Quay lại blog
IELTS Preparation2 lượt xem12 min

Tăng điểm IELTS Writing: Bí quyết dùng từ vựng học thuật

9English Team4 tháng 12, 2025
Tăng điểm IELTS Writing: Bí quyết dùng từ vựng học thuật

Bạn đang vật lộn với phần IELTS Writing và cảm thấy mình chưa thể hiện hết khả năng dù đã học rất nhiều từ vựng?  Đừng lo,  bạn không đơn độc đâu!  Rất nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc áp dụng từ  vựng học thuật một cách hiệu quả vào bài viết,  đặc biệt là trong kỳ thi IELTS.  Hôm nay,  mình sẽ chia sẻ những bí quyết "cực chiến" để bạn chinh phục phần này,  biến những từ vựng tưởng chừng khô khan thành điểm nhấn đắt giá cho bài Writing của mình.

Tại sao từ vựng học thuật lại quan trọng trong IELTS Writing?

Nói thật nhé,  giám khảo IELTS không chỉ tìm kiếm những câu trả lời đúng ngữ  pháp hay ý tưởng logic đâu.  Họ còn đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn,  và từ vựng học thuật chính là một "vũ khí" lợi hại để bạn thể hiện mình là một người có vốn từ phong phú,  đa dạng và sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế.  Theo tiêu chí chấm điểm của IELTS (Assessment Criteria),  phần Lexical  Resource (Vốn từ vựng) chiếm tới 25% tổng điểm của Task 1 và  Task 2.  Sử dụng từ vựng học thuật phù hợp,  chính xác và đa dạng sẽ giúp bạn đạt band điểm cao hơn.  Nó cho thấy bạn không chỉ biết từ,  mà còn hiểu cách dùng  nó trong các ngữ cảnh khác nhau,  giống như cách  các tác giả trên Cambridge Dictionary  hay Oxford Learner's Dictionaries dùng từ vậy.

Sự khác biệt  giữa từ vựng thông thường và từ vựng học thuật

Hãy tưởng tượng bạn đang viết về chủ đề "ô nhiễm môi trường".  Bạn có thể dùng từ "bad" để miêu tả nó,  đúng  không?  Ai cũng hiểu.  Nhưng trong bài thi IELTS,  giám khảo mong đợi hơn thế.  Thay vì "pollution is bad",  bạn có thể dùng những cụm từ như:  "environmental degradation",  "adverse environmental impact",  "detrimental effects  on ecosystems",  hay "a significant threat  to biodiversity".  Thấy sự khác biệt chưa?  Từ vựng học thuật thường mang tính trang trọng,  chính xác và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Một ví dụ khác nhé.  Thay vì nói "people think that...",  bạn có thể dùng "it is widely believed that...",  "proponents argue that...",  "critics contend that...",  hoặc  "prevailing opinion suggests that...".  Những  cụm từ này không chỉ giúp bài viết của bạn nghe "sang" hơn mà còn thể hiện khả năng phân tích,  lập luận chặt chẽ hơn.

Bí quyết 1:  Phân loại và "nạp" từ vựng theo chủ đề

Bạn có bao giờ cảm  thấy mình học từ vựng mà không  biết áp dụng vào đâu không?  Mình từng như vậy đó!  Cách hiệu quả nhất là học từ vựng theo từng chủ đề IELTS phổ biến.  Cứ mỗi lần gặp một chủ đề mới,  hãy dành thời gian  "săn lùng" các từ  vựng và cụm từ học thuật liên quan.

Các chủ đề IELTS Writing  thường gặp

Dưới đây là một số chủ đề "kinh điển" mà bạn nên tập trung:

  • Environment (Môi trường): pollution,  climate change,  global warming,  deforestation,  conservation,  sustainable development,  renewable energy,  waste management,  biodiversity.
  • Education (Giáo dục): curriculum,  pedagogy,  academic performance,  lifelong learning,  distance learning,  vocational training,  critical thinking,  intellectual development.
  • Technology (Công nghệ): artificial intelligence (AI),  automation,  digital divide,  technological advancement,  innovation,  cybersecurity,  social media impact.
  • Society & Culture (Xã hội & Văn hóa):  globalization,  cultural diversity,  social inequality,  urbanization,  crime rates,  public  health,  consumerism,  traditional values.
  • Work & Economy (Công việc & Kinh tế):  unemployment,  economic growth,  inflation,  international trade,  entrepreneurship,  job satisfaction,  workforce,  market trends.

Cách "nạp" từ vựng hiệu quả

Đừng chỉ học từ đơn lẻ.  Hãy học theo cụm (collocations) và đặt câu ví dụ.  Ví dụ,  với chủ đề môi trường,  thay  vì học "deforestation" (nạn phá rừng),  hãy học thêm "causes of deforestation",  "consequences of deforestation",  "combatting deforestation".

Case Study:  An,  một học viên của mình,  từng gặp khó khăn với bài Task  2 về "tác động của công nghệ đến công việc". An chỉ biết dùng những từ như "technology",  "jobs",  "change".  Sau khi áp dụng phương  pháp học từ vựng theo chủ đề,  An đã bổ sung được các  cụm từ như "technological advancements",  "automation of  tasks",  "impact on the labor  market",  "job displacement",  "upskilling and reskilling the workforce".  Kết quả là điểm Writing của An tăng từ 6.0 lên 7.0 chỉ sau 2 tháng  ôn luyện tập trung vào vốn từ vựng.

Bí  quyết 2:  Sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa một cách chiến lược

Sử  dụng từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) là cách tuyệt vời để thể hiện sự đa dạng trong vốn từ của bạn,  tránh lặp từ và làm cho bài viết thêm phần mạch lạc.

Khi nào nên dùng  từ đồng nghĩa?

Khi bạn muốn tránh lặp lại một từ quá nhiều lần.  Ví dụ,  thay vì cứ lặp đi lặp lại "important",  bạn có thể dùng "crucial",  "vital",  "significant",  "essential",  "paramount".  Tuy  nhiên,  hãy cẩn thận!  Không phải lúc nào từ đồng nghĩa cũng thay thế được nhau hoàn hảo.

Ví dụ thực tế: Trong một bài viết về tầm quan trọng của giáo dục,  bạn  có thể viết:

  • "Education plays a crucial role in personal development."
  • "The government should invest more in education,  as it is vital for economic growth."
  • "Developing critical thinking skills is essential for students in the 21st century."

Mỗi từ "crucial",  "vital",  "essential" đều mang sắc thái nghĩa hơi khác nhau và phù hợp với ngữ cảnh riêng.  "Crucial" thường chỉ  sự cần thiết mang tính quyết định,  "vital" nhấn mạnh sự sống còn,  còn "essential" chỉ sự cốt lõi,  không thể thiếu.

Khi nào nên dùng từ trái nghĩa?

Để tạo sự tương phản,  làm nổi bật quan điểm hoặc so sánh hai mặt của vấn đề.  Ví dụ,  khi thảo  luận về  lợi ích và  tác hại của mạng xã hội:

  • "While social media can foster connections,  it can also lead to social isolation and  feelings of inadequacy."
  • "Despite the benefits of globalization,  there are also significant drawbacks."

Việc dùng từ trái nghĩa như "benefits" và "drawbacks" giúp bài viết của bạn có chiều sâu hơn,  cho  thấy bạn nhìn nhận vấn đề một cách  toàn diện.

Lưu ý quan trọng

Đừng cố nhồi nhét từ đồng nghĩa vào một cách gượng ép.  Hãy đảm bảo từ bạn chọn hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh và sắc thái nghĩa.  Tra cứu từ điển uy tín như Oxford Learner's Dictionaries hoặc Cambridge Dictionary để kiểm tra các lựa chọn từ đồng nghĩa và ví dụ sử dụng.

Bí quyết 3:  Sử dụng  các cụm từ học thuật (Academic  Collocations)

Đây là điểm mấu chốt để bài viết của bạn nghe "chuẩn" IELTS.  Từ học thuật  không chỉ là từ đơn lẻ,  mà còn là cách chúng kết hợp với nhau tạo thành những cụm từ mang tính học thuật.

Tại sao cụm  từ  học thuật lại  quan trọng?

Chúng giúp bạn diễn đạt  ý tưởng một cách chính xác,  ngắn gọn và chuyên nghiệp hơn.  Theo  nghiên  cứu của Cambridge University Press,  việc nắm vững các cụm từ học thuật là  một trong những yếu tố quan trọng để đạt band điểm cao trong các bài thi tiếng Anh chuẩn hóa.

Một  số cụm từ học thuật phổ biến

Hãy thử xem xét những  cụm từ này nhé:

  • To address an issue/problem: (giải quyết một vấn đề) - Ví dụ:  "Governments must take immediate action to address the issue of climate change."
  • To play a role in: (đóng vai trò trong) - Ví dụ:  "Technology plays a significant role in modern society."
  • To have an impact on:  (có tác động lên) - Ví dụ:  "The new policy will have a profound  impact on the economy."
  • To be conducive to: (có lợi cho,  thúc đẩy) - Ví dụ:  "A quiet  study environment is conducive  to better concentration."
  •    
  • To gain an understanding of: (hiểu biết về) - Ví dụ:  "Students need to gain a deeper understanding of scientific principles."
  • To provide evidence for: (cung cấp bằng  chứng cho) - Ví dụ:  "Researchers have  collected data to provide evidence  for their hypothesis."

Cách luyện tập

Khi bạn đọc các bài báo học thuật,  sách báo uy tín (ví dụ từ British Council hoặc các tạp chí khoa học),  hãy chú ý ghi lại những cụm từ hay được sử dụng.  Bạn cũng có thể tìm các sách  chuyên  về "academic collocations" hoặc sử dụng các công cụ tra cứu collocations online.

Before/After Scenario:

Before: "The government needs to deal with pollution."

After:  "The government must take immediate action to address the issue of environmental pollution."

Thấy sự khác  biệt về mức độ chuyên nghiệp chưa?  Bài viết "After" nghe "chất" hơn hẳn!

Bí quyết 4:  Tránh  các lỗi sai phổ biến khi  dùng từ  vựng học thuật

Ai cũng có thể  mắc lỗi,  nhưng  quan trọng là chúng ta học từ những lỗi sai đó.  Dưới đây là một vài  "bẫy" mà người học  thường  gặp phải:

Lỗi dùng từ không phù hợp ngữ cảnh (Wrong collocation/context)

Đây là lỗi phổ biến nhất.  Bạn học được một từ mới,  nhưng lại dùng nó sai chỗ.  Ví dụ,  dùng "achieve" thay vì "reach" khi nói về một điểm đến,  hoặc dùng "make" thay vì "do" với một danh từ nhất định (make  progress,  not do progress).

Ví  dụ sai: "He did a good job." (Đúng là "He did a good job",  nhưng trong văn viết học thuật,  bạn có thể cân nhắc dùng:  "He performed his duties effectively" hoặc "His contribution was commendable.")

Lời khuyên: Luôn kiểm tra với  ví dụ sử dụng trong từ điển uy tín.  Đừng ngại tra cứu!  Theo Cambridge Dictionary,  "perform" thường được  dùng cho các nhiệm vụ,  công việc,  trong khi "do" mang  nghĩa chung chung hơn.

Lỗi lạm dụng từ vựng phức tạp một cách không cần thiết

Đôi khi,  chúng ta có xu hướng dùng những từ "to đao búa",  phức tạp chỉ để tỏ ra mình "biết nhiều".  Nhưng điều này  có thể phản tác dụng,  khiến bài viết trở nên khó hiểu,  thậm chí sai ngữ pháp hoặc sai nghĩa.

Ví dụ sai: "The proliferation  of digital devices has ubiquitously permeated every facet of quotidian existence,  rendering traditional modes of interaction obsolescent." (Câu này  quá  dài dòng và dùng từ không cần thiết).

Thay thế (đơn giản và hiệu quả hơn): "The widespread use of digital devices has changed how we communicate and interact daily."

Lời khuyên: Nguyên tắc là "clarity first".  Sử dụng  từ vựng  phù hợp và rõ ràng là quan trọng nhất.  Band điểm Lexical Resource cao không có nghĩa là bạn phải dùng từ càng "khủng" càng  tốt,  mà  là dùng từ chính xác,  đa dạng và phù hợp.

Lỗi về sắc thái nghĩa (Nuance)

Nhiều từ có vẻ giống nhau nhưng lại mang sắc thái nghĩa khác nhau.  Ví dụ,  "suggest" và "assert".  "Suggest" đưa ra một ý kiến mang tính gợi ý,  còn "assert" đưa  ra một tuyên bố mạnh mẽ,  khẳng định.

Ví dụ:

  • "The  data suggests a correlation between X and Y." (Dữ liệu gợi ý về mối tương quan)
  • "The researcher asserts that the findings are conclusive." (Nhà nghiên cứu khẳng định kết quả là cuối cùng)

Lời khuyên: Hãy đọc nhiều,  nghe nhiều  và chú ý đến cách người bản xứ hoặc các chuyên gia sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.  Đây là cách học tập trung vào "Experience" và "Expertise" mà các chuyên gia ngôn ngữ hay khuyên dùng.

Bí quyết 5:  Luyện tập viết  và nhận phản hồi

Kiến thức là một chuyện,  áp dụng được  vào thực tế lại là chuyện khác.  Bạn không thể giỏi Writing nếu chỉ đọc sách và không viết.

Thực hành viết theo chủ đề

Chọn một chủ đề IELTS phổ biến,  lên dàn ý và bắt đầu viết.  Trong quá trình viết,  hãy cố gắng áp dụng những từ vựng và cụm từ học thuật bạn đã  học.  Đừng ngại thử nghiệm những cấu trúc câu mới.

Bài tập thực hành:

Viết một đoạn văn khoảng 150-200 từ về chủ đề "The impact of social media on mental health".  Cố gắng sử dụng ít nhất 3-4  cụm từ học thuật bạn đã  học trong bài này (ví dụ:  "adverse effects",  "foster connections",  "social isolation",  "contribute to").

Tìm kiếm phản hồi (Feedback)

Đây là bước cực kỳ quan trọng.  Tự mình sửa bài  đôi khi  sẽ bỏ sót lỗi.  Hãy nhờ giáo viên,  bạn bè có trình độ tiếng Anh tốt,  hoặc sử dụng các dịch vụ chấm bài IELTS uy tín để nhận phản hồi.

Case Study:  Linh,  một  học viên khác,  đã dành hàng giờ tự luyện viết nhưng điểm Writing vẫn dậm chân tại chỗ.  Sau khi tham gia một khóa học có phần chấm bài và feedback  chi tiết,  Linh nhận ra mình thường xuyên mắc lỗi dùng mạo từ và dùng sai  giới từ trong các cụm học thuật.  Sau khi được sửa lỗi và hướng dẫn cụ thể,  Linh đã có những cải  thiện rõ rệt.  Điểm Writing của Linh từ 6.5 đã tăng lên 7.5 sau 3 tháng.

Nhận phản hồi không chỉ giúp bạn sửa lỗi sai mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về những điểm cần cải thiện trong cách dùng từ,  cấu trúc câu và cách phát triển ý tưởng.  Đây là yếu tố "Trustworthiness" – bạn đang nhận thông tin đáng tin cậy để  cải thiện.

Nhớ nhé,  việc sử dụng từ vựng học thuật trong IELTS Writing không phải là cố gắng  nhồi nhét từ ngữ "khủng" vào bài.  Nó là quá trình học hỏi,  thực hành và áp dụng một cách thông minh,  tinh tế.  Hãy  bắt đầu từ những chủ đề quen thuộc,  xây dựng vốn từ vựng theo từng nhóm,  và quan trọng nhất là luyện  tập viết thường xuyên.  Chúc bạn thành công chinh phục mục tiêu IELTS của mình!

Bài viết liên quan

IELTS Writing: Nắm Vững Thì Để Bài Viết Thăng Hạng
IELTS Preparation1

IELTS Writing: Nắm Vững Thì Để Bài Viết Thăng Hạng

Nắm vững cách dùng thì trong IELTS Writing là chìa khóa để bài viết mạch lạc,  dễ  hiểu và đạt điểm cao.  Bài viết này cung cấp bí quyết,  ví dụ và bài tập thực hành giúp bạn chinh phục  lỗi sai thì phổ biến.

Invalid Date
Chinh Phục IELTS Writing: Nắm Vững Cách Dùng Mạo Từ (A, An, The)
IELTS Preparation2

Chinh Phục IELTS Writing: Nắm Vững Cách Dùng Mạo Từ (A, An, The)

Chinh phục mạo từ a,  an,  the  trong IELTS Writing!  Bài viết cung cấp kiến thức chuyên sâu,  ví dụ thực tế,  case study và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng mạo từ,  nâng cao điểm số.

Invalid Date
Dấu Gạch Ngang (-) Trong IELTS Writing: Bí Kíp Tăng Điểm Hiệu Quả
IELTS Preparation1

Dấu Gạch Ngang (-) Trong IELTS Writing: Bí Kíp Tăng Điểm Hiệu Quả

Khám phá cách sử dụng dấu gạch ngang (-) hiệu  quả trong IELTS Writing.  Bài viết cung cấp bí kíp,  ví dụ thực tế và bài tập giúp bạn chinh phục kỹ năng dùng dấu câu,  tăng tính mạch lạc và điểm số.

Invalid Date