Ngữ Pháp TOEIC: Bí Quyết Chinh Phục Sự Hòa Hợp Chủ Vị
Bạn vật lộn với việc làm sao để động từ đi theo đúng chủ ngữ trong bài thi TOEIC? Đừng lo, bạn không hề đơn độc đâu! Sự hòa hợp chủ vị (Subject-Verb Agreement) là một trong những điểm ngữ pháp “khó nhằn” nhất, nhưng một khi đã nắm vững, bạn sẽ thấy mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều, đặc biệt là với các câu hỏi trong TOEIC Part 5 & 6.
Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ những bí kíp "cực chiến" mà mình đúc kết được từ kinh nghiệm giảng dạy và học tập, giúp bạn không chỉ hiểu sâu mà còn áp dụng thành thạo quy tắc này. Chúng ta sẽ đi qua từng ngóc ngách, từ những trường hợp cơ bản nhất đến những tình huống "hack não", kèm theo ví dụ thực tế và bài tập áp dụng. Sẵn sàng chưa nào? Bắt đầu thôi!
Hiểu Đúng Về Sự Hòa Hợp Chủ Vị: Không Chỉ Là "Số Ít Đi Với Số Ít"
Nghe có vẻ đơn giản đúng không? Chủ ngữ số ít thì động từ chia số ít, chủ ngữ số nhiều thì động từ chia số nhiều. Nhưng thực tế, mọi thứ phức tạp hơn thế nhiều! Trong tiếng Anh, việc xác định chủ ngữ "thực sự" của câu đôi khi là cả một thử thách.
Tại sao lại quan trọng ư? Vì nếu sai, câu của bạn sẽ trở nên thiếu tự nhiên, thậm chí là sai ngữ pháp nghiêm trọng. Trong TOEIC, các câu hỏi về sự hòa hợp chủ vị thường xuất hiện để kiểm tra khả năng nhận diện chủ ngữ chính xác của bạn. Mục tiêu của các giám khảo là xem bạn có bị "lừa" bởi các cụm từ xen vào giữa chủ ngữ và động từ hay không. Ví dụ, trong Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu về Ngôn Ngữ (CEFR), trình độ B1 trở lên yêu cầu người học nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và phức tạp một cách tương đối chính xác. TOEIC, với các cấp độ tương đương, cũng đặt nặng yếu tố này.
Chủ Ngữ Là Gì?
Chủ ngữ là "ai" hoặc "cái gì" thực hiện hành động hoặc là đối tượng của hành động trong câu. Nó thường đứng trước động từ.
Ví dụ:
- The cat sleeps. (Con mèo ngủ.) - Chủ ngữ: The cat (số ít)
- The cats sleep. (Những con mèo ngủ.) - Chủ ngữ: The cats (số nhiều)
Nhưng đôi khi, chủ ngữ có thể bị "che giấu" bởi những cụm từ giới từ hoặc mệnh đề quan hệ. Đây chính là lúc bạn cần "thám tử" để tìm ra thủ phạm thực sự!
Những "Cú Lừa" Thường Gặp Trong Hòa Hợp Chủ Vị
Đây là lúc chúng ta đi sâu vào những tình huống dễ gây nhầm lẫn nhất. Hãy tưởng tượng bạn đang làm bài thi TOEIC, và câu hỏi hiện ra:
"The manager, along with his assistants, _______ the new project proposal."
a) approve
b) approves
Bạn sẽ chọn gì? Nhiều người sẽ nhìn thấy "assistants" (số nhiều) và chọn "approve". Nhưng đó là một cái bẫy! Cụm "along with his assistants" chỉ là thông tin bổ sung, không ảnh hưởng đến động từ. Chủ ngữ chính ở đây là "The manager" (số ít).
1. Các Cụm Từ Xen Giữa
Hãy cẩn thận với các cụm từ bắt đầu bằng: along with, together with, accompanied by, as well as, in addition to, ... Chúng không làm cho chủ ngữ số ít trở thành số nhiều.
Quy tắc vàng: Luôn xác định chủ ngữ chính trước các cụm từ này.
Ví dụ thực tế:
- Sarah, together with her friends, is going to the party. (Chủ ngữ: Sarah - số ít)
- The report, accompanied by several charts, was submitted yesterday. (Chủ ngữ: The report - số ít)
Bài học từ kinh nghiệm: Một học viên của mình, tên là Minh, đã từng mất điểm oan vì nhầm lẫn trong câu: "The list of items for the inventory, which were recently updated, is very long." Minh cứ nghĩ "items" là chủ ngữ nên chọn động từ số nhiều. Nhưng chủ ngữ thực sự là "list" (số ít). Sau khi mình phân tích kỹ, Minh đã nhận ra và từ đó luôn tìm chủ ngữ chính trước khi chia động từ. Minh nói: "Giờ em nhìn thấy mấy cái cụm đó là em 'né' liền!"
2. Chủ Ngữ Là Danh Từ Số Ít Nhưng Có Hình Thức Số Nhiều
Một số danh từ kết thúc bằng "-s" nhưng lại là danh từ số ít. Bạn có biết những từ nào không?
- Tên môn học: mathematics, physics, economics, politics (thường đi với động từ số ít khi nói về môn học như một lĩnh vực).
- Tên bệnh: measles, mumps, shingles.
- Một số danh từ khác: news, series, species.
Ví dụ:
- Mathematics is my favorite subject. (Toán học là môn học yêu thích của tôi.)
- The news is surprising. (Tin tức đó thật đáng ngạc nhiên.)
- This series was very popular last year. (Loạt phim này rất phổ biến năm ngoái.)
Lưu ý: Một số từ như "politics", "economics" có thể đi với động từ số nhiều nếu nó ám chỉ các khía cạnh, quan điểm khác nhau của vấn đề đó, nhưng trong TOEIC, chúng thường được coi là số ít.
3. Chủ Ngữ Là Đại Từ Phi Định (Indefinite Pronouns)
Đây là nhóm đại từ chỉ những đối tượng không xác định rõ ràng. Hầu hết chúng luôn đi với động từ số ít.
Nhóm luôn đi với động từ số ít:
- Each, every, either, neither
- Anyone, anybody, anything
- Everyone, everybody, everything
- No one, nobody, nothing
- Someone, somebody, something
Ví dụ:
- Everyone has arrived for the meeting.
- Nothing is impossible.
- Each of the students needs to submit the assignment.
Nhóm luôn đi với động từ số nhiều:
- Both, few, many, several
Ví dụ:
- Few people know the answer.
- Several of the employees are working late.
Nhóm có thể đi với động từ số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào danh từ theo sau:
- All, any, more, most, none, some
Khi đi với danh từ không đếm được hoặc ám chỉ một nhóm/thực thể duy nhất, chúng đi với động từ số ít.
Khi đi với danh từ đếm được số nhiều hoặc ám chỉ nhiều đối tượng riêng lẻ, chúng đi với động từ số nhiều.
Ví dụ:
- Some of the water is spilled. (Water - không đếm được)
- Some of the bottles are empty. (Bottles - đếm được số nhiều)
- All of the cake was delicious. (Cake - một thực thể duy nhất)
- All of the cookies were burnt. (Cookies - nhiều đối tượng riêng lẻ)
Case Study: Chị Lan, một học viên lớn tuổi, ban đầu rất sợ những câu có "some of", "all of". Chị luôn phân vân không biết chia số ít hay số nhiều. Sau khi làm bài tập thực hành với 50 câu thuộc dạng này, chị đã có thể nhận diện "danh từ theo sau" và chia động từ chính xác. Chị chia sẻ: "Ban đầu nhìn rối mắt lắm, nhưng làm nhiều rồi quen, giờ chỉ cần liếc qua là biết chọn 'is' hay 'are' rồi." Tỷ lệ làm đúng các câu liên quan đến nhóm này của chị đã tăng từ 40% lên 85% sau 2 tuần.
4. Chủ Ngữ Là Danh Từ Ghép
Khi hai danh từ được nối với nhau bởi "and", chúng thường tạo thành chủ ngữ số nhiều.
Ví dụ:
- John and Mary are studying for the exam.
- The manager and the secretary were present at the meeting.
Ngoại lệ:
- Nếu hai danh từ ám chỉ một người, một vật, hoặc một ý tưởng duy nhất, chúng đi với động từ số ít.
- Ví dụ: Bread and butter is a common breakfast item. (Bánh mì và bơ được coi là một món ăn sáng.)
- Ví dụ: The famous poet and novelist has arrived. (Nếu nói về một người vừa là nhà thơ vừa là nhà văn.)
Lưu ý đặc biệt: Khi các danh từ được nối với nhau bởi or, nor, either...or, neither...nor, động từ sẽ hòa hợp với danh từ đứng gần nó nhất.
Ví dụ:
- Neither the students nor the teacher is ready. (Teacher - số ít)
- Neither the teacher nor the students are ready. (Students - số nhiều)
5. Cấu Trúc "There is / There are"
Trong cấu trúc này, động từ sẽ hòa hợp với danh từ đứng ngay sau nó.
Ví dụ:
- There is a book on the table. (Book - số ít)
- There are two books on the table. (Books - số nhiều)
- There is some information about the event. (Information - không đếm được)
Đây là một dạng câu đảo ngữ khá phổ biến trong TOEIC, hãy chú ý kỹ danh từ đứng sau "is" hoặc "are" nhé!
Ứng Dụng Vào Bài Thi TOEIC: Chiến Thuật "Bắt Giặc"
Bây giờ, làm sao để áp dụng tất cả những điều này vào bài thi TOEIC một cách hiệu quả nhất?
1. Đọc Kỹ Câu Hỏi và Tìm Chủ Ngữ
Đừng vội vàng chọn đáp án. Hãy dành vài giây để đọc lướt qua câu, xác định đâu là động từ cần chia, và sau đó, "lục soát" để tìm ra chủ ngữ chính xác.
Mẹo nhỏ: Thường thì chủ ngữ sẽ đứng ở đầu câu hoặc trước động từ chính. Nếu có mệnh đề quan hệ (who, which, that, whom, whose), hãy xem xét xem nó đang bổ nghĩa cho danh từ nào và chủ ngữ chính có nằm trong mệnh đề đó hay không.
2. Loại Trừ Các Yếu Tố Gây Nhiễu
Hãy "gạch chân" hoặc "nhẩm bỏ qua" các cụm giới từ, mệnh đề quan hệ, hoặc các từ ngữ không ảnh hưởng đến việc chia động từ.
Ví dụ:
"The company's latest product, which has received excellent reviews, is expected to boost sales significantly."
Chủ ngữ chính là "product" (số ít). Mệnh đề "which has received excellent reviews" là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "product" và không ảnh hưởng đến động từ chính. Do đó, ta dùng "is".
3. Nhận Diện Các Trường Hợp Đặc Biệt
Luôn cảnh giác với các danh từ có hình thức số nhiều nhưng nghĩa số ít (mathematics, news), các đại từ phi định (everyone, few, some), và danh từ ghép.
4. Thực Hành, Thực Hành và Thực Hành!
Không có con đường tắt nào cả. Cách tốt nhất để thành thạo là làm thật nhiều bài tập.
Bài tập áp dụng: Chọn đáp án đúng cho các câu sau.
- The team of engineers _______ the new bridge. a) design b) designs
- Each of the participants _______ a certificate of completion. a) receive b) receives
- Neither the manager nor the employees _______ aware of the policy change. a) is b) are
- A significant amount of data _______ collected for the research. a) is b) are
- The economic policies of the country _______ complex. a) is b) are
Đáp án: 1. b, 2. b, 3. b, 4. a, 5. b (Lưu ý: "Economic policies" là số nhiều, còn nếu chỉ "economics" là môn học thì là số ít).
Kinh nghiệm cá nhân: Khi mới bắt đầu học, mình thường viết lại câu, gạch chân chủ ngữ và động từ, rồi ghi chú "số ít" hoặc "số nhiều" bên cạnh. Cách này giúp mình tập trung hơn vào việc xác định chủ ngữ chính xác. Sau một thời gian, phản xạ tự nhiên sẽ hình thành.
Nhớ nhé, sự hòa hợp chủ vị tuy hơi "rắc rối" nhưng hoàn toàn có thể chinh phục được. Cứ bình tĩnh, phân tích từng bước, và đừng quên thực hành thường xuyên. Bạn sẽ thấy mình tiến bộ rõ rệt, không chỉ trong bài thi TOEIC mà còn trong giao tiếp hàng ngày nữa đó!