Quay lại blog
Idioms & Phrases2 lượt xem7 min

Thành thạo các Phrasal Verbs với "Catch": Hướng dẫn chi tiết

9English Team10 tháng 12, 2025
Thành thạo các Phrasal Verbs với "Catch": Hướng dẫn chi tiết

Bạn đã bao giờ cảm  thấy bế tắc với các cụm động từ (phrasal verbs) trong tiếng Anh chưa?  Đặc biệt  là những cụm với "catch"?  Đừng lo lắng,  bạn không đơn độc đâu!  "Catch" không chỉ có nghĩa là "bắt" đâu nhé.  Hôm nay,  chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới phong phú của các phrasal verbs với "catch" để bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học thuật.

Tại sao Phrasal Verbs với "Catch" lại quan trọng?

Phrasal verbs là xương sống của giao tiếp tiếng Anh tự nhiên.  Chúng  xuất hiện khắp nơi trong các cuộc trò chuyện hàng  ngày,  phim ảnh,  âm nhạc và cả trong các kỳ thi như IELTS,  TOEIC hay Cambridge.  Hiểu và sử dụng thành thạo chúng sẽ giúp bạn:

  • Giao tiếp  tự nhiên hơn: Nghe giống người bản xứ hơn.
  • Hiểu sâu hơn: Nắm bắt ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Nâng cao điểm số: Đặc biệt trong các bài thi nói và  viết.

Theo Cambridge Dictionary,  phrasal verbs là sự kết hợp giữa động từ và một hoặc hai tiểu từ (preposition hoặc adverb).  Chúng thường có nghĩa bóng,  khác xa nghĩa đen của động từ gốc.  Ví dụ,  "catch up" không có nghĩa  là "bắt kịp"  theo nghĩa vật lý,  mà là "bắt kịp thông  tin,  tiến độ".

Các Phrasal Verbs Phổ Biến với "Catch" và Cách Sử Dụng

Chúng ta hãy cùng đi sâu vào  một số phrasal verbs thông dụng nhất với "catch",  kèm theo ví dụ thực tế và mẹo sử dụng nhé!

1.  Catch up (with someone/something)

Nghĩa: Bắt kịp,  làm quen lại với ai đó sau một thời gian không gặp;  hoặc bắt kịp tiến độ,  thông tin.

Ví dụ thực tế:

  • "It was great seeing Sarah after all these years.  We spent the whole afternoon catching up." (Thật tuyệt khi gặp lại Sarah sau bao  năm.  Chúng tôi đã dành cả buổi  chiều để hàn huyên,  cập nhật tin tức.)
  • "I'm so behind on my work.  I need to catch up this weekend." (Tôi đang tụt hậu quá nhiều với công việc.  Tôi cần phải hoàn thành nó vào cuối tuần này.)

Mẹo từ giáo viên: Khi nói chuyện với bạn bè quốc tế,  đừng ngại hỏi  "What's new?" hoặc "How have you been?" để mở đầu cho cuộc "catch up".  Điều này thể hiện sự quan tâm  và giúp cuộc trò chuyện trở nên  thân mật hơn.

Lỗi sai thường gặp: Nhiều người học nhầm lẫn "catch up" với "keep up".  "Keep up" nghĩa là duy trì một tốc độ hoặc tiêu chuẩn,  còn "catch up" là để đạt đến tốc độ hoặc  tiêu chuẩn đó.

2.  Catch on

Nghĩa: Trở nên phổ biến,  được ưa chuộng;  hoặc hiểu  ra điều gì đó.

Ví dụ thực tế:

  • "That new song is really  catching on.  You hear it everywhere!" (Bài hát  mới đó thực sự đang thịnh hành.  Bạn nghe thấy nó ở khắp mọi nơi!)
  • "He didn't understand the joke at first,  but then he caught on." (Ban đầu anh ấy không hiểu câu đùa,  nhưng sau đó thì anh ấy đã hiểu ra.)

Trường hợp nghiên cứu: Một lần,  tôi dạy một nhóm học viên B1 về các xu hướng công nghệ.  Khi tôi giới thiệu về "smart home  devices",  ban đầu họ khá  mơ hồ.  Nhưng sau khi xem một video ngắn và thảo luận về lợi ích,  tôi hỏi "Are  you starting to catch on to why these are becoming so popular?".  Hầu hết đều gật đầu.  Điều này cho thấy việc cung cấp ngữ cảnh và ví dụ minh họa giúp họ  "catch on" nhanh hơn nhiều.

3.  Catch out

Nghĩa:  Bắt quả tang,  phát hiện ai đó đang làm điều sai trái hoặc nói dối;  hoặc làm ai đó mắc lỗi,  bối rối.

Ví dụ thực tế:

  • "The teacher caught the student out when he found the answers written on his hand." (Cô giáo đã  bắt quả tang học sinh khi phát hiện đáp án được viết trên tay cậu bé.)
  • "The interviewer tried  to  catch me out  with a tricky question,  but I managed to answer it." (Người phỏng vấn đã cố gắng làm tôi bối rối với một câu hỏi hóc búa,  nhưng tôi đã xoay sở để trả lời.)

Bài tập thực hành:  Hãy thử đặt mình vào tình huống sau:  Bạn đang nói dối với bạn bè.  Bạn của bạn nghi ngờ và hỏi một câu hỏi bất ngờ.  Bạn có thể dùng cấu  trúc nào để diễn tả việc họ "catch you out"?  (Gợi ý:  "He almost caught me out when he asked...")

4.  Catch (something) up in/with

Nghĩa: Bị cuốn vào,  dính líu vào một tình huống hoặc hoạt động.

Ví dụ thực tế:

  • "Be careful not to get caught up  in office  gossip." (Hãy  cẩn thận đừng  để bị cuốn vào những chuyện ngồi lê đôi mách ở văn phòng.)
  • "He got caught up  in the excitement of the festival and forgot about  his responsibilities." (Anh ấy đã bị cuốn vào sự hào hứng  của lễ hội và quên mất trách nhiệm của mình.)

Kinh nghiệm cá nhân: Khi còn là sinh viên,  tôi từng bị cuốn  vào một dự án nghiên cứu mà không có sự chuẩn  bị kỹ lưỡng.  Tôi đã "got caught up in the initial enthusiasm" mà quên mất việc lập kế hoạch chi tiết.  Kết quả là dự án gặp nhiều khó khăn.  Bài học rút ra là luôn cần sự cân bằng giữa nhiệt huyết và kế hoạch thực tế.

5.  Catch someone's eye

Nghĩa: Thu hút sự chú ý của ai đó;  hoặc nhìn thấy thứ gì đó tình cờ.

Ví dụ thực tế:

  • "A beautiful dress in  the shop window caught my eye." (Một chiếc váy xinh đẹp trong tủ kính đã thu hút ánh nhìn của tôi.)
  • "He tried to  catch her eye across the crowded room." (Anh  ấy cố gắng thu hút ánh nhìn của cô ấy từ phía bên kia căn phòng đông đúc.)

So sánh và phân biệt: "Catch someone's eye" thường mang tính chất ngẫu nhiên hoặc thu hút sự chú ý ban đầu.  Nó  khác với "attract someone's attention" (thu hút sự chú ý một cách có chủ đích hơn) hoặc "grab someone's attention" (thu hút sự chú ý mạnh mẽ,  đột ngột).

Làm thế nào để ghi nhớ và sử dụng  hiệu quả?

Học phrasal verbs không chỉ là học thuộc lòng nghĩa.  Đây là một số chiến  lược hiệu quả dựa trên kinh nghiệm giảng dạy:

  1. Học theo ngữ cảnh: Đừng học từng từ riêng lẻ.  Hãy đặt chúng vào câu,  vào đoạn văn,  hoặc thậm chí là một câu chuyện nhỏ.  Ví dụ,  khi học "catch up",  hãy nghĩ về lần cuối bạn gặp một người bạn cũ và đã  "catching up" như  thế nào.
  2. Tạo flashcards thông minh: Mặt trước ghi phrasal verb,  mặt sau ghi nghĩa TIẾNG VIỆT,  MỘT CÂU VÍ DỤ TIẾNG ANH VÀ MỘT CÂU DỊCH TIẾNG VIỆT.  Thêm cả hình ảnh minh họa nếu có thể.
  3. Luyện  tập thường xuyên: Hãy cố gắng sử dụng các phrasal verbs đã học trong bài  viết,  email,  hoặc khi nói chuyện với bạn bè.  Đừng sợ mắc lỗi,  đó là một phần của quá trình học.
  4. Xem phim,  nghe nhạc: Chú ý lắng nghe cách người bản xứ sử dụng phrasal verbs trong các bộ phim,  chương trình TV,  podcast hoặc bài hát.  Ghi lại những cụm từ hay và tập đặt câu với chúng.
  5. Tìm  người đồng hành: Học cùng bạn bè giúp bạn  có động lực hơn.  Các bạn có thể cùng nhau luyện tập,  sửa lỗi cho nhau và kiểm tra kiến thức.

Nhớ nhé,  chìa khóa để làm chủ phrasal verbs là  sự kiên trì và thực hành.  Đừng nản lòng nếu bạn thấy chúng khó nhớ ban đầu.  Cứ tiếp tục cố  gắng,  bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt!

Bài viết liên quan

Thành ngữ Tiếng Anh về Chất lượng và Giá trị
Idioms & Phrases1

Thành ngữ Tiếng Anh về Chất lượng và Giá trị

Nâng cao tiếng Anh của bạn với các thành ngữ về chất lượng và giá trị!  Khám phá "you get what you pay for",  "a steal",  "worth every penny"  và hơn thế nữa với ví  dụ thực tế.

Invalid Date
Thành thạo các Phrasal Verbs với "Catch": Hướng dẫn chi tiết | 9English