Quay lại blog
TOEIC Preparation3 lượt xem11 min

Ngữ Pháp TOEIC: Đại Từ và Cách Dùng Chúng

9English Team7 tháng 12, 2025
Ngữ Pháp TOEIC: Đại Từ và Cách Dùng Chúng

Bạn đang ôn thi TOEIC và cảm thấy bối rối với các câu hỏi về đại từ?  Đừng lo lắng!  Đây là  một chủ đề  tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều cạm bẫy.  Trong  bài viết này,  chúng ta sẽ cùng  nhau 'mổ xẻ' các loại đại từ thường gặp  trong bài thi TOEIC,  cách sử dụng chúng sao cho chính xác và quan trọng nhất là làm sao để ăn trọn điểm phần ngữ pháp  này.  Hãy coi đây như một buổi 'tám chuyện' về ngữ pháp,  nơi bạn sẽ nhận được những bí kíp thực chiến từ kinh nghiệm giảng dạy và  luyện thi TOEIC của  mình nhé!

Hiểu Rõ Bản Chất Đại Từ:  Tại Sao Chúng Lại Quan Trọng?

Đầu tiên,  chúng ta cần hiểu đại từ (pronouns) là gì và tại sao chúng lại quan trọng đến vậy,  đặc biệt là trong môi trường giao tiếp chuyên nghiệp mà TOEIC hướng tới.  Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ,  giúp câu văn trở nên gọn gàng,  tránh lặp từ và làm cho mạch văn trôi chảy hơn.  Hãy tưởng tượng bạn đang đọc một báo cáo  tài chính,  nếu cứ lặp đi  lặp lại tên công ty "Global Solutions Inc." trong mỗi câu thì thật  là nhàm  chán và khó chịu đúng không?  Thay vào đó,  chúng ta dùng "it" hoặc "they" để thay thế.

Trong TOEIC,  các câu hỏi về đại từ thường kiểm tra khả năng  nhận biết và sử dụng đúng loại đại từ trong các ngữ cảnh khác nhau.  Chúng có thể là đại từ nhân xưng (personal pronouns),  đại từ sở hữu (possessive pronouns),  đại từ phản thân (reflexive pronouns),  đại từ chỉ định (demonstrative pronouns),  đại từ quan hệ (relative pronouns),  hoặc đại từ nghi vấn (interrogative pronouns).  Nắm vững chức năng và cách dùng của từng loại sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều.

Tại Sao Đại Từ Là 'Kẻ Thù' Của Nhiều Người Học?

Một trong những lý do khiến nhiều học viên gặp khó khăn với đại từ là sự nhầm  lẫn giữa các  loại đại từ có hình thức tương tự nhau.  Ví dụ,  sự khác biệt giữa "its" (sở hữu,  không có dấu ' ) và "it's" (viết tắt của "it is" hoặc "it has").  Hoặc việc xác định "who" (chủ ngữ),  "whom" (tân ngữ),  "whose" (sở hữu) trong đại từ quan hệ.  Đôi khi,  chúng ta  cũng bị "lừa" bởi các câu hỏi yêu cầu chọn đại từ phù hợp để thay thế cho một danh từ số ít hay số nhiều,  danh từ đếm  được  hay không đếm được.

Tôi nhớ có  một học viên tên Lan,  cô ấy rất giỏi ngữ pháp nhưng lại hay nhầm lẫn các đại từ trong phần đọc hiểu.  Trong một bài thi thử,  Lan  đã làm sai 3 câu liên quan đến đại từ quan  hệ vì không phân biệt được  rõ chức năng của "which" và "that" trong mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.  Sau khi chúng tôi cùng nhau ôn tập kỹ lưỡng,  Lan đã hiểu rõ hơn và trong bài thi TOEIC thật,  cô ấy đã làm đúng tất cả  các câu hỏi về đại từ,  giúp  điểm Listening và Reading của cô ấy tăng lên  đáng kể.

Các Loại Đại Từ Thường Gặp Trong TOEIC và Cách 'Chinh Phục'

Bây giờ,  chúng ta sẽ đi sâu  vào từng  loại đại từ và cách xử lý chúng trong bài thi TOEIC nhé.  Hãy chuẩn bị giấy bút hoặc mở một  file ghi chú,  vì đây là  phần 'cốt lõi' đấy!

1.  Đại Từ Nhân Xưng (Personal Pronouns)

Đây là những đại từ cơ bản nhất,  thay thế cho người hoặc vật.  Chúng  có hai dạng:  chủ ngữ (subject pronouns:  I,  you,  he,  she,  it,  we,  they) và tân ngữ (object pronouns:  me,  you,  him,  her,  it,  us,  them).  Việc phân biệt chức năng chủ ngữ - tân ngữ trong câu là chìa khóa.

  • Ví dụ: "The manager gave me  the report." (Manager là chủ ngữ,  me là tân ngữ của động từ "gave").
  • Mẹo TOEIC: Hãy nhìn vào vị trí của từ cần điền trong câu.  Nếu nó đứng trước động từ,  có khả năng cao là đại từ chủ ngữ.  Nếu đứng sau động từ hoặc giới  từ,  thường là đại từ tân ngữ.

2.  Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu diễn tả sự sở hữu và thay thế cho cả tính từ sở hữu và danh từ.  Chúng  có hai dạng:  tính từ sở hữu (possessive adjectives:  my,  your,  his,  her,  its,  our,  their) đứng trước danh từ,  và đại từ sở hữu (possessive pronouns:  mine,  yours,  his,  hers,  ours,  theirs) đứng một mình.  Lưu ý:  "his"  là cả tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.

  • Ví dụ: "This is my car." (my là tính từ sở hữu).  "This car is mine." (mine là đại từ sở hữu).
  • Bẫy TOEIC: Thường có câu hỏi yêu cầu phân biệt "its" (sở hữu) và "it's" (viết tắt).  Hãy nhớ,  "its" chỉ sự sở hữu,  không có dấu ' .  "It's" luôn đi kèm với một  động từ hoặc tính từ sau nó.

3.  Đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns)

Đại từ phản thân (myself,  yourself,  himself,  herself,  itself,  ourselves,  yourselves,  themselves) được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của hành động là cùng một người hoặc vật.  Chúng cũng thường được dùng để nhấn mạnh.

  • Ví dụ: "He taught himself to play the guitar." (Anh ấy tự dạy mình chơi đàn).  "The CEO himself will attend the meeting." (Chính CEO sẽ tham dự cuộc họp - nhấn mạnh).
  • Mẹo  TOEIC: Nếu câu đã có đủ chủ ngữ và tân  ngữ rõ ràng,  và bạn thấy một  chỗ trống  cần điền một đại từ chỉ người/vật thực hiện hành động,  hãy nghĩ ngay đến đại từ phản thân.

4.  Đại Từ Chỉ Định  (Demonstrative Pronouns)

Đại từ chỉ định (this,  that,  these,  those) dùng để chỉ người hoặc vật.  "This" và "that" dùng cho số ít,  "these" và "those" cho số nhiều.  "This/these" chỉ cái ở gần,  "that/those" chỉ cái ở xa.

  • Ví dụ: "This proposal is  innovative." (Đề xuất này - cái gần).  "Those figures seem inaccurate." (Những con số kia - cái xa).
  • Lưu ý: Khi đứng trước danh  từ,  chúng là tính từ chỉ định (demonstrative adjectives).  Khi đứng một mình  hoặc thay thế cho cả một mệnh  đề/ý tưởng,  chúng là đại từ  chỉ  định.

5.  Đại Từ Quan Hệ (Relative Pronouns)

Đây là  phần "khó nhằn" nhất đối với nhiều người học.  Đại từ quan hệ (who,  whom,  whose,  which,  that,  what) dùng để nối  hai mệnh  đề,  trong đó đại từ quan hệ đóng vai trò thay thế  cho danh  từ ở mệnh đề chính và làm chức năng ngữ pháp (chủ ngữ,  tân ngữ,  sở hữu) trong mệnh đề phụ.

  • Who/Whom/Whose: Dùng cho người.  "Who" làm chủ ngữ,  "Whom" làm  tân ngữ,  "Whose" chỉ sự sở hữu.
  • Which: Dùng cho vật hoặc con vật.
  • That: Dùng cho cả người  và vật,  thường trong mệnh đề quan hệ xác định.
  • What: Có nghĩa là "cái  mà",  dùng thay thế cho danh từ + "that/which".

Ví dụ và Case Study:

Hãy xem xét  câu sau:  "The engineer,  who designed the new system,  received an award." (Kỹ  sư,  người mà thiết kế hệ thống mới,  đã nhận giải  thưởng).  Ở đây,  "who" thay thế cho "the engineer" và làm chủ ngữ cho động từ "designed".

Trường hợp khác:  "The report that I submitted yesterday is on your desk." (Báo cáo tôi nộp hôm qua đang ở trên bàn của bạn).  "That" thay thế cho "the report" và làm tân ngữ cho  động từ "submitted".

Một học viên của tôi,  anh Minh,  đã từng gặp vấn đề lớn với mệnh đề quan  hệ.  Anh ấy luôn nhầm lẫn giữa "who" và "which",  đặc biệt là khi mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy).  Anh ấy từng làm sai 5/10 câu về  phần này trong các bài kiểm tra.  Chúng tôi đã dành 3 buổi để phân tích cấu trúc câu,  xác định chức năng của đại từ quan hệ trong từng mệnh đề.  Anh Minh đã bắt đầu bằng việc  vẽ sơ đồ tư duy,  xác định rõ đâu là chủ  ngữ,  đâu là tân ngữ,  và đại từ đang thay thế cho cái gì (người hay vật).  Kết quả  là trong bài thi TOEIC chính thức,  anh ấy đã trả lời đúng 9/10 câu,  một sự cải thiện vượt bậc!

Mẹo TOEIC: Khi gặp câu hỏi về đại từ quan hệ:

  1. Xác định xem từ cần điền thay thế cho người hay vật.
  2. Xác định chức năng ngữ pháp của từ đó trong mệnh đề phụ (chủ ngữ,  tân ngữ,  hay sở hữu).
  3. Kiểm tra xem mệnh đề quan hệ có dấu phẩy (không xác định) hay  không (xác định).  "That" chỉ dùng trong mệnh đề xác định.

6.  Đại Từ Bất Định (Indefinite Pronouns)

Đại từ bất định (somebody,  someone,  something,  everybody,  everyone,  everything,  nobody,  no one,  nothing,  anybody,  anyone,  anything,  each,  either,  neither,  one,  another,  other,  others,  all,  any,  some,  most,  few,  fewer,  little,  less...) dùng  để chỉ những người hoặc vật không xác định.

  • Ví dụ: "Someone is knocking on the door." (Ai đó đang gõ cửa).  "Everything must  be done by Friday." (Mọi  thứ phải hoàn thành trước  thứ Sáu).
  • Bẫy TOEIC: Đại từ bất định dạng số ít (everybody,  everyone,  someone,  no one,  something,  etc.) đi với động từ chia ở ngôi thứ ba số  ít.  Tuy nhiên,  đại từ sở hữu đi kèm với chúng lại là "their" (ví dụ:  "Everyone should bring their own lunch.").  Đây là một quy tắc khá linh hoạt trong tiếng Anh hiện đại để tránh  sự phân biệt giới tính.

Thực Hành Ngay:  Bài Tập Nhỏ Giúp Bạn Ghi Điểm

Lý thuyết là quan trọng,  nhưng thực  hành mới là cách để bạn 'thấm' kiến thức.  Hãy thử sức với vài câu hỏi mô phỏng theo dạng TOEIC nhé!

Bài  Tập 1:  Chọn Đại Từ Phù Hợp

Chọn đáp án đúng (A,  B,  C,  hoặc D) để hoàn thành câu:

  1. The marketing team presented ______ new strategy to the board.  (A) their (B) theirs (C) them   (D) they
  2. Ms.  Evans is the manager ______ oversees the entire department.  (A) which   (B) who (C) whom (D) whose
  3. Please ensure ______ follow the safety guidelines carefully.  (A) yourself   (B) yourselves     (C) ourselves       (D) himself
  4. The project was delayed because of ______ unforeseen circumstances.  (A) it's (B) its (C) it   (D) is  
  5. ______ in the office needs to attend the mandatory training session.  (A) Something   (B) Anything   (C) Someone (D) Everything  

Đáp Án và Giải Thích

  1. A.  their - "new strategy" là danh từ,  cần một tính  từ sở  hữu  đứng trước để chỉ sự sở hữu của  "the marketing team" (số nhiều).
  2. B.  who - "The manager" là người,  và đóng vai trò chủ ngữ cho động từ  "oversees" trong mệnh đề quan hệ.
  3. B.  yourselves  - "Please" thường ám chỉ người nghe là số nhiều (hoặc lịch sự cho số ít).  "Ensure" đi với đại từ phản thân khi chỉ hành động tự đảm bảo.
  4. B.  its - "unforeseen circumstances" là danh từ.  "its"  là tính từ sở hữu,  chỉ sự sở hữu của "the project" (số ít).  "It's" là viết tắt của "it is".
  5. D.  Everything - "in the office" bổ nghĩa cho "Everything".  "Everything" là danh từ số ít,  cần động từ chia ở ngôi thứ ba số ít ("needs").

Thấy sao?  Bạn đã làm đúng được bao nhiêu câu?  Đừng nản lòng nếu  có câu  sai nhé.  Điều quan trọng là bạn đã nhận ra  mình cần cải thiện ở đâu.  Hãy xem lại  phần giải thích để hiểu rõ  hơn.

Lời Khuyên Từ Người Đi Trước

Kinh nghiệm của tôi khi dạy và luyện thi TOEIC cho hàng trăm học viên cho thấy,  việc nắm vững đại từ không chỉ giúp bạn làm đúng các câu hỏi ngữ pháp mà còn cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu.  Khi bạn hiểu rõ đại từ đang thay thế cho cái gì,  bạn sẽ đọc nhanh hơn và hiểu ý nghĩa của đoạn văn tốt hơn.

Một mẹo nhỏ nữa là hãy tập thói quen đọc các bài báo,  tạp chí kinh doanh bằng tiếng Anh (như Harvard Business Review,  The Economist) hoặc đọc các báo cáo thường niên của  các công ty lớn.  Hãy chú ý cách họ sử dụng đại từ để tránh lặp từ và làm cho văn bản chuyên nghiệp hơn.  Bạn sẽ thấy các ví dụ thực tế mà chúng ta vừa thảo luận được áp dụng như thế nào.

Cuối cùng,  đừng quên ôn tập thường xuyên.  Hãy làm thật nhiều bài tập về đại từ,  đặc biệt là các dạng câu hỏi trong đề thi TOEIC thử.  Bạn càng tiếp xúc nhiều,  bạn càng quen thuộc và tự tin hơn.  Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục TOEIC!

Bài viết liên quan

Luyện Đề TOEIC: Chìa Khóa Mở Cửa Điểm Cao
TOEIC Preparation1

Luyện Đề TOEIC: Chìa Khóa Mở Cửa Điểm Cao

Khám phá sức mạnh của các bài thi thử TOEIC đầy đủ.  Học cách lựa chọn đề thi chuẩn,  quy trình luyện tập hiệu quả,  và tránh những sai lầm phổ biến để bứt phá điểm số.

Invalid Date
Bí Quyết Đạt Điểm TOEIC Cao: Những Câu Chuyện Thành Công Thực Tế
TOEIC Preparation1

Bí Quyết Đạt Điểm TOEIC Cao: Những Câu Chuyện Thành Công Thực Tế

Khám phá những câu chuyện thành  công thực tế từ người học TOEIC,  rút ra bài học kinh nghiệm quý báu và áp dụng  các chiến lược hiệu quả để chinh phục điểm số mơ ước.

Invalid Date
Khóa học TOEIC Online: Lộ trình học tập có cấu trúc
TOEIC Preparation1

Khóa học TOEIC Online: Lộ trình học tập có cấu trúc

Khám phá lợi ích của các khóa học TOEIC online có cấu trúc:  lộ trình rõ ràng,  nội dung bám sát đề thi,  sự linh hoạt.  Học viên Mai từ 450 lên 750 điểm nhờ lộ trình này.  Tìm hiểu cấu trúc khóa học hiệu quả và cách chọn khóa phù hợp.

Invalid Date
Ngữ Pháp TOEIC: Đại Từ và Cách Dùng Chúng | 9English