IELTS Writing: Chinh Phục Câu Tường Thuật (Reported Speech)

Bạn đang ôn thi IELTS và gặp khó khăn với phần câu tường thuật (Reported Speech)? Đừng lo lắng! Đây là một chủ điểm ngữ pháp khá quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm vững cách biến đổi. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau mổ xẻ bí kíp chinh phục Reported Speech trong IELTS Writing, giúp bạn ghi điểm cao hơn một cách chắc chắn nhé!
Tại Sao Câu Tường Thuật Quan Trọng Trong IELTS Writing?
Trong IELTS Writing, đặc biệt là Task 2, bạn thường cần phải trình bày ý kiến, phân tích các quan điểm khác nhau, hoặc trích dẫn thông tin từ các nguồn khác (dù là giả định). Câu tường thuật cho phép bạn làm điều này một cách mượt mà và chuyên nghiệp hơn. Thay vì dùng những câu trực tiếp lặp đi lặp lại, bạn có thể "báo cáo" lại lời nói hoặc suy nghĩ của ai đó bằng ngôn ngữ của mình. Điều này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác của bạn.
Ví dụ, thay vì viết:
- "The government said, 'We will increase taxes.'"
Bạn có thể biến đổi thành:
- "The government announced that they would increase taxes."
Thấy không? Nó nghe tự nhiên và học thuật hơn hẳn, đúng không nào? Theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), khả năng diễn đạt lại ý tưởng của người khác là một kỹ năng quan trọng ở các cấp độ cao hơn (B2 trở lên), và IELTS đánh giá rất cao điều này.
Hiểu Rõ Nguyên Tắc Biến Đổi Câu Tường Thuật
Cốt lõi của câu tường thuật là chúng ta đang "kể lại" những gì đã được nói hoặc nghĩ trong quá khứ, và thường là vào một thời điểm khác với lúc hiện tại. Điều này dẫn đến ba thay đổi chính:
1. Thay Đổi Về Thì (Tense Shift)
Đây là quy tắc "kinh điển" nhất. Khi động từ tường thuật (reporting verb) ở thì quá khứ (ví dụ: said, told, asked, explained), chúng ta thường lùi thì của động từ trong câu gốc về một thì quá khứ xa hơn:
- Hiện tại đơn (Present Simple) -> Quá khứ đơn (Past Simple)
Ví dụ: She said, "I am happy." -> She said that she was happy. - Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) -> Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Ví dụ: He said, "I am studying." -> He said that he was studying. - Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) -> Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Ví dụ: They said, "We have finished." -> They said that they had finished. - Quá khứ đơn (Past Simple) -> Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Ví dụ: John said, "I went to the cinema." -> John said that he had gone to the cinema. - Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) -> Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Ví dụ: She said, "I was waiting." -> She said that she had been waiting. - Tương lai đơn (will) -> Tương lai trong quá khứ (would)
Ví dụ: He said, "I will help you." -> He said that he would help me.
Tuy nhiên, có những trường hợp KHÔNG cần lùi thì:
- Khi câu gốc diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý (truth).
Ví dụ: The teacher said, "The Earth revolves around the Sun." -> The teacher said that the Earth revolves around the Sun. (Không đổi thành 'revolved'!) - Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại (say, tell, ask...).
Ví dụ: She says, "I am tired." -> She says that she is tired. (Vẫn là 'is') - Khi câu gốc diễn tả một hành động hoặc tình huống vẫn còn đúng ở hiện tại.
Ví dụ: He told me that he lives in Hanoi. (Nếu giờ anh ấy vẫn còn sống ở Hà Nội, ta có thể giữ nguyên thì hiện tại đơn).
Hiểu rõ các ngoại lệ này giúp bạn tránh bị trừ điểm oan, giống như trường hợp của bạn Lan, một học viên của tôi. Ban đầu, Lan cứ lùi thì mọi câu, kể cả sự thật hiển nhiên, khiến bài viết của em ấy nghe rất thiếu tự nhiên. Sau khi được giải thích kỹ, bài viết của Lan đã cải thiện rõ rệt.
2. Thay Đổi Về Đại Từ và Tính Từ Sở Hữu
Khi bạn tường thuật lại lời nói, các đại từ nhân xưng (I, you, we, they) và tính từ sở hữu (my, your, our, their) cũng cần được thay đổi cho phù hợp với người nói và người nghe trong câu tường thuật.
- Ví dụ:
Sarah said to me, "I will lend you my book."
-> Sarah told me that she would lend me her book.
Hãy tưởng tượng bạn đang kể lại cuộc trò chuyện đó cho một người bạn thứ ba. Rõ ràng, "I" của Sarah giờ là "she", "you" của Sarah giờ là "me" (người đang nghe bạn kể), và "my" của Sarah là "her".
3. Thay Đổi Về Trạng Từ Chỉ Thời Gian và Nơi Chốn
Vì chúng ta đang nói về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và có thể ở một địa điểm khác, các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng cần được điều chỉnh:
- now -> then / at that time
- today -> that day
- yesterday -> the day before / the previous day
- tomorrow -> the next day / the following day
- last week/month/year -> the week/month/year before / the previous week/month/year
- next week/month/year -> the week/month/year after / the following week/month/year
- here -> there
- this -> that
- these -> those
Ví dụ thực tế:
An told me, "I'm going to the library tomorrow to study for the test."
-> An told me that she was going to the library the next day to study for the test.
Hoặc:
The manager said, "We will have a meeting here next Monday."
-> The manager said that they would have a meeting there the following Monday.
Các Loại Câu Tường Thuật Phổ Biến Trong IELTS Writing
Trong IELTS Writing Task 2, bạn ít khi gặp dạng câu hỏi tường thuật trực tiếp. Thay vào đó, bạn sẽ sử dụng câu tường thuật để diễn đạt ý tưởng, phân tích số liệu, hoặc trích dẫn ý kiến. Dưới đây là một số dạng phổ biến:
1. Tường Thuật Lời Khẳng Định (Reported Statements)
Đây là dạng phổ biến nhất, sử dụng các động từ tường thuật như: say, tell, state, mention, explain, claim, argue, suggest, believe, think, report, announce...
Cấu trúc cơ bản: S + reporting verb + (that) + clause
Ví dụ trong IELTS Writing:
Original idea: Many people believe that social media has a negative impact on young people's mental health.
Reported version: A significant portion of the population believes that social media has had a detrimental effect on the mental well-being of adolescents. (Ở đây, tôi giữ nguyên thì "has had" vì nó vẫn còn đúng ở hiện tại, và dùng từ vựng học thuật hơn).
Original idea: The study found that online learning is as effective as traditional classroom learning.
Reported version: The research indicated that online education was as effective as conventional classroom instruction. (Lùi thì "is" thành "was" vì đây là kết quả của một nghiên cứu trong quá khứ).
2. Tường Thuật Câu Hỏi (Reported Questions)
Trong Task 2, bạn có thể dùng câu hỏi tường thuật để thảo luận về các quan điểm hoặc vấn đề.
Cấu trúc:
- Yes/No questions: S + asking verb + if/whether + clause
- Wh- questions: S + asking verb + Wh-word + clause
Các động từ tường thuật thường dùng: ask, inquire, wonder, question, want to know...
Ví dụ trong IELTS Writing:
Original idea: Does technology make people more isolated?
Reported version: One pertinent question is whether technological advancements have made people more isolated. (Thêm "pertinent" cho học thuật, lùi thì "does make" thành "have made").
Original idea: Why do some people prefer living in the city?
Reported version: It is worth exploring why certain individuals prefer urban living over rural lifestyles. (Ở đây, tôi giữ nguyên thì "prefer" vì nó là một sự thật chung, không phụ thuộc vào thời điểm nói).
3. Tường Thuật Lời Yêu Cầu, Mệnh Lệnh (Reported Commands/Requests)
Dạng này ít gặp hơn trong Task 2 trừ khi bạn đang thảo luận về các quy định, chỉ thị.
Cấu trúc: S + telling verb + Object + to + infinitive (cho câu khẳng định) / not to + infinitive (cho câu phủ định)
Các động từ tường thuật: tell, ask, order, command, instruct, advise, urge...
Ví dụ trong IELTS Writing:
Original idea: The government told citizens, "Stay at home."
Reported version: The government advised citizens to stay at home during the lockdown. (Dùng "advised" thay vì "ordered" để giảm tính mệnh lệnh, nghe nhẹ nhàng hơn).
Bí Quyết "Ăn Điểm" Với Câu Tường Thuật Trong IELTS Writing
Nắm vững lý thuyết là một chuyện, áp dụng vào bài thi IELTS lại là chuyện khác. Dưới đây là những kinh nghiệm "xương máu" tôi đúc kết được từ việc giảng dạy và chấm bài cho hàng trăm học viên:
1. Chọn Động Từ Tường Thuật Phù Hợp
Đừng chỉ dùng mãi "said" hay "told". Hãy mở rộng vốn từ của bạn với các động từ như: state, mention, claim, argue, suggest, point out, emphasize, confirm, deny, insist... Mỗi động từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau. Ví dụ, "insist" thể hiện sự kiên quyết, "suggest" đưa ra ý kiến đề xuất, "claim" thường dùng khi nói về một điều gì đó mà chưa chắc đúng hoặc cần bằng chứng.
Case Study: Bạn Minh, một học viên có band 6.5 Writing, đã cải thiện lên 7.5 chỉ sau một khóa tập trung vào từ vựng học thuật. Minh thường dùng "said" cho mọi trường hợp. Sau khi được hướng dẫn sử dụng các động từ như "asserted", "contended", "posited", bài viết của Minh trở nên thuyết phục và đa dạng hơn hẳn. Minh chia sẻ: "Em cảm thấy bài viết của mình 'sang' hơn hẳn, không còn bị lặp lại từ ngữ nữa."
2. Linh Hoạt Trong Việc Lùi Thì
Như đã nói ở trên, không phải lúc nào cũng lùi thì. Hãy suy nghĩ xem liệu điều được nói ra có còn đúng ở hiện tại không, hay nó chỉ là một sự kiện đã qua. Việc giữ nguyên thì đôi khi còn giúp câu văn của bạn tự nhiên và chính xác hơn.
Ví dụ:
Original idea: The report says that renewable energy is crucial for the future.
Reported version: The report states that renewable energy is crucial for the future. (Vì đây là ý kiến/kết luận của báo cáo và nó vẫn đúng ở hiện tại).
3. Tích Hợp Tự Nhiên Vào Luồng Bài Viết
Câu tường thuật không nên đứng lẻ loi. Hãy lồng ghép nó vào các ý bạn đang trình bày. Nó có thể dùng để:
- Đưa ra quan điểm của người khác để phản biện hoặc đồng tình: "While some experts argue that globalization benefits all economies, others contend that it exacerbates inequality."
- Trình bày số liệu hoặc kết quả nghiên cứu: "The survey revealed that approximately 60% of respondents had experienced increased living costs."
- Giới thiệu một vấn đề hoặc ý tưởng: "It is often claimed that technology has made communication easier, yet paradoxically, many feel more disconnected than ever."
Mẹo nhỏ: Bắt đầu bằng một cụm từ giới thiệu như "According to...", "Research indicates that...", "It is argued that...", "Many people believe that..." để câu tường thuật của bạn mạch lạc hơn.
4. Chú Ý Đến Cấu Trúc Câu
Đảm bảo bạn dùng đúng cấu trúc cho từng loại câu hỏi (yes/no, wh-). Sai cấu trúc là lỗi phổ biến và dễ bị trừ điểm.
Sai lầm thường gặp: "He asked me where did I live." (Sai!)
Sửa lại: "He asked me where I lived." (Đúng - mệnh đề danh ngữ trong câu tường thuật không đảo ngữ).
5. Luyện Tập Với Các Bài Tập Thực Tế
Không có cách nào tốt hơn việc thực hành. Hãy thử biến đổi các câu trực tiếp sau đây thành câu tường thuật và chia sẻ với bạn bè để cùng sửa nhé:
- The scientist explained, "We are conducting experiments to find a cure."
- My friend said, "I might go to the concert tonight."
- The teacher asked the class, "Have you completed your assignments?"
- The politician promised, "I will reduce unemployment if elected."
- She told me, "I don't like this movie very much."
Sau khi làm xong, hãy tự kiểm tra hoặc nhờ giáo viên/bạn bè xem giúp.
Nhớ nhé, câu tường thuật không chỉ là một quy tắc ngữ pháp khô khan, mà là công cụ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách tinh tế và chuyên nghiệp trong IELTS Writing. Hãy kiên trì luyện tập, và bạn sẽ thấy sự khác biệt!


