Quay lại blog
Grammar2 lượt xem9 min

Ngữ Pháp Tiếng Anh: Câu Chủ Động và Bị Động Chuẩn Không Cần Chỉnh

9English Team23 tháng 11, 2025
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Câu Chủ Động và Bị Động Chuẩn Không Cần Chỉnh

Bạn có bao  giờ  cảm thấy bối rối khi phải chọn giữa câu chủ động (active voice) và câu bị động (passive voice) trong tiếng Anh không?  Đừng lo,  bạn không hề đơn độc đâu!  Rất nhiều người học tiếng Anh,  kể cả những người đã có kinh nghiệm,  vẫn hay nhầm lẫn và sử dụng sai.  Hôm  nay,  chúng ta sẽ cùng nhau 'giải mã' bí ẩn này nhé,  với  những ví dụ thực tế,  mẹo nhỏ và bài tập  để bạn  tự tin chinh phục ngữ pháp tiếng Anh!

Tại Sao Chúng Ta Cần Hiểu Về Câu Chủ Động  và Bị Động?

Trước hết,  tại sao lại phải quan tâm đến chuyện này nhỉ?  Đơn giản là vì việc sử dụng  đúng giọng (voice)  trong câu giúp cho bài viết và lời nói của bạn trở nên rõ ràng,  mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.  Hãy tưởng tượng bạn đang đọc một bài báo khoa học,  mà tác giả  cứ lặp đi lặp lại "Tôi đã làm cái này,  tôi đã làm cái kia" – nghe hơi kỳ cục phải không?  Ngược lại,  nếu một báo cáo kỹ thuật cứ nói "Nó đã được làm bởi tôi",  lại càng khó hiểu hơn!

Theo **Cambridge Dictionary**,  giọng (voice) là cách mà động  từ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa hành động và người hoặc vật thực hiện hành động đó.  Câu chủ  động  nhấn mạnh chủ thể thực hiện  hành động,  còn câu bị động lại tập  trung vào  đối tượng chịu tác động của hành động đó.  Hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để bạn giao tiếp hiệu quả hơn,  đặc biệt trong các kỳ thi chuẩn hóa như **IELTS** (thường yêu cầu sự trang trọng nhất định) hay **TOEIC**  (nơi sự rõ ràng là cực kỳ quan trọng).

Khi Nào Nên Dùng Câu Chủ Động?

Câu chủ động (Active  Voice) là "mặc định" trong hầu hết các trường hợp.  Nó trực diện,  mạnh mẽ và dễ hiểu.  Bạn dùng nó  khi muốn tập trung vào ai đó hoặc cái gì đó đang  thực hiện một hành động.

  • Ví dụ 1: "The chef prepared the meal." (Người đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn.) – Ai chuẩn bị?  Người đầu bếp.  Rõ ràng,  đúng không?
  • Ví dụ 2: "The  company launched a new product." (Công ty đã ra mắt một sản phẩm mới.) – Ai ra mắt?  Công ty.

Trong giao tiếp hàng ngày,  câu chủ động  là lựa chọn số một.  Nó làm cho câu văn sinh  động hơn.  Một học viên của tôi,  tên Linh,  ban  đầu hay dùng câu bị động một cách thừa thãi.  Ví dụ,  thay  vì nói "I finished my homework last night," cô ấy lại nói "My homework was finished by me last night." Nghe vừa  dài dòng,  vừa thiếu tự nhiên.  Sau khi luyện tập,  Linh đã tự tin  hơn rất  nhiều và chuyển sang dùng câu  chủ động một cách thuần thục.

Khi Nào Nên Dùng Câu Bị Động?

Câu bị động (Passive Voice) tuy "kém phổ biến" hơn trong giao tiếp thông thường,  nhưng lại cực kỳ hữu ích trong những tình huống nhất định.  Bạn dùng nó khi:

  • Muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động:
  • Ví dụ: "The Mona Lisa was painted by Leonardo da Vinci."  (Bức tranh Mona Lisa đã được vẽ bởi Leonardo da Vinci.) – Chúng ta quan tâm đến bức tranh hơn là chính người họa sĩ trong ngữ cảnh này.

    Case Study: Anh  Minh,  một kỹ sư,  đang viết báo cáo về một sự cố máy móc.  Anh ấy muốn tập trung vào việc máy móc bị hỏng chứ không phải ai làm hỏng (có thể chưa rõ hoặc không quan trọng).  Thay vì viết "Someone broke the machine," anh ấy dùng "The machine was broken." Điều này giúp báo cáo của anh ấy tập trung vào vấn đề kỹ thuật,  đạt điểm  cao hơn trong bài kiểm tra kỹ năng viết.

  • Khi không biết hoặc không muốn đề cập đến chủ thể thực hiện hành động:
  • Ví dụ: "My wallet was stolen yesterday." (Ví của tôi đã bị trộm ngày hôm qua.) – Bạn có thể không biết ai đã trộm nó,  hoặc bạn không muốn nói rõ ra.

    Ví dụ: "Mistakes were made." (Sai lầm  đã xảy ra.) – Một cách nói lịch sự để thừa nhận  sai sót mà không đổ lỗi trực tiếp cho ai.

  • Trong các văn bản khoa học,  kỹ thuật,  báo chí:
  • Để duy trì tính khách quan và tập trung vào quy trình,  kết quả.

    Ví dụ: "The experiment was conducted under controlled conditions." (Thí nghiệm đã được tiến hành trong điều kiện được kiểm soát.)

    Ví dụ: "The results will be published next month." (Kết quả sẽ được công bố vào tháng tới.)

  • Khi  chủ thể thực hiện hành động là chung chung (people,  someone,  they):
  • Ví dụ: "English is spoken all over  the world." (Tiếng Anh được nói trên toàn thế giới.) – Ai nói?  Mọi người.  Dùng câu bị động gọn hơn nhiều so với "People speak English all over  the world."

Cấu Trúc Câu Chủ Động và Bị Động

Nắm vững cấu trúc là điều kiện tiên quyết để bạn có thể tự tạo câu.  Đừng để những công thức khô khan làm bạn nản lòng,  chúng ta sẽ xem xét một cách đơn giản nhất!

Câu Chủ Động (Active Voice)

Cấu trúc  cơ bản nhất:

Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) + Tân  ngữ (Object)

Ví dụ:

  • Hiện tại đơn:  "She reads a book."
  • Quá khứ đơn:  "He wrote a letter."
  • Hiện tại hoàn thành:  "They have finished the project."

Câu Bị Động (Passive Voice)

Cấu trúc cơ bản:

Tân  ngữ (Object  của câu chủ động) + Động từ  "to be" (chia theo thì) + Động từ ở dạng Quá  khứ phân từ (Past Participle -  V3/ed) + (by + Chủ ngữ của câu chủ động - tùy  chọn)

Hãy phân tích ví dụ sau:

Câu chủ động:  "The students completed  the assignment." (Các học sinh đã hoàn thành bài tập.)

Chuyển sang câu bị động:

  • Lấy tân ngữ "the assignment" làm chủ ngữ mới.
  • Động từ "completed" ở thì Quá khứ đơn,  nên dùng "to  be" chia ở Quá khứ đơn là "was".
  • Động từ "complete" ở dạng Quá khứ phân từ là "completed".
  • Chủ ngữ "The students" có thể  thêm vào sau "by" hoặc bỏ đi.

Kết quả:

"The assignment was completed  (by the students)."

Một trường hợp khác,  với thì Hiện  tại hoàn thành:

Câu chủ động:  "The committee has approved the proposal."

Câu bị động:  "The proposal has been approved (by the committee)."

Lời khuyên từ kinh nghiệm giảng dạy: Nhiều bạn hay quên "to be" hoặc dùng sai dạng V3/ed.  Hãy nhớ,  "to be" là cầu  nối,  V3/ed là hành động đã xảy ra.  Đừng  bao giờ bỏ quên một trong hai!

Phân Biệt Rõ Ràng:  Khi Nào Nên Dừng Lại?

Đây là phần  quan trọng nhất,  giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến.  Đôi khi,  việc cố gắng dùng câu bị động lại khiến câu  văn trở nên rườm rà và khó hiểu.

Trường hợp 1:  Ai làm?  Quan trọng!

Nếu người hoặc vật thực hiện  hành động là yếu tố chính bạn  muốn nhấn mạnh,  hãy dùng câu  chủ động.

Sai: "The report was written by John in three days." (Nghe hơi nhấn mạnh vào việc báo cáo được viết,  hơi lạc lõng)

Đúng: "John wrote the report in three days." (Nhấn mạnh John là người hoàn thành công việc)

Trường hợp  2:  Hành động có thực sự cần bị  động không?

Đôi khi,  câu chủ động vẫn mang tính khách quan và trang trọng.

Ví dụ: Thay vì nói "The data is analyzed by researchers," bạn hoàn toàn có thể nói "Researchers analyze the data." Cả hai đều chấp nhận được,  nhưng câu chủ động thường trực diện hơn.

Trường hợp 3:  Đừng lạm dụng!

Trong giao tiếp thông thường,  đặc biệt là khi nói,  việc lạm dụng câu bị động sẽ khiến bạn nghe xa cách và thiếu tự nhiên.  Hãy nhớ,  mục tiêu là giao tiếp hiệu quả!

Thầy John,  một giáo viên tiếng Anh lâu năm tại Anh Quốc,  từng chia sẻ: "Tôi thấy nhiều học viên châu Á ban đầu rất thích dùng passive voice,  có lẽ vì họ quen với cấu trúc trang trọng trong một số ngữ cảnh.  Nhưng khi nói chuyện,  dùng quá  nhiều passive voice khiến họ nghe như robot vậy.  Tôi luôn khuyến khích họ  sử dụng active voice nhiều hơn trong các cuộc hội thoại."

Bài Tập Thực Hành:  Luyện Tập Thôi Nào!

Lý thuyết  là một chuyện,  thực hành mới là chìa khóa.  Hãy thử sức với bài tập nhỏ này nhé!

Bài Tập 1:  Xác định Giọng (Voice)

Đọc các câu sau  và xác định xem chúng là câu chủ động (Active) hay câu bị động (Passive):

  1. The new bridge will be opened next month.  (?)
  2. The students are studying for their final exams.  (?)
  3. A delicious cake was baked by my  mother.  (?)
  4. The internet has changed the way we live.  (?)
  5. Mistakes were made during the presentation.  (?)

Bài Tập 2:  Chuyển Đổi Giọng (Voice)

Chuyển các câu sau từ chủ động sang bị động,  hoặc ngược lại:

  1. The museum displays ancient artifacts.  (Chuyển sang bị động)
  2. The email was sent by the manager this morning.  (Chuyển sang chủ động)
  3. They are  building a new shopping mall downtown.  (Chuyển sang  bị động)
  4. This book was written by a famous author.  (Chuyển sang chủ động)
  5. We will discuss the proposal at the next  meeting.  (Chuyển sang bị động)

Đáp án:

Bài 1: 1.  Passive,  2.  Active,  3.  Passive,  4.  Active,  5.  Passive.

Bài  2:

  1. Ancient artifacts are displayed  by the museum.
  2. The manager sent the email this morning.
  3. A new shopping mall is being built downtown.
  4. A famous author wrote  this book.
  5. The proposal will be discussed at the next meeting.

Bạn làm được bao nhiêu câu?  Đừng nản nếu còn sai nhé.  Quan trọng là bạn đã dành thời gian để luyện tập.  Hãy thử đặt mục tiêu mỗi ngày  viết 2-3 câu dùng câu bị động và 5-7 câu dùng câu chủ động,  tập trung vào những tình huống phù hợp.  Dần dần,  bạn sẽ thấy sự khác biệt!

Và đây là mẹo cuối cùng từ kinh nghiệm của tôi:  Hãy đọc nhiều!  Đọc sách,  báo,  truyện bằng tiếng Anh và chú ý cách người bản xứ sử dụng  active và passive voice.  Bạn sẽ học được rất nhiều điều tinh tế mà không cần phải ghi nhớ máy móc.  Chúc bạn  học tốt!

Bài viết liên quan

Lỗi Tham Chiếu Đại Từ: Làm Chủ Tiền Ngữ Rõ Ràng
Grammar4

Lỗi Tham Chiếu Đại Từ: Làm Chủ Tiền Ngữ Rõ Ràng

Lỗi tham chiếu đại từ khiến câu văn khó hiểu.  Bài viết này giải thích nguyên nhân,  đưa ra ví dụ thực tế và bài tập giúp  bạn viết rõ ràng,  mạch lạc hơn.

Invalid Date
Chinh Phục "This", "That": Trợ Thủ Đắc Lực Trong Tiếng Anh
Grammar2

Chinh Phục "This", "That": Trợ Thủ Đắc Lực Trong Tiếng Anh

Học cách phân biệt và sử dụng "this" và "that" trong tiếng Anh.  Bài viết cung cấp giải thích chi tiết,  ví dụ thực tế,  bài tập và mẹo khắc phục lỗi sai thường gặp,  giúp bạn tự tin giao tiếp.

Invalid Date
Trạng từ chỉ thời gian: Khi nào mọi thứ diễn ra
Grammar2

Trạng từ chỉ thời gian: Khi nào mọi thứ diễn ra

Khám phá trạng  từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)  trong tiếng Anh!  Học cách dùng chính xác khi nào mọi thứ diễn ra,  vị trí trong câu và các lỗi thường gặp.  Bài viết có ví dụ,  case study và bài tập thực hành.

Invalid Date