Quay lại blog
IELTS Preparation2 lượt xem11 min

Chinh Phục IELTS Writing: Nắm Vững Cách Dùng Mạo Từ (A, An, The)

9English Team1 tháng 12, 2025
Chinh Phục IELTS Writing: Nắm Vững Cách Dùng Mạo Từ (A, An, The)

Chào các bạn,  những người đang trên hành trình chinh phục IELTS!  Hôm nay,  chúng ta sẽ  cùng nhau 'giải mã' một chủ đề tưởng chừng đơn giản nhưng lại vô cùng 'hóc búa' trong IELTS Writing:  cách sử dụng mạo từ a,  an,  the.  Bao nhiêu lần bạn đã 'đau đầu' vì không biết khi nào dùng 'a',  khi nào dùng 'the',  hay thậm chí là bỏ quên chúng?  Đừng lo,  bài viết này sẽ mang đến cho bạn những kiến thức sâu sắc,  những ví dụ thực  tế và cả những bài tập 'cực chất' để bạn tự tin hơn hẳn.  Chúng ta sẽ không  chỉ  học 'cái gì' mà còn hiểu 'tại sao' nữa,  bạn nhé!

Tại Sao Mạo Từ Lại Quan Trọng  Đến Vậy Trong IELTS Writing?

Nhiều bạn nghĩ mạo từ chỉ là những từ nhỏ  xíu,  có lẽ không ảnh hưởng nhiều đến điểm số.  Sai lầm lớn đấy!  Trong thang điểm IELTS Writing,  tiêu chí Lexical Resource (Vốn  từ vựng) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và  chính xác) đóng vai trò cực kỳ quan trọng.  Việc sử dụng mạo từ sai hoặc thiếu sót,  dù là lỗi nhỏ,  cũng có thể khiến bạn mất điểm oan.  Giám  khảo sẽ đánh giá bạn là người có khả năng kiểm soát ngôn ngữ tốt hay chưa,  có hiểu sâu sắc về cách tiếng Anh vận hành hay không.

Hãy tưởng tượng  bạn đang đọc một bài báo khoa học mà các danh từ cứ "lẻo  khoẻo" không có mạo từ đi kèm,  hoặc dùng sai.  Thật khó  chịu đúng không?  Điều này cũng tương tự với bài viết IELTS của bạn.  Sử  dụng  mạo từ chính xác thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ,  giúp bài viết của bạn mạch lạc,  tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.  Theo Cambridge  Dictionary,  việc sử dụng mạo từ đúng là một trong những dấu hiệu nhận biết người học tiếng Anh ở trình độ nâng cao.

Mạo Từ 'A' và 'An':  Khi Nào Ta Dùng Chúng?

Đây là quy tắc cơ bản nhất:  'a' và 'an' được  dùng với danh từ số ít,  đếm được và mang nghĩa chung chung,  chưa  xác định.  Sự khác biệt giữa 'a' và 'an'  chỉ đơn giản là âm thanh đứng trước danh từ:

       
  • 'a' dùng trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm (âm /k/,  /b/,  /d/,  /f/,  /g/,  /h/,  /l/,  /m/,  /n/,  /p/,  /r/,  /s/,  /t/,  /v/,  /w/,  /j/,  /z/ và các tổ hợp phụ âm như 'ch',  'sh',  'th',  'str',  'spl'...):  
    Ví dụ:  a book,  a chair,  a university,  a European country. (Lưu ý:  'university' và 'European' bắt đầu bằng  âm /j/ - phụ âm,  nên dùng 'a' dù viết là 'u',  'e').
  • 'an' dùng  trước các từ bắt đầu bằng một nguyên âm (âm /æ/,  /e/,  /ɪ/,  /ɒ/,  /ʌ/,  /aɪ/,  /eɪ/,  /ɔɪ/,  /aʊ/,  /əʊ/,  /ɪə/,  /eə/,  /ʊə/):  
    Ví dụ:  an apple,  an umbrella,  an hour,  an honest man. (Lưu ý:  'hour',  'honest' bắt đầu bằng âm /h/  câm - nguyên âm,  nên dùng 'an' dù viết là 'h').

Kinh nghiệm  xương máu từ người  đi trước:

Mình nhớ hồi mới học IELTS,  mình  từng viết một câu trong bài Task 1  như  thế này:  "The graph shows a increase in sales." Giám khảo chấm bài đã gạch chân "a increase" và ghi chú "use  an".  Đó là một bài học đắt giá!  Rất nhiều danh từ bắt đầu bằng 'u' hoặc 'eu' lại  phát âm như có âm /j/ ở đầu,  ví dụ:  *university,  uniform,  unicorn,  useful,  European*.  Tương tự,  những từ bắt đầu bằng 'o' có thể phát âm như âm /w/,  ví dụ:  *one-way street*.  Hãy luôn chú ý đến **ÂM** phát ra đầu tiên,  chứ không phải chữ cái viết ra.

Mạo Từ 'The':  Khi Nào Ta Dùng 'Vị Vua' Này?

'The' là mạo từ xác định,  dùng khi cả người nói và người nghe  (hoặc người đọc và người viết) đều  biết rõ danh từ đó đang  được đề cập đến.  Có rất nhiều trường hợp dùng 'the',  nhưng trong IELTS Writing,  chúng ta thường  gặp các trường hợp sau:

  1. Đề cập lần thứ hai: Khi bạn đã giới thiệu một  danh từ chung chung bằng 'a' hoặc 'an' ở  câu trước,  thì đến  câu sau,  khi nói lại danh từ đó,  bạn  dùng 'the'.  
    • Ví dụ:  "I bought a new laptop yesterday.  The laptop is very  fast."
  2. Đối tượng duy nhất: Khi danh từ đó là duy nhất trên thế giới hoặc trong ngữ cảnh  cụ thể.  
    • Ví dụ:  the sun,  the moon,  the Earth,  the President  of Vietnam,  the only solution.
  3. Cái chung/Tổng quát (đôi khi): Đôi khi,  'the' dùng để chỉ một loại hoặc một nhóm người/vật nói chung,  đặc biệt là với các danh từ đếm được số ít  hoặc các tính từ đứng trước  danh từ.  
    • Ví dụ:  "The rich should help the poor." (Tất cả người giàu nên giúp tất cả người nghèo).  "The computer has changed our lives." (Máy tính nói chung đã  thay đổi cuộc sống chúng ta).
  4. Địa điểm cụ thể,  sự vật quen thuộc: Trong ngữ cảnh,  nếu  có một địa điểm hay sự vật mà ai cũng hiểu bạn đang nói đến.  
    • Ví dụ:  "Please close the door." (Cánh cửa mà chúng ta đều thấy).  "He went to the cinema." (Rạp chiếu phim quen thuộc trong khu vực).
  5. Các danh từ riêng đặc biệt: Tên các dòng sông,  dãy núi,  quần đảo,  sa mạc,  đại dương,  tên báo chí,  tổ chức quốc tế,  các quốc gia có yếu tố số nhiều hoặc dạng danh từ (The United States,  The Philippines,  The  Alps,  The Nile,  The Pacific Ocean,  The United Nations).
  6. Mô tả xu hướng,  sự thay đổi: Trong IELTS Task 1,  'the'  rất hay đi kèm với  các từ chỉ xu hướng.  
    • Ví dụ:  "There  was a significant  increase in sales.  The  increase was particularly noticeable in the last quarter."
    • "The graph shows the highest point  in 2020."

Trường hợp KHÔNG dùng mạo từ (Zero Article)

Đây  cũng là một phần quan trọng không kém.  Có những lúc bạn *không* cần dùng 'a',  'an',  hay 'the' đâu nhé!

  1. Danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được mang nghĩa chung  chung: Khi  bạn nói về một loại sự vật,  sự việc nói chung mà không xác định.  
    • Ví dụ:  "Computers are essential nowadays." (Máy tính nói chung).  "Water is vital for life." (Nước nói  chung).
  2. Tên riêng: Hầu hết tên người,  tên địa điểm (thành phố,  quốc gia không có yếu tố số nhiều/dạng danh từ,  lục địa,  hồ,  núi đơn lẻ).  
    • Ví dụ:  John,  Hanoi,  Vietnam,  Asia,  Lake Superior,  Mount Everest.
  3. Các bữa ăn,  môn học,  ngôn ngữ,  môn thể thao:
    • Ví dụ:  breakfast,  lunch,  mathematics,  English,  football.
  4. Các phương tiện di chuyển khi đi kèm với  'by':
    • Ví dụ:  "travel by car,  go by bus,  fly by plane." (Nhưng:  "get into a car,  take a bus").
  5. Các cụm từ cố định: at home,  in bed,  at school/university/college/work,  go to bed,  go  to church,  go to hospital (khi với  mục đích khám chữa bệnh).

Case Study:  Phân Tích Lỗi Sai Mạo Từ Của Học Viên

Mình  có một học viên  tên  là Linh,  band 6.0 IELTS Writing.  Linh có vốn từ vựng khá tốt,  nhưng lại mắc rất nhiều lỗi về mạo từ.  Bài Task 2 của Linh từng có đoạn:

Before: "Technology has brought many  benefits to  people.  For example,  communication  is faster.  People  can access information  easily.  A internet provide a lot of knowledge.  The education has changed.  However,  there are also negative sides.  For example,  a social media causes addiction."

Sau khi phân tích  và hướng dẫn,  Linh đã sửa lại như sau:

After: "Technology has brought many benefits to people.  For example,  communication is faster.  People can access information easily.  The internet provides a lot of knowledge.  Education has changed.  However,  there are also negative sides.  For example,  social media causes addiction."

Phân tích lỗi sai của Linh:

  • "A internet":  Sai.  'Internet' là danh từ xác định,  chỉ có một cái duy nhất.  Phải dùng 'the internet'.
  • "The education has changed":  Sai.  Khi nói về 'education' (giáo dục) nói chung,  ta không dùng mạo từ.  Phải là 'Education has changed'.
  • "a social media causes addiction":  Sai.  'Social media' là một  khái niệm chung,  thường không dùng  mạo từ hoặc có thể dùng 'social media' (số nhiều/không đếm được).  Nếu muốn chỉ một nền tảng MXH  cụ thể thì mới dùng 'a social media platform'.  Ở đây,  nói về khái niệm chung thì bỏ mạo từ là đúng nhất.

Kết quả là sau khi khắc phục những lỗi này một cách có hệ thống,  điểm Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy của Linh đã cải thiện đáng kể,  giúp bài viết đạt band 7.0.

Bài Tập Thực Hành "Chuẩn IELTS"

Bây  giờ  là lúc bạn trổ tài!  Hãy điền 'a',  'an',  'the' hoặc để trống (–) vào chỗ trống trong các câu sau.  Hãy  nhớ lại những gì chúng ta vừa học nhé!

  1. My sister is ___ doctor.  She works in ___ hospital in ___ city centre.
  2. ___ sun is shining brightly today.  Let's go for ___ walk in  ___  park.
  3. ___ Mount Everest is ___ highest mountain in ___ world.
  4. ___ English is ___ useful language for ___ international business.
  5. He usually  has ___ breakfast at 7 AM and ___ lunch at noon.
  6. ___ internet has revolutionized ___ way we access information.
  7. She is studying ___ history at ___ university.
  8. ___ rich should  not exploit ___ poor.
  9. We are planning ___ trip to ___ United States next year.
  10. ___ life in ___ countryside is often more peaceful than ___ life in ___ city.

Đáp án và Giải thích

  1. My sister is a doctor.  She works  in a hospital in the city centre.  (Doctor:  nghề nghiệp chung,  hospital:  một bệnh viện nào đó,  the city centre:  trung tâm thành phố cụ thể mà cả hai bên đều hiểu).
  2. The  sun is shining brightly today.  Let's go for a walk in the park.  (The sun:  duy nhất,  a walk:  một lần đi dạo chung chung,  the park:  công viên cụ thể trong ngữ cảnh).
  3. Mount Everest is the highest mountain in the world.  (Mount Everest:  tên riêng,  the highest mountain:  dạng so sánh nhất,  the world:  duy nhất).
  4. English is a useful language for (–) international business.  (English:  ngôn ngữ,  a useful language:  một ngôn  ngữ hữu ích chung chung,  international business:  khái niệm chung).
  5. He usually has (–) breakfast at 7 AM and (–) lunch at noon.  (Bữa ăn nói chung).
  6. The internet has revolutionized the way we access information.  (The internet:  duy nhất,  the way:  cách thức cụ thể được nói đến).
  7. She is studying (–) history  at a university.  (History:  môn học,  a university:  một trường đại học nào đó).
  8. The rich should not exploit the poor.  (The rich/the poor:  chỉ nhóm người giàu/nghèo nói chung).
  9. We are planning a trip to the United States next year.  (A trip:  một chuyến đi,  the United States:  tên quốc gia dạng số nhiều).
  10.    
  11. (–) Life in the countryside is often more peaceful than  (–) life  in the city.  (Life:  khái niệm chung,  the countryside/the city:  vùng quê/thành phố nói chung hoặc cụ thể tuỳ ngữ  cảnh,  nhưng ở đây mang tính đối lập  chung).

Thấy sao?  Không quá khó đúng không nào?  Quan trọng là chúng ta cần luyện  tập thường xuyên và chú ý  đến ngữ cảnh.  Hãy thử viết một đoạn văn ngắn về chủ đề bạn thích và cố gắng áp dụng đúng các quy tắc mạo từ.  Tự mình kiểm tra lại hoặc nhờ bạn bè,  giáo viên sửa giúp nhé!

Lời Khuyên Từ Người Từng Trải

Mình biết việc sử dụng mạo từ có thể gây nhầm lẫn,  đặc biệt là khi tiếng Việt  của chúng ta không có khái niệm này.  Nhưng đừng nản lòng!

  • Đọc nhiều!  Đây là cách  tốt nhất để "ngấm" ngôn ngữ.  Hãy  đọc các bài báo,  sách,  truyện tiếng Anh và chú ý cách người bản xứ dùng mạo từ.
  • Phân tích câu. Khi gặp một câu hay,  hãy thử phân tích xem tại sao người ta lại dùng 'a',  'the' hoặc bỏ trống.
  • Luyện tập có chủ đích. Hãy dành thời gian làm các bài tập riêng về mạo từ,  đặc biệt  là các dạng bài thường gặp trong IELTS.
  • Nhận  biết lỗi  sai của bản thân.  Ghi lại những  lỗi sai mạo từ bạn hay mắc phải và tìm cách  khắc  phục.
  • Đừng quá cầu toàn. Ngay cả người bản xứ đôi khi cũng có những tranh cãi nhỏ về cách dùng mạo từ trong các ngữ cảnh đặc biệt.  Mục tiêu của bạn là sử dụng chúng một  cách  chính xác và hiệu quả trong phần lớn thời gian.

Việc nắm  vững mạo từ 'a',  'an',  'the' không chỉ giúp bạn cải thiện điểm số IELTS Writing mà còn làm cho  khả năng tiếng Anh tổng  thể của bạn trở nên 'xịn' hơn rất nhiều.  Hãy kiên trì luyện tập,  và bạn sẽ thấy  sự khác biệt!

Bài viết liên quan

IELTS Writing: Nắm Vững Thì Để Bài Viết Thăng Hạng
IELTS Preparation1

IELTS Writing: Nắm Vững Thì Để Bài Viết Thăng Hạng

Nắm vững cách dùng thì trong IELTS Writing là chìa khóa để bài viết mạch lạc,  dễ  hiểu và đạt điểm cao.  Bài viết này cung cấp bí quyết,  ví dụ và bài tập thực hành giúp bạn chinh phục  lỗi sai thì phổ biến.

Invalid Date
Tăng điểm IELTS Writing: Bí quyết dùng từ vựng học thuật
IELTS Preparation1

Tăng điểm IELTS Writing: Bí quyết dùng từ vựng học thuật

Chinh phục IELTS Writing với bí quyết sử dụng  từ vựng học thuật hiệu quả.  Học cách phân loại từ,  dùng từ đồng nghĩa/trái nghĩa,  áp dụng cụm  từ học thuật và tránh lỗi sai  phổ biến.

Invalid Date
Dấu Gạch Ngang (-) Trong IELTS Writing: Bí Kíp Tăng Điểm Hiệu Quả
IELTS Preparation1

Dấu Gạch Ngang (-) Trong IELTS Writing: Bí Kíp Tăng Điểm Hiệu Quả

Khám phá cách sử dụng dấu gạch ngang (-) hiệu  quả trong IELTS Writing.  Bài viết cung cấp bí kíp,  ví dụ thực tế và bài tập giúp bạn chinh phục kỹ năng dùng dấu câu,  tăng tính mạch lạc và điểm số.

Invalid Date