Quay lại blog
IELTS Preparation2 lượt xem11 min

IELTS Writing: Chinh Phục Câu Tường Thuật (Reported Speech)

9English Team17 tháng 11, 2025
IELTS Writing: Chinh Phục Câu Tường Thuật (Reported Speech)

Bạn đang ôn thi IELTS và gặp khó khăn với phần câu tường  thuật (Reported Speech)?  Đừng lo lắng!  Đây là một chủ điểm ngữ pháp khá quen  thuộc  nhưng  lại dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm vững cách biến đổi.  Hôm nay,  chúng ta  sẽ cùng nhau mổ xẻ bí kíp chinh phục Reported Speech trong IELTS Writing,  giúp bạn ghi điểm cao hơn một cách chắc chắn nhé!

Tại Sao Câu Tường Thuật Quan Trọng Trong IELTS Writing?

Trong IELTS Writing,  đặc biệt là Task 2,  bạn thường cần phải trình bày ý kiến,  phân tích các quan điểm  khác nhau,  hoặc trích dẫn thông tin từ các nguồn khác (dù là giả định).  Câu tường thuật cho phép bạn làm điều này một cách mượt mà và chuyên nghiệp hơn.  Thay vì dùng những câu trực tiếp lặp đi lặp lại,  bạn có thể "báo cáo" lại lời nói hoặc suy nghĩ của ai đó bằng ngôn ngữ của mình.  Điều này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác của bạn.

Ví dụ,  thay vì viết:

  • "The government said,  'We will increase taxes.'"

Bạn  có thể biến đổi thành:

  • "The  government announced that they would increase taxes."

Thấy không?  Nó nghe tự nhiên và học thuật hơn hẳn,  đúng không nào?  Theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR),  khả năng diễn đạt lại ý tưởng của người khác là  một kỹ năng quan trọng ở các cấp độ  cao hơn (B2 trở lên),  và IELTS đánh giá rất cao điều này.

Hiểu Rõ Nguyên Tắc Biến Đổi Câu Tường Thuật

Cốt lõi của câu tường thuật là chúng ta đang "kể lại" những gì đã được nói hoặc nghĩ  trong quá khứ,  và thường là vào một thời điểm khác với lúc hiện tại.  Điều này dẫn đến ba thay đổi chính:

1.  Thay Đổi Về Thì (Tense Shift)

Đây là  quy tắc "kinh điển" nhất.  Khi động từ tường thuật (reporting verb) ở thì quá khứ (ví dụ:  said,  told,  asked,  explained),  chúng ta thường lùi thì của động từ trong câu  gốc về một thì quá khứ xa hơn:

  • Hiện tại đơn (Present Simple) -> Quá khứ đơn (Past Simple)
    Ví dụ:  She said,  "I am happy." -> She said that she was happy.  
  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) -> Quá khứ tiếp  diễn (Past Continuous)
      Ví dụ:  He said,  "I am  studying." -> He said that he was studying.  
  • Hiện tại hoàn  thành (Present Perfect) -> Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
      Ví dụ:  They said,  "We have finished." -> They said that they had finished.  
  • Quá khứ đơn (Past Simple) -> Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
    Ví dụ:  John said,  "I went to the cinema." -> John said that he had gone to the cinema.  
  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) -> Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
    Ví dụ:  She said,  "I was waiting." -> She said that she had been waiting.  
  • Tương lai đơn (will) -> Tương lai trong quá khứ  (would)
    Ví dụ:  He said,  "I will help you." -> He said that he would help me.  

Tuy nhiên,  có  những trường hợp KHÔNG cần  lùi thì:

  • Khi câu gốc diễn tả một  sự thật hiển nhiên,  chân lý (truth).
    Ví dụ:  The teacher said,  "The Earth revolves around the Sun." -> The teacher said that the Earth revolves around the Sun.  (Không đổi thành 'revolved'!)
  • Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại (say,  tell,  ask...).
    Ví dụ:  She  says,  "I am tired." -> She says that she is tired.  (Vẫn là  'is')
  • Khi câu gốc diễn tả một hành động hoặc tình  huống vẫn còn đúng ở hiện tại.
    Ví dụ:  He told me that he lives in Hanoi.  (Nếu giờ anh ấy vẫn còn sống ở Hà Nội,  ta  có thể giữ nguyên thì hiện tại đơn).  

Hiểu rõ các ngoại lệ này giúp bạn tránh bị trừ điểm oan,  giống như trường hợp của bạn Lan,  một  học viên của tôi.  Ban đầu,  Lan cứ lùi thì mọi câu,  kể cả sự thật hiển nhiên,  khiến bài viết của em ấy nghe rất thiếu  tự  nhiên.  Sau khi được giải thích kỹ,  bài viết của Lan đã  cải thiện rõ rệt.

2.  Thay Đổi Về Đại Từ và  Tính Từ Sở Hữu

Khi  bạn tường thuật lại lời nói,  các đại từ nhân xưng (I,  you,  we,  they) và tính từ sở hữu (my,  your,  our,  their) cũng cần được thay đổi cho phù hợp với người nói và người nghe trong câu tường thuật.

  • Ví  dụ:
    Sarah said to me,  "I will lend you my book."
    -> Sarah told me that she would lend me her book.  

Hãy tưởng tượng bạn đang kể lại cuộc trò chuyện đó cho một người bạn thứ ba.  Rõ ràng,  "I" của Sarah giờ là "she",  "you"  của Sarah giờ là "me" (người đang nghe bạn kể),  và "my" của Sarah là "her".

3.  Thay Đổi Về Trạng Từ  Chỉ Thời Gian và Nơi Chốn

Vì chúng ta đang nói  về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và có thể ở một địa điểm khác,  các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng cần được điều chỉnh:

  • now -> then / at that time
  • today -> that day
  • yesterday -> the day before / the previous day
  • tomorrow -> the  next day / the following day
  • last week/month/year -> the week/month/year before  / the previous week/month/year
  • next week/month/year -> the week/month/year after / the following week/month/year
  • here -> there
  • this -> that
  • these -> those

Ví dụ thực tế:

An told me,  "I'm going to the library tomorrow to study for the test."

-> An told me that she was going to  the library  the next day to study for the test.

Hoặc:

The manager said,  "We will have a meeting here next Monday."

-> The manager said that they would have a meeting there the following Monday.

Các Loại Câu Tường Thuật Phổ Biến Trong IELTS Writing

Trong IELTS Writing  Task 2,  bạn ít khi gặp dạng câu  hỏi tường thuật trực  tiếp.  Thay vào đó,  bạn sẽ sử dụng câu tường thuật để diễn đạt ý tưởng,  phân tích số liệu,  hoặc trích dẫn ý kiến.  Dưới đây là một số dạng phổ biến:

1.  Tường Thuật Lời Khẳng Định (Reported Statements)

Đây là dạng phổ biến nhất,  sử dụng các động từ tường thuật như:  say,  tell,  state,  mention,  explain,  claim,  argue,  suggest,  believe,  think,  report,  announce...

Cấu  trúc cơ bản: S  + reporting verb + (that) + clause

Ví dụ trong IELTS  Writing:

Original idea: Many people believe that social media has a negative impact on young people's mental health.  
Reported version: A significant  portion of the population believes that social media has had a detrimental effect  on the mental well-being of adolescents.  (Ở đây,  tôi giữ nguyên thì "has had" vì nó vẫn còn đúng ở hiện tại,  và dùng từ vựng học thuật hơn).

Original idea: The study found that online  learning is as effective as traditional classroom learning.  
Reported version: The research indicated that online education was as effective as conventional classroom instruction.  (Lùi thì "is"  thành "was" vì đây là kết quả của một nghiên cứu trong quá khứ).

2.  Tường Thuật Câu Hỏi (Reported Questions)

Trong Task 2,  bạn có thể dùng câu hỏi tường thuật để thảo luận về các quan điểm hoặc vấn đề.

Cấu trúc:

  • Yes/No questions: S + asking verb + if/whether + clause
  • Wh- questions: S + asking verb + Wh-word + clause

Các động từ tường thuật thường dùng:  ask,  inquire,  wonder,  question,  want to know...

Ví dụ trong IELTS Writing:

Original idea: Does technology make people more isolated?  
Reported version: One pertinent question is  whether technological advancements have made people more isolated.  (Thêm "pertinent" cho học thuật,  lùi thì "does make" thành "have made").

Original idea: Why do some people prefer living in the city?  
Reported version: It is worth exploring why certain individuals prefer urban living  over rural lifestyles.  (Ở đây,  tôi giữ  nguyên thì "prefer"  vì nó là một sự thật chung,  không phụ  thuộc vào thời điểm nói).

3.  Tường Thuật Lời Yêu Cầu,  Mệnh Lệnh (Reported Commands/Requests)

Dạng này  ít  gặp hơn trong Task 2 trừ khi bạn đang thảo luận về các quy định,  chỉ  thị.

Cấu trúc: S + telling verb +  Object + to + infinitive (cho câu khẳng định) / not to + infinitive (cho câu phủ định)

Các  động từ tường thuật:  tell,  ask,  order,  command,  instruct,  advise,  urge...

Ví dụ trong IELTS Writing:

Original idea: The government told citizens,  "Stay at home."
Reported version: The government advised citizens to stay at home during  the lockdown.  (Dùng "advised" thay vì "ordered" để giảm tính mệnh lệnh,  nghe nhẹ nhàng hơn).

Bí Quyết "Ăn Điểm" Với Câu Tường Thuật Trong IELTS Writing

Nắm  vững lý thuyết là một chuyện,  áp dụng vào bài thi IELTS lại là chuyện khác.  Dưới đây là những kinh nghiệm "xương máu" tôi đúc kết được từ việc giảng dạy và  chấm bài cho hàng  trăm học viên:

1.  Chọn Động Từ Tường Thuật Phù Hợp

Đừng chỉ dùng mãi "said" hay "told".  Hãy mở rộng vốn từ của bạn với các động từ như:  state,  mention,  claim,  argue,  suggest,  point out,  emphasize,  confirm,  deny,  insist... Mỗi động từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau.  Ví dụ,  "insist" thể hiện sự  kiên quyết,  "suggest" đưa  ra ý kiến đề xuất,  "claim" thường dùng khi nói về một điều gì đó mà chưa chắc đúng hoặc cần bằng chứng.

Case Study: Bạn Minh,  một học viên có  band 6.5 Writing,  đã cải thiện lên 7.5 chỉ  sau một khóa tập trung vào từ vựng học thuật.  Minh thường dùng "said" cho  mọi trường hợp.  Sau khi được hướng dẫn sử dụng các  động từ như "asserted",  "contended",  "posited",  bài viết của Minh trở nên thuyết phục và đa dạng hơn hẳn.  Minh chia sẻ:  "Em cảm thấy bài viết của mình 'sang' hơn hẳn,  không còn bị lặp lại từ ngữ nữa."

2.  Linh Hoạt Trong Việc Lùi Thì

Như đã nói ở trên,  không phải lúc nào cũng lùi thì.  Hãy suy nghĩ xem liệu điều được nói ra có còn đúng ở hiện tại không,  hay nó chỉ là một sự  kiện đã qua.  Việc giữ nguyên thì đôi khi còn giúp câu văn của bạn  tự  nhiên và chính xác hơn.

Ví dụ:

Original idea: The report says that renewable energy is crucial for the future.  
Reported version: The report states that renewable  energy is crucial for the future.  (Vì đây là ý kiến/kết  luận của báo cáo và nó  vẫn đúng ở hiện tại).

3.  Tích Hợp Tự Nhiên Vào Luồng Bài Viết

Câu tường thuật không nên đứng lẻ loi.  Hãy lồng ghép nó vào các ý  bạn  đang trình bày.  Nó có thể dùng để:

  • Đưa ra quan điểm của người khác để phản biện hoặc đồng tình: "While some experts argue that globalization benefits all economies,  others contend that it exacerbates inequality."
  • Trình bày số liệu hoặc kết quả nghiên cứu: "The survey revealed  that approximately 60% of respondents had experienced increased living costs."
  • Giới thiệu một vấn đề hoặc ý tưởng: "It is often claimed that technology has made communication easier,  yet paradoxically,  many feel more disconnected than ever."

Mẹo nhỏ: Bắt đầu bằng một cụm từ giới thiệu như "According to...",  "Research indicates that...",  "It is argued that...",  "Many  people believe that..." để câu tường thuật của  bạn mạch lạc hơn.

4.  Chú Ý Đến Cấu Trúc Câu

Đảm bảo bạn dùng đúng cấu trúc cho từng loại câu hỏi (yes/no,  wh-).  Sai  cấu trúc là lỗi phổ biến và dễ bị trừ điểm.

Sai lầm thường gặp: "He asked me where did I live." (Sai!)
Sửa lại: "He asked me  where I lived."  (Đúng - mệnh đề  danh ngữ trong câu  tường thuật không đảo ngữ).

5.  Luyện Tập Với Các Bài Tập Thực Tế

Không có cách nào tốt hơn việc thực hành.  Hãy thử biến đổi các câu trực tiếp sau đây thành câu tường thuật và chia sẻ với bạn bè  để cùng sửa nhé:

  1. The scientist explained,  "We are  conducting experiments to find a  cure."
  2. My friend said,  "I might go to the concert tonight."
  3. The teacher asked the class,  "Have you completed your assignments?"
  4. The politician promised,  "I will reduce unemployment if elected."
  5. She told me,  "I don't like this movie very much."

Sau khi làm xong,  hãy tự kiểm tra  hoặc nhờ giáo viên/bạn bè xem giúp.

Nhớ nhé,  câu tường thuật không chỉ là một quy tắc  ngữ pháp khô khan,  mà là công cụ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách tinh tế và chuyên nghiệp trong IELTS Writing.  Hãy kiên trì luyện tập,  và bạn sẽ thấy sự khác biệt!

Bài viết liên quan

IELTS Writing: Nắm Vững Thì Để Bài Viết Thăng Hạng
IELTS Preparation1

IELTS Writing: Nắm Vững Thì Để Bài Viết Thăng Hạng

Nắm vững cách dùng thì trong IELTS Writing là chìa khóa để bài viết mạch lạc,  dễ  hiểu và đạt điểm cao.  Bài viết này cung cấp bí quyết,  ví dụ và bài tập thực hành giúp bạn chinh phục  lỗi sai thì phổ biến.

Invalid Date
Tăng điểm IELTS Writing: Bí quyết dùng từ vựng học thuật
IELTS Preparation1

Tăng điểm IELTS Writing: Bí quyết dùng từ vựng học thuật

Chinh phục IELTS Writing với bí quyết sử dụng  từ vựng học thuật hiệu quả.  Học cách phân loại từ,  dùng từ đồng nghĩa/trái nghĩa,  áp dụng cụm  từ học thuật và tránh lỗi sai  phổ biến.

Invalid Date
Chinh Phục IELTS Writing: Nắm Vững Cách Dùng Mạo Từ (A, An, The)
IELTS Preparation1

Chinh Phục IELTS Writing: Nắm Vững Cách Dùng Mạo Từ (A, An, The)

Chinh phục mạo từ a,  an,  the  trong IELTS Writing!  Bài viết cung cấp kiến thức chuyên sâu,  ví dụ thực tế,  case study và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng mạo từ,  nâng cao điểm số.

Invalid Date