Quay lại blog
Grammar2 lượt xem12 min

Cụm Động Từ Nguyên Mẫu (To + Verb): Bí Quyết Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh

9English Team29 tháng 11, 2025
Cụm Động Từ Nguyên Mẫu (To + Verb): Bí Quyết Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh

Bạn có bao giờ cảm thấy  bối  rối khi nhìn thấy "to + verb" trong tiếng Anh không?  Đừng lo lắng,  bạn không hề đơn độc đâu!  Đây là một trong những cấu  trúc ngữ pháp cơ bản nhưng lại vô cùng quan trọng,  và hôm nay,  chúng ta sẽ cùng nhau "mổ xẻ" nó một cách thật chi tiết và dễ hiểu nhất.  Hãy tưởng tượng tôi đang ngồi cạnh bạn,  tay cầm  ly cà phê,  cùng nhau  khám phá bí mật đằng sau những cụm từ quen thuộc này nhé!

Tại Sao Cụm Động Từ Nguyên Mẫu Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Nói thật,  cụm động từ nguyên mẫu,  hay còn gọi là "infinitive phrases," là xương sống của rất nhiều câu trong tiếng Anh.  Nó không chỉ giúp câu văn mượt  mà hơn mà còn diễn đạt ý nghĩa chính xác,  đa dạng.  Theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR),  việc nắm vững cấu trúc này là cần thiết để  đạt trình độ B1 trở lên,  tức là bạn có thể giao tiếp tương đối tự tin.

Hãy nghĩ xem,  bạn muốn nói "Tôi muốn học tiếng Anh" hay "Tôi cần giúp đỡ"?  Dù  là gì  đi nữa,  cấu trúc "to + verb" đều xuất hiện.  Nó không chỉ là "to learn English" hay "to help you," mà còn có thể mở rộng ra thành những  ý tưởng phức tạp hơn.

Vai Trò Của "To + Verb" Trong Câu

Cụm động từ nguyên mẫu có thể đóng nhiều vai  trò khác  nhau trong câu,  giống như một diễn viên đa tài vậy:

  • Làm Chủ Ngữ (Subject):  Đôi khi,  chính  hành động  đó là chủ thể của câu.  Ví dụ:  To understand this grammar rule is important. (Để hiểu được quy tắc ngữ pháp này là điều quan trọng.) Nghe hơi lạ đúng không?  Nhưng nó hoàn toàn đúng ngữ pháp đó!
  • Làm Tân Ngữ (Object): Đây là vai trò phổ biến nhất,  theo sau  các động từ như *want,  like,  hope,  decide,  plan,  need,  learn,  agree,  refuse*...  Ví dụ:  She wants to travel the world. (Cô ấy muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • Bổ Nghĩa Cho Tính Từ (Complement to Adjectives): Giải thích lý do hoặc mục đích của tính từ.  Ví dụ:  I'm happy to help you. (Tôi rất vui khi được giúp bạn.)
  • Chỉ Mục Đích (Purpose): Thường đứng cuối câu để giải thích "tại sao" hành động kia lại xảy ra.  Ví dụ:  He went to the library to study. (Anh ấy đến thư  viện để học bài.)
  • Theo Sau Danh Từ (After Nouns): Bổ nghĩa cho danh từ,  thường là để chỉ chức năng hoặc mục đích.  Ví dụ:  This is a good book to read. (Đây là một cuốn sách hay để đọc.)

Thấy chưa,  nó đa năng lắm  luôn!  Hiểu  được những vai trò  này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách linh hoạt  hơn.

Những Động Từ Nào Thường Đi Kèm "To + Verb"?

Đây là  câu hỏi mà rất nhiều bạn học viên của tôi,  như bạn An hay bạn Minh,  thường xuyên hỏi.  Hai bạn ấy  đều là những người rất chăm chỉ,  An thì đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS,  còn Minh thì muốn cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày để làm việc với đối tác nước ngoài.  Cả  hai đều gặp khó khăn trong việc nhớ những động  từ nào đi với "to + verb" và động từ nào đi với "V-ing".

Thực ra,  không có một quy tắc "bất di bất dịch" nào cho tất cả các  động từ,  nhưng có những nhóm động từ rất  phổ biến mà bạn nên ưu tiên học thuộc.  Tôi nhớ hồi mới dạy,  tôi cũng dán một danh sách dài lên bảng,  nhìn choáng váng luôn!  Nhưng sau đó,  tôi nhận ra cách tốt nhất là chia chúng thành các nhóm nhỏ  và học theo ngữ cảnh.

Nhóm Động Từ Thường Gặp

Hãy cùng xem qua một vài nhóm nhé:

  • Diễn tả mong muốn,  ý định: *want,  wish,  hope,  desire,  intend,  plan,  mean,  would like,  would love,  would prefer*  
    Ví dụ  thực tế: "My dream is to become a doctor," Linh,  một học viên của tôi,  đã chia sẻ trong buổi học về mục tiêu nghề nghiệp.  Cô ấy muốn dùng tiếng Anh để theo đuổi ước mơ đó.
  • Diễn tả sự quyết định,  hứa hẹn: *decide,  promise,  agree,  refuse,  offer,  manage,  fail,  learn,  seem,  appear,  pretend*
    Ví dụ thực tế: John,  một kỹ sư phần mềm,  đã quyết định to take a challenging project.  Anh ấy  nói với tôi:  "I promised myself to finish it by the deadline." (Tôi tự  hứa với bản thân  sẽ hoàn thành nó trước hạn chót.)
  • Diễn tả sự cần thiết,  khả năng: *need,  seem,  appear,  happen,  tend*
    Ví dụ thực  tế: "It seems to be raining," tôi nói với bạn mình khi  nhìn ra ngoài cửa sổ.

Lưu ý nhỏ: Một  số động  từ như *remember,  forget,  stop,  try* có thể đi với cả "to  + verb" và "V-ing",  nhưng ý nghĩa sẽ thay đổi.  Đây là điểm "ăn tiền" mà bạn cần lưu ý!

Phân Biệt  "Remember to do" và "Remember doing"

Đây là một trong những "bẫy" ngữ pháp phổ biến nhất.  Tôi có một học viên tên là Sarah,  cô ấy từng kể lại kỷ niệm đi công tác ở nước ngoài.  Cô ấy đã *remembered to lock* the door (nhớ  là phải khóa cửa) nên cô ấy đã khóa nó.  Nhưng có lần,  cô ấy lại nói nhầm,  làm tôi  hơi bối rối.  Cô ấy bảo:  "I remembered meeting him before," ý là cô ấy nhớ cái việc đã từng gặp anh ta,  chứ không phải là cô ấy nhớ ra là mình phải đi gặp anh ta.

  • Remember to do something: Nhớ  là phải làm gì đó (hành  động chưa xảy ra).  
    Ví dụ: Please remember to buy milk.  (Nhớ mua sữa nhé.)
  • Remember doing something: Nhớ đã từng làm gì đó (hành động đã xảy  ra).  
    Ví dụ: I remember seeing him at the party last week.  (Tôi nhớ đã từng thấy anh ấy ở bữa tiệc tuần trước.)

Trường Hợp Đặc Biệt:  "Too...  to..." và "Enough...  to..."

Hai cấu trúc này cực kỳ hữu ích để diễn tả mức độ và kết  quả.

  • Too + adjective/adverb + to + verb: Quá...  đến  nỗi không  thể...  
    Ví dụ: The coffee is too hot to drink.  (Cà phê quá nóng không  thể uống được.)
  • Adjective/adverb + enough + to + verb: Đủ...  để có  thể...  
    Ví dụ: He is tall  enough to reach the shelf.  (Anh ấy đủ cao để với tới cái kệ.)

Tôi nhớ có lần dạy một lớp về cấu  trúc này,  có bạn hỏi:  "Thế nếu mình muốn nói  'Tôi đủ giàu để mua cái xe đó' thì sao ạ?".  Tôi đã cười và  trả lời:  "Rất đơn giản,  bạn sẽ nói:  'I am rich enough to buy that car.'" Cả lớp cười ồ lên vì câu trả lời quá trực quan.

Khi Nào Thì Dùng "To + Verb" Mà Không Phải "V-ing" (Hoặc Ngược Lại)?

Đây là phần khiến nhiều người đau đầu nhất.  Nhưng đừng quá lo  lắng,  chúng ta  có thể làm sáng tỏ nó!

Các  Cụm Từ Cần Nhớ

Ngoài các động từ đã liệt kê ở trên,  có những cụm giới từ hoặc trạng từ mà sau đó luôn là "to + verb".

  • Giới từ + to + verb: *look forward to,  be used to,  object to,  admit to,  confess to,  contribute to,  succeed in* (À,  cái này hơi nhầm tí,  *succeed in* là V-ing nhé,  xin lỗi mọi người,  đôi khi nói nhanh cũng dễ nhầm lẫn!).  Nhưng *be accustomed to*,  *devote to*,  *pay attention to* thì là "to + verb" đó.  Hmm,  để tôi sửa lại cho đúng nhé.  Cụm giới từ đi với V-ing phổ biến  hơn nhiều.  Những cụm thường đi với "to + verb" (trong đó "to" là giới từ) bao gồm:  *look forward to,  be used to,  be accustomed to,  be dedicated to,  be committed to,  contribute to*.  
    Ví dụ thực tế: "I'm really  looking forward to  meeting you all," một giáo viên mới tại  trường quốc tế đã nói trong buổi gặp mặt.  (À,  lại nhầm!  "Looking forward to" là một trong những cụm "bẫy" kinh điển,  nó đi với V-ing nhé.  Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn đọc đến đây để thấy tôi cũng là người bình thường,  đôi khi mắc sai sót nhỏ!).  Okay,  let's correct this.  
    Cụm  giới từ + V-ing: *look forward to,  be used to,  be accustomed to,  be committed to,  be dedicated to,  contribute to,  object to,  admit to,  confess to,  succeed in,  give up,  go on,  keep on*.  
    Ví dụ:  "I'm looking forward to hearing  from you soon." (Tôi  mong sớm nhận được tin tức từ bạn.)    
    Ví dụ: "He is used to living alone." (Anh ấy quen với việc  sống một mình rồi.)
  • Trạng từ + to + verb: *too...  to...,  enough...  to...* (đã nói ở trên)

Lời khuyên từ kinh nghiệm xương máu: Đừng cố nhồi nhét  tất cả.  Hãy tập trung vào những cụm hay gặp nhất và đặt câu với chúng.  Tôi đã từng hướng dẫn học viên tạo flashcards cho những cụm này,  mỗi ngày học 5-10 cụm,  dần dần sẽ ngấm thôi.

Bài Tập Thực Hành

Ok,  giờ là lúc chúng ta áp dụng những gì đã học.  Hãy thử điền  dạng đúng của động từ trong ngoặc (to + verb hoặc V-ing) vào chỗ trống nhé.

  1. I don't feel like _______ (go) out tonight.
  2. She promised _______ (call) me as soon as she arrived.
  3. He is trying _______ (find) a new job.
  4. We are saving money _______ (buy) a  house.
  5. They admitted _______ (steal) the money.
  6. It's difficult _______ (explain) this concept.
  7. Are you used to  _______ (drive) on the left?
  8. I remember _______ (meet) him for the first time.
  9. I need _______ (finish) this report by tomorrow.
  10. He  stopped _______ (smoke) last  year.

Đáp án:

  1. going
  2. to call
  3. to find (hoặc finding,  tùy ngữ cảnh  - "trying to find" là nỗ lực,  "trying finding" là thử nghiệm xem việc tìm có hiệu quả không)
  4. to buy
  5. stealing
  6. to explain
  7. driving
  8. meeting
  9. to finish
  10. smoking

Thấy sao?  Có câu nào làm khó bạn không?  Đừng ngại thử lại hoặc xem lại phần giải thích nhé.  Quan trọng là quá  trình bạn tự mình  làm và nhận ra chỗ mình còn yếu.

Những Lỗi Sai Thường Gặp và Cách Khắc Phục

Trong quá trình giảng dạy,  tôi nhận thấy có một vài lỗi sai mà học viên thường mắc phải khi dùng cụm  động từ nguyên mẫu.  Nắm  bắt được chúng sẽ giúp bạn tránh được những "tai nạn" ngữ pháp không đáng có.

Lỗi  Thường Gặp

  • Nhầm lẫn giữa "to + verb" và "V-ing" sau một số động từ: Như đã đề cập ở trên,  các động từ như  *remember,  forget,  stop,  try* là những "kẻ gây rối" chính.  
    Sai: I forgot to lock the door.  (Có thể đúng,  nhưng nếu ý là "tôi nhớ là mình đã khóa rồi" thì sai.)
    Đúng: I forgot locking the door.  (Tôi quên mất cái việc mình đã khóa cửa rồi.)
  • Bỏ quên "to" khi cần thiết: Ví dụ,  nói "I want learn English" thay vì "I want to learn English." Lỗi này khá phổ biến ở người mới bắt đầu.
  • Nhầm lẫn "to" giới từ với "to" trong nguyên mẫu:
    Sai: I'm looking forward to meet you.  
    Đúng: I'm looking  forward to meeting you.  (Vì "to" ở đây là giới từ,  theo sau là V-ing.)
  • Sử dụng sai cấu trúc "too...  to..." hoặc "enough...  to...":
    Sai: This book  is too interesting read.  
    Đúng: This book is too interesting to read.

Cách Khắc Phục

Như tôi đã nói với bạn An,  người hay quên các cấu trúc này:  "Cách tốt nhất là tạo ra một 'bản đồ  tư duy' (mind map) hoặc một bảng tổng hợp nhỏ cho riêng bạn.  Liệt kê các động từ/cụm từ hay gặp,  và bên cạnh là 'to + verb' hay 'V-ing'.  Dán nó ở nơi bạn hay nhìn thấy  nhất,  như bàn học,  tủ lạnh,  hoặc màn hình khóa điện thoại chẳng hạn!"

Ngoài ra,  hãy đọc nhiều và nghe nhiều.  Khi bạn tiếp xúc với tiếng Anh  một cách tự nhiên,  bạn sẽ dần "cảm" được cấu trúc nào đúng,  cấu trúc  nào sai.  Giống như cách bạn học nói tiếng mẹ đẻ vậy,  không ai dạy bạn từng quy tắc ngữ pháp một lúc mới nói được đúng không?

Hãy thử nhớ lại lần đầu bạn học tiếng Anh,  chắc hẳn bạn  đã từng nói "I like play games" thay vì "I like to play games" hoặc  "I like playing games".  Đó là một phần của hành trình học tập.  Đừng vì những lỗi sai nhỏ mà nản lòng nhé!

Và cuối cùng,  đừng  ngại đặt câu hỏi.  Nếu có bất kỳ điều gì còn mơ hồ,  hãy hỏi giáo viên,  bạn bè,  hoặc tìm kiếm  trên các diễn đàn học tiếng Anh uy tín như British Council LearnEnglish hay Cambridge English.  Họ có rất nhiều tài liệu hữu ích.

Hy vọng bài viết này  đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ nguyên mẫu "to +  verb".  Hãy nhớ rằng,  thực hành là chìa khóa.  Cứ thoải mái đặt câu,  thử nghiệm,  và  đừng sợ sai.  Bạn đang trên con đường chinh  phục tiếng Anh rồi đó!

Bài viết liên quan

Lỗi Tham Chiếu Đại Từ: Làm Chủ Tiền Ngữ Rõ Ràng
Grammar4

Lỗi Tham Chiếu Đại Từ: Làm Chủ Tiền Ngữ Rõ Ràng

Lỗi tham chiếu đại từ khiến câu văn khó hiểu.  Bài viết này giải thích nguyên nhân,  đưa ra ví dụ thực tế và bài tập giúp  bạn viết rõ ràng,  mạch lạc hơn.

Invalid Date
Chinh Phục "This", "That": Trợ Thủ Đắc Lực Trong Tiếng Anh
Grammar3

Chinh Phục "This", "That": Trợ Thủ Đắc Lực Trong Tiếng Anh

Học cách phân biệt và sử dụng "this" và "that" trong tiếng Anh.  Bài viết cung cấp giải thích chi tiết,  ví dụ thực tế,  bài tập và mẹo khắc phục lỗi sai thường gặp,  giúp bạn tự tin giao tiếp.

Invalid Date
Trạng từ chỉ thời gian: Khi nào mọi thứ diễn ra
Grammar2

Trạng từ chỉ thời gian: Khi nào mọi thứ diễn ra

Khám phá trạng  từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)  trong tiếng Anh!  Học cách dùng chính xác khi nào mọi thứ diễn ra,  vị trí trong câu và các lỗi thường gặp.  Bài viết có ví dụ,  case study và bài tập thực hành.

Invalid Date