ("introduced") và quay lại hiện tại tiếp diễn ("are struggling"). Sự chuyển đổi này không có lý do ngữ pháp rõ ràng (ví dụ: kể về một sự kiện cụ thể trong quá khứ), gây cảm giác lủng củng.
Đoạn văn B (Nhất quán):
"The internet has revolutionized communication, enabling people to connect with others across the globe instantly. However, it also **introduced** new challenges, such as cyberbullying and the spread of misinformation. Consequently, many users **struggled** to distinguish between credible and fake news during its initial widespread adoption."
Phân tích: Ở đây, tác giả chọn tập trung vào tác động ban đầu của internet. Bắt đầu bằng thì hiện tại hoàn thành ("has revolutionized") để nói về tác động chung, sau đó chuyển sang quá khứ đơn ("introduced", "struggled") để mô tả những thách thức và khó khăn đã xảy ra. Toàn bộ đoạn văn có một dòng thời gian rõ ràng và nhất quán.
Rõ ràng, đoạn văn B mạch lạc và dễ hiểu hơn hẳn, đúng không? Đó chính là sức mạnh của việc giữ vững sự nhất quán về thì.
Nhận Diện Các Lỗi Sai Thì Phổ Biến
Theo kinh nghiệm của tôi khi chấm bài và hướng dẫn học viên, có một vài lỗi sai về thì mà chúng ta hay mắc phải:
1. Chuyển Đổi Thì Không Cần Thiết
Đây là lỗi phổ biến nhất. Bạn bắt đầu câu chuyện hoặc mô tả sự việc ở một thì, rồi lại chuyển sang một thì khác mà không có tín hiệu ngữ pháp hay ngữ cảnh nào cho phép điều đó.
- Ví dụ sai: "My hometown is a small village. Last year, I visited a new library that opens every day." (Lỗi: "opens" nên là "opened" hoặc "opens" là đúng nếu thư viện đó vẫn còn mở mỗi ngày, nhưng cách diễn đạt khiến người đọc băn khoăn).
- Cách sửa: "My hometown is a small village. Last year, I visited a new library that opened every day." (Nếu muốn nói về thư viện đã mở cửa hàng ngày trong quá khứ) HOẶC "My hometown is a small village. There is a new library that opens every day." (Nếu muốn nói về thư viện hiện tại).
2. Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn Cho Hành Động Đã Xảy Ra
Thì hiện tại đơn dùng để nói về sự thật hiển nhiên, thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại. Đừng nhầm lẫn nó với việc mô tả một sự kiện đã diễn ra trong quá khứ.
- Ví dụ sai: "The government implements policies to reduce pollution." (Khi bạn đang nói về một chính sách cụ thể đã được ban hành và có hiệu lực từ năm ngoái).
- Cách sửa: "The government implemented policies to reduce pollution."
3. Nhầm Lẫn Giữa Hiện Tại Hoàn Thành và Quá Khứ Đơn
Đây là một cặp đôi "song sát" gây đau đầu.
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Dùng khi hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại (kết quả, kinh nghiệm, hành động chưa kết thúc). Thường đi với "since", "for", "ever", "never", "just", "already", "yet".
- Quá khứ đơn (Past Simple): Dùng khi hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Thường đi với "yesterday", "last week", "in 2010", "ago".
- Ví dụ sai: "I have lived in this city for five years, but I visited the Eiffel Tower last summer." (Câu này đúng ngữ pháp, nhưng nếu bạn muốn nói về trải nghiệm chung chung hơn thì có thể sai).
- Ví dụ sai khác: "The company has grown significantly in 2020." (Lỗi: 2020 là mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, nên dùng quá khứ đơn).
- Cách sửa: "The company grew significantly in 2020."
4. Sử Dụng Sai Thì Với Câu Điều Kiện (Conditionals)
Câu điều kiện có những quy tắc về thì rất rõ ràng. Nhầm lẫn chúng sẽ làm cho ý nghĩa câu trở nên sai lệch.
- Ví dụ sai: "If I will have more time, I would study abroad." (Lỗi: Câu điều kiện loại 2, mệnh đề "if" dùng quá khứ đơn, mệnh đề chính dùng "would + V").
- Cách sửa: "If I had more time, I would study abroad."
Chiến Lược Để Duy Trì Sự Nhất Quán Về Thì
Đừng chỉ học thuộc lòng các quy tắc, hãy áp dụng chúng một cách thông minh!
1. Xác Định "Dòng Thời Gian" Cốt Lõi
Trước khi bắt tay vào viết, hãy tự hỏi: "Câu chuyện hoặc luận điểm chính của mình đang diễn ra ở thời điểm nào?".
- Nếu bạn đang mô tả một sự kiện lịch sử, rõ ràng là quá khứ.
- Nếu bạn đang phân tích một vấn đề xã hội hiện tại và các tác động của nó, bạn sẽ dùng chủ yếu thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hoặc hiện tại hoàn thành.
- Nếu bạn đang đưa ra dự đoán hoặc kế hoạch tương lai, thì tương lai sẽ chiếm ưu thế.
Việc xác định rõ "dòng thời gian" này sẽ giúp bạn neo giữ các thì của mình.
2. Sử Dụng Tín Hiệu Thời Gian (Time Signals)
Các từ và cụm từ chỉ thời gian là "vũ khí bí mật" của bạn để giữ sự nhất quán. Hãy chú ý đến chúng:
- Quá khứ: yesterday, last year, in 1990, ago, when I was a child...
- Hiện tại: now, currently, nowadays, at present, these days...
- Tương lai: tomorrow, next week, in the future, by 2030...
- Liên quan đến hiện tại (Hoàn thành): since, for, already, yet, ever, never...
Khi bạn dùng một tín hiệu thời gian, hãy đảm bảo thì bạn chọn phù hợp với nó. Nếu bạn viết "Last year...", hãy chắc chắn rằng các động từ theo sau đang ở thì quá khứ đơn.
3. Chú Ý Đến Các Liên Từ (Conjunctions) và Trạng Từ Liên Kết (Linking Adverbs)
Các từ như "however", "therefore", "consequently", "meanwhile", "subsequently" có thể gợi ý về sự thay đổi hoặc tiếp nối trong dòng thời gian.
- Ví dụ: "The project was initially delayed due to funding issues. However, by implementing a new strategy, the team managed to complete it ahead of schedule." (Từ "however" cho thấy một sự thay đổi, và "managed" ở quá khứ đơn là hợp lý vì nó xảy ra sau giai đoạn trì hoãn ban đầu).
4. Thực Hành Với Các Bài Tập IELTS Writing Cụ Thể
Đừng chỉ đọc lý thuyết suông. Hãy lấy các dạng đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ra và tập trung vào việc sử dụng thì.
Bài Tập Thực Hành: Tình Huống "Nông Thôn Thay Đổi"
Đề bài Task 2: Some people believe that traditional villages are changing too rapidly. Others think that this change is inevitable and beneficial. Discuss both views and give your own opinion.
Hướng dẫn:
- Phần nói về "thay đổi quá nhanh" (traditional villages changing too rapidly): Hãy tập trung vào việc mô tả những gì ĐÃ XẢY RA trong quá khứ và HẬU QUẢ của nó ở hiện tại. Sử dụng thì Quá khứ Đơn và Hiện tại Hoàn thành.
- Phần nói về "thay đổi không thể tránh khỏi và có lợi" (inevitable and beneficial): Bạn có thể nói về xu hướng chung hiện tại (Hiện tại Đơn, Hiện tại Tiếp diễn) và những lợi ích có thể xảy ra trong tương lai (Tương lai Đơn, "will be").
- Phần ý kiến cá nhân: Tùy thuộc vào quan điểm của bạn, bạn có thể dùng các thì phù hợp để bảo vệ lập luận của mình.
Ví dụ (một đoạn nhỏ):
"In the past, traditional villages were characterized by close-knit communities and agricultural economies. However, the advent of globalization and technology has led to rapid urbanization. Many young people are leaving their ancestral homes in search of better opportunities in cities, a trend that has profoundly altered the social fabric of these rural areas."
Phân tích: Câu đầu tiên dùng Quá khứ Đơn ("were characterized") để mô tả đặc điểm cũ. Câu thứ hai dùng Hiện tại Hoàn thành ("has led") để nói về tác động của một quá trình bắt đầu trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại. Câu thứ ba dùng Hiện tại Tiếp diễn ("are leaving") để nói về xu hướng đang diễn ra và Hiện tại Hoàn thành ("has profoundly altered") để nói về kết quả.
5. Tự Kiểm Tra Sau Khi Viết
Đây là bước cực kỳ quan trọng mà nhiều bạn bỏ qua. Sau khi hoàn thành bài viết, hãy dành 5-10 phút để đọc lại và "săn lùng" lỗi sai về thì.
- Đọc từng câu, tự hỏi: "Thì này có hợp lý với ngữ cảnh và các từ/cụm từ chỉ thời gian khác trong câu/đoạn không?"
- Tìm kiếm những sự chuyển đổi thì đột ngột, không có lý do.
- Kiểm tra các câu có chứa mệnh đề quan hệ hoặc câu ghép, xem các động từ có nhất quán không.
Tôi nhớ có một học viên tên An, ban đầu bài viết của bạn ấy rất nhiều ý tưởng hay nhưng lại bị điểm ngữ pháp thấp vì lỗi sai thì. Sau khi An thực hành bài tập "săn lỗi thì" này mỗi ngày, chỉ trong vòng 1 tháng, band điểm phần ngữ pháp của bạn ấy đã tăng từ 5.5 lên 7.0!
Lời Khuyên Cuối Cùng Từ Người Đi Trước
Nhất quán về thì không phải là một quy tắc cứng nhắc phải áp dụng cho mọi câu. Quan trọng là sự nhất quán trong việc bạn muốn truyền tải thông điệp ở một dòng thời gian cụ thể nào. Nếu bạn đang kể một câu chuyện có hồi tưởng, việc chuyển đổi thì là cần thiết và có quy tắc. Tuy nhiên, trong các bài luận phân tích xu hướng hoặc tranh luận, việc giữ một hệ thống thì ổn định sẽ giúp bài viết của bạn chuyên nghiệp và dễ hiểu hơn rất nhiều.
Hãy nhớ, mục tiêu của IELTS Writing là giao tiếp hiệu quả. Khi bạn sử dụng thì một cách chính xác và nhất quán, bạn đang giúp giám khảo hiểu rõ ý tưởng của mình một cách dễ dàng nhất. Đừng để những lỗi sai ngữ pháp nhỏ cản trở bạn đạt được mục tiêu. Cứ luyện tập, cứ sai và sửa, bạn sẽ làm được!

