Quay lại blog
Vocabulary2 lượt xem11 min

Từ Vựng Nhà Bếp: Thiết Bị & Dụng Cụ Cho Người Học Tiếng Anh

9English Team14 tháng 11, 2025
Từ Vựng Nhà Bếp: Thiết Bị & Dụng Cụ Cho Người Học Tiếng Anh

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi xem một  công thức nấu ăn bằng tiếng Anh hoặc khi đi mua sắm đồ dùng  nhà bếp ở nước ngoài không?  Đừng lo  lắng!  Bài  viết này sẽ trang bị cho bạn những từ vựng thiết yếu về  các thiết bị và dụng cụ nhà bếp,  giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Tại Sao Từ Vựng Nhà Bếp Lại Quan Trọng?

Nhà bếp không chỉ là nơi nấu nướng mà còn là trung tâm của  nhiều hoạt động gia đình,  từ bữa sáng vội vã đến những buổi tụ họp ấm cúng.  Trong bối cảnh toàn cầu hóa,  việc nắm vững từ vựng nhà bếp bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn thực hiện các công việc hàng ngày dễ dàng hơn mà còn mở ra  cánh cửa để khám phá văn hóa ẩm thực đa dạng.  Hãy tưởng tượng bạn đang xem một chương trình nấu ăn trên TV và hiểu rõ từng dụng cụ người đầu bếp đang sử dụng,  hoặc  bạn có thể tự tin mô tả món ăn yêu thích của mình cho bạn bè quốc tế.  Thật tuyệt vời,  đúng không nào?

Theo Khung  Chuẩn Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR),  việc hiểu và sử dụng từ vựng theo  các chủ đề  quen thuộc như  nhà bếp nằm ở  cấp độ A2-B1.  Đây là nền tảng vững chắc để bạn có thể giao tiếp một cách độc lập và hiệu quả trong nhiều tình huống.  Chúng ta sẽ đi sâu vào các danh mục chính,  từ những thiết bị lớn đến những dụng cụ nhỏ bé nhưng không thể thiếu.

Thiết Bị Nhà  Bếp Lớn (Major Appliances)

Đây là những "nhân vật chính" trong căn bếp,  thường có kích thước lớn và đóng vai trò quan trọng.  Việc biết tên gọi chính xác của chúng sẽ giúp bạn rất nhiều khi cần mua sắm,  sửa chữa hoặc đơn giản là đọc hướng  dẫn sử dụng.

Tủ lạnh (Refrigerator / Fridge)

Chắc chắn rồi,  đây là thiết bị không thể thiếu.  Tiếng Anh gọi nó là refrigerator,  nhưng hầu hết mọi người thường dùng từ viết tắt thân mật là fridge.  Nó dùng để bảo quản thực phẩm tươi  sống và đồ uống.

  • Example: "Could you please put the milk in the fridge?" (Bạn làm ơn cho sữa vào tủ lạnh nhé?)
  • Common  Mistake: Nhiều người học nhầm lẫn  giữa fridge và freezer.  Freezer là ngăn đông đá,  thường nằm bên trong  fridge hoặc là  một thiết  bị riêng biệt.

Bếp nấu (Stove / Cooker / Hob)

Đây là nơi chúng ta thực hiện việc nấu nướng.  Tùy thuộc vào khu vực nói tiếng Anh,  bạn có  thể nghe các thuật ngữ khác  nhau:

  • Stove: Thường dùng ở Bắc Mỹ,  bao gồm cả bếp và lò nướng bên dưới.
  • Cooker: Phổ biến ở Anh,  cũng tương tự như stove.
  • Hob: Chỉ riêng phần mặt bếp có các vòng nhiệt (burners) hoặc vùng nấu cảm ứng (induction zones).

Phần lò nướng bên dưới thường được gọi là oven.

  • Example: "I'm going to bake a cake in the oven." (Tôi sẽ nướng bánh trong lò nướng.)
  • Tip: Khi nói về bếp,  hãy phân biệt giữa gas  stove (bếp gas) và electric stove (bếp điện),  hoặc induction hob (bếp từ).

Lò vi sóng (Microwave Oven / Microwave)

Thiết bị này dùng để hâm nóng thức ăn  nhanh  chóng.  Hầu hết mọi  người gọi nó là microwave.

  • Example: "Can you heat up the leftovers in the microwave?" (Bạn có thể hâm nóng đồ ăn thừa trong lò vi sóng không?)

Máy rửa bát (Dishwasher)

Một "người bạn" tuyệt vời giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức dọn dẹp sau bữa ăn.

  • Example: "We need to load the dirty dishes  into the dishwasher." (Chúng  ta cần cho bát đĩa bẩn vào máy rửa bát.)

Máy hút mùi (Range Hood / Extractor Fan)

Thiết bị này lắp phía trên bếp nấu,  giúp hút đi khói,  hơi dầu mỡ và mùi thức ăn trong quá  trình nấu  nướng.

  • Example: "Turn on the range hood,  the kitchen is getting smoky." (Bật máy  hút mùi  lên,  nhà bếp đang bị ám khói rồi.)

Dụng Cụ Nhà Bếp  Nhỏ (Small Kitchen Utensils & Gadgets)

Những món đồ này tuy nhỏ bé nhưng lại cực kỳ  quan trọng,  giúp quá trình nấu nướng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.  Hãy cùng khám phá nhé!

Dao (Knives)

Dao là công cụ cơ bản nhất.  Có nhiều loại dao khác nhau:

  • Chef's knife: Dao đầu bếp,  đa năng,  dùng để thái,  băm,  cắt.
  • Paring knife: Dao gọt,  nhỏ,  dùng để gọt vỏ trái cây,  rau củ.
  • Bread  knife: Dao răng cưa,  dùng để cắt bánh mì.

Case Study:  Anna,  một học viên B1,  ban đầu gặp  khó khăn khi đọc công thức làm salad  vì không phân biệt được các loại dao.  Sau khi học từ vựng này và thực hành cắt các loại rau  củ khác nhau bằng dao phù hợp,  cô ấy đã có thể thái hành tây mỏng đều mà không bị cay mắt,  và làm món salad trông đẹp mắt hơn hẳn.  Kết quả là cô ấy tự tin hơn rất nhiều khi vào bếp với các công thức tiếng  Anh.

  • Example: "Use the chef's knife to chop the onions." (Dùng  dao đầu bếp để băm nhỏ hành tây.)
  • Practical Tip: Hãy đầu tư vào một bộ dao tốt và học cách sử  dụng chúng an toàn.

Thớt  (Cutting Board / Chopping Board)

Dùng để bảo vệ mặt bàn bếp và lưỡi dao  khi bạn thái,  cắt thực phẩm.

  • Example: "Please chop the vegetables  on the cutting board."  (Làm ơn  thái rau củ  trên  thớt.)
  • Cultural Note: Ở một số nước,  người ta có quy định riêng về màu sắc thớt cho từng loại thực phẩm (ví dụ:  thớt đỏ cho thịt sống,  thớt xanh cho rau củ) để tránh lây nhiễm chéo.

Chảo (Pans) & Nồi (Pots)

Đây là những vật dụng dùng  để nấu trên bếp.

  • Frying pan / Skillet: Dùng để chiên,  xào.
  • Saucepan:  Nồi có tay cầm dài,  dùng để luộc,  nấu sốt.
  • Stockpot: Nồi lớn,  sâu,  dùng để nấu canh,  nước dùng.

Before/After Scenario: Trước đây,  Minh chỉ biết gọi chung là "cái nồi,  cái chảo".  Khi xem video nấu ăn,  anh ấy không hiểu tại sao người ta lại dùng nhiều loại khác  nhau.  Sau khi  học phân biệt frying pan,  saucepan,  và pot,  Minh đã có thể chọn đúng dụng  cụ cho từng món ăn,  từ món xào nhanh trên frying pan đến món hầm cần nồi sâu stockpot.  Kết quả là món ăn của anh ấy chín đều và ngon hơn.

  • Example: "Heat some oil in the frying pan before adding the chicken." (Làm nóng chút dầu trong chảo trước khi cho thịt gà vào.)

Muỗng (Spoons) & Vá (Ladle)

Có rất nhiều loại muỗng và vá với công dụng khác nhau:

  • Wooden spoon: Muỗng gỗ,  dùng để khuấy,  không làm trầy bề mặt nồi chống dính.
  • Slotted spoon: Muỗng có lỗ,  dùng để vớt thức ăn ra khỏi nước lèo.
  • Ladle: Vá múc canh,  súp.

Example: "Use the ladle to serve the soup." (Dùng vá để múc canh.)

Xẻng/Sạn (Spatula)

Dùng để lật,  đảo thức  ăn trên chảo hoặc lấy thức ăn ra khỏi khuôn.

  • Example:  "Flip the pancake with a spatula." (Lật bánh kếp bằng xẻng.)

Phới lồng (Whisk)

Dùng để đánh trứng,  trộn  bột làm bánh hoặc làm đều các loại sốt.

  • Example: "Whisk the eggs until they are frothy." (Đánh trứng  cho đến khi sủi bọt.)

Rây (Sieve / Strainer)

Dùng để rây bột,  lọc  nước hoặc rửa rau củ.

  • Example: "Sift the flour using a sieve." (Rây bột mì bằng rây.)
  • Note: Sieve thường có mắt nhỏ hơn strainer.

Cốc đong (Measuring Cups) & Muỗng đong (Measuring Spoons)

Rất quan trọng khi làm bánh hoặc nấu  các món ăn cần định lượng chính xác.

  • Example: "Measure two  cups of flour and one teaspoon of baking soda."  (Đong  hai  cốc bột mì và một thìa cà phê baking soda.)
  • Expert Insight: Theo các tiêu chuẩn đo lường quốc tế và các tổ chức uy tín như  The Culinary Institute of America,  việc sử dụng cốc và muỗng đong chuẩn  xác  là yếu tố then chốt để thành công  trong làm bánh.

Bình xịt dầu ăn (Oil Sprayer / Mister)

Một dụng cụ hiện đại giúp bạn kiểm soát  lượng dầu ăn khi  nấu nướng,  tốt cho  sức khỏe hơn.

  • Example: "Spray some olive oil on the vegetables before roasting." (Xịt  chút dầu ô liu lên rau củ trước khi nướng.)

Dụng Cụ Làm Bánh & Chế Biến Đặc Biệt

Nếu bạn là người yêu thích làm bánh hoặc muốn khám phá những món ăn cầu kỳ hơn,  đây là một số dụng cụ bạn sẽ cần.

Máy trộn bột (Stand Mixer / Hand Mixer)

Giúp trộn bột làm bánh,  đánh kem,  đánh trứng nhanh chóng và đều.

  • Stand mixer: Máy để bàn,  mạnh mẽ,  thường có nhiều phụ kiện.
  • Hand mixer: Máy cầm tay,  nhỏ gọn,  tiện  lợi.

Example: "Use the stand mixer with the dough hook to knead the bread dough." (Sử dụng máy trộn bột để nhồi bột bánh  mì.)

Khuôn bánh (Baking Pans / Molds)

Có vô số loại khuôn bánh,  phổ biến nhất là:

  • Round cake pan: Khuôn tròn làm bánh gato.
  • Muffin tin: Khuôn làm bánh muffin hoặc cupcake.
  • Loaf pan: Khuôn dài làm bánh mì hoặc bánh bông lan kiểu dài.

Example: "Grease and flour the cake pan before pouring in the batter." (Chống dính và rắc  bột vào khuôn bánh trước khi đổ bột vào.)

Dụng cụ trang trí bánh (Decorating Tools)

  • Piping bag: Túi bắt kem.
  • Nozzles / Tips: Các đầu bắt kem với  hình dạng  khác  nhau.

Example: "Decorate  the cake with frosting using a piping bag and star-shaped nozzle." (Trang trí bánh bằng kem bơ với túi bắt kem và  đầu bắt hình sao.)

Những Lỗi Thường Gặp  & Cách Khắc Phục

Khi học từ vựng nhà bếp,  người học thường mắc một số lỗi phổ biến:

  • Nhầm  lẫn giữa  các từ gần nghĩa: Ví dụ,  panpot.  Pan thường nông và rộng,  dùng để xào,  chiên.  Pot thường sâu hơn,  dùng để luộc,  hầm.
  • Không phân biệt được thiết bị lớn và dụng cụ nhỏ: Ví dụ,  gọi refrigerator là một "utensil" (dụng cụ nhỏ).
  • Phát âm sai: Một số từ như "stove",  "oven",  "spatula" có thể gây khó khăn khi phát âm ban đầu.

Cách khắc phục:

  • Sử  dụng flashcards: Viết  từ vựng và vẽ hình  hoặc dán ảnh minh họa.
  • Đặt  câu: Tập đặt câu với các từ vựng đã học để  ghi nhớ  ngữ cảnh sử dụng.
  • Xem video và đọc công thức nấu ăn: Đây là cách  tuyệt vời để thấy từ vựng được sử dụng trong thực tế.
  • Thực hành phát âm: Nghe người bản xứ phát âm và lặp lại.  Các nguồn như Cambridge Dictionary hay Oxford Learner's Dictionaries cung cấp phát âm chuẩn.

Bài Tập Thực Hành

Bây giờ,  hãy cùng kiểm tra kiến thức của bạn nhé!

Bài tập 1:  Nối từ

Nối các từ tiếng Anh  với định nghĩa tiếng Việt tương ứng:

       
  1. Refrigerator
  2. Microwave
  3. Ladle
  4. Whisk
  5. Cutting board

A.  Vá múc canh B.  Thớt C.  Tủ lạnh D.  Phới lồng E.  Lò vi sóng

Bài tập 2:  Điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau với từ thích hợp trong ngoặc:

  1. Please chop the vegetables on the ______.  (spatula /  cutting board)
  2. Can you heat up the soup  in the ______?  (oven / microwave)
  3. Use a ______ to stir the sauce.  (ladle / wooden spoon)
  4. I need to bake a cake in the ______.  (stove / oven)
  5. Don't forget to turn on the ______.  (range hood / dishwasher)

Đáp án:

Bài  tập 1: 1-C,  2-E,  3-A,  4-D,  5-B

Bài tập  2: 1.  cutting board,  2.  microwave,  3.  wooden spoon,  4.  oven,  5.  range hood

Việc  học từ vựng nhà bếp  chỉ là bước khởi đầu.  Điều quan trọng là bạn phải sử dụng chúng thường xuyên.  Hãy thử đọc một công thức nấu ăn tiếng Anh và xác định các thiết bị,  dụng  cụ được nhắc đến.  Hoặc khi bạn nấu ăn,  hãy cố gắng gọi tên các vật dụng bằng tiếng Anh.  Dần dần,  bạn sẽ thấy mình tiến bộ rõ rệt!

Bài viết liên quan

Từ Vựng Trang Sức & Phụ Kiện: Nâng Cấp Phong Cách Tiếng Anh
Vocabulary3

Từ Vựng Trang Sức & Phụ Kiện: Nâng Cấp Phong Cách Tiếng Anh

Nâng cấp vốn từ vựng tiếng Anh về trang sức (jewelry) và  phụ kiện thời trang (fashion accessories).  Học cách mô tả chi tiết,  tự tin hơn trong giao tiếp và ứng dụng thực tế qua các bài tập hữu ích.

Invalid Date
Từ Vựng AR: Nâng Tầm Tiếng Anh Công Nghệ
Vocabulary1

Từ Vựng AR: Nâng Tầm Tiếng Anh Công Nghệ

Nâng tầm tiếng Anh công nghệ với từ vựng AR!  Khám phá các thuật ngữ cốt lõi,  phân biệt AR/VR/MR,  học từ ví dụ thực tế và bài tập áp dụng.

Invalid Date
Từ vựng Lịch sử Tiếng Anh: Sự kiện & Thời kỳ
Vocabulary2

Từ vựng Lịch sử Tiếng Anh: Sự kiện & Thời kỳ

Khám phá từ vựng lịch sử tiếng Anh thiết yếu:  sự kiện,  thời kỳ,  khái niệm.  Học cách ghi nhớ hiệu quả qua ví dụ,  case study và bài tập thực tế.  Nâng trình tiếng Anh lịch sử  của bạn!

Invalid Date